Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

queen's

  • 1 queen

    /kwi:n/ * danh từ - nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the Queen of England+ nữ hoàng Anh =the rose is the queen of flowers+ hoa hồng là chúa các loài hoa =Venice the queen of the Adriatic+ Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich - vợ vua, hoàng hậu - (đánh bài) quân Q - (đánh cờ) quân đam - con ong chúa; con kiến chúa =the queen bee+ con ong chúa !Queen Anne is dead! - người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói! !queen of hearts - cô gái đẹp, người đàn bà đẹp * ngoại động từ - chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng - (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam !to queen it - làm như bà chúa

    English-Vietnamese dictionary > queen

  • 2 queen

    v. Coj li poj huab tais
    n. Niam huab tais; niam vaj ntxwv; poj vaj

    English-Hmong dictionary > queen

  • 3 queen's weather

    /'kwi:nz'weðə/ * danh từ - thời tiết đẹp

    English-Vietnamese dictionary > queen's weather

  • 4 may-queen

    /'mei'kwi:n/ * danh từ - hoa khôi ngày hội tháng năm

    English-Vietnamese dictionary > may-queen

  • 5 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

  • 6 consort

    /'kɔnsɔ:t/ * danh từ - chồng, vợ (của vua chúa) =king (prince) consort+ chồng nữ hoàng =queen consort+ đương kim hoàng hậu - (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường =to sail in consort+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền * nội động từ - đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với =to consort with someone+ đi lại giao thiệp với ai - (+ with) phù hợp, hoà hợp =to consort with something+ phù hợp với cái gì * ngoại động từ - kết thân, kết giao

    English-Vietnamese dictionary > consort

  • 7 dowager

    /'dauədʤə/ * danh từ - quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng) =queen dowager+ vợ của vua - (thông tục) người đàn bà chững chạc

    English-Vietnamese dictionary > dowager

  • 8 downwards

    /'daunwədz/ * phó từ - xuống, đi xuống, trở xuống =with head downwards+ đầu cuối xuống - xuôi (dòng) - xuôi dòng thời gian, trở về sau =from Queen Victoria downwards+ từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

    English-Vietnamese dictionary > downwards

  • 9 english

    /'iɳgliʃ/ * tính từ - (thuộc) Anh * danh từ - người Anh - tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English) =Old English+ tiếng Anh cổ =Middle English+ tiếng Anh Trung cổ =Modern English+ tiếng Anh hiện đại - (ngành in) cỡ 14 !in plain English - nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

    English-Vietnamese dictionary > english

  • 10 evidence

    /'evidəns/ * danh từ - tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt =in evidence+ rõ ràng, rõ rệt - (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng =to bear (give) evidence+ làm chứng =to call in evidence+ gọi ra làm chứng - dấu hiệu; chứng chỉ =to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì) !to turn King's (Queen's) evidence !to turn State's evidence - tố cáo những kẻ đồng loã * ngoại động từ - chứng tỏ, chứng minh * nội động từ - làm chứng

    English-Vietnamese dictionary > evidence

  • 11 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 12 may

    /mei/ * trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) - có thể, có lẽ =it may be+ điều đó có thể xảy ra =they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến - có thể (được phép) =may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không? - có thể (dùng thay cho cách giả định) =you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công =however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa =we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa - chúc, cầu mong =may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững * danh từ - cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ * danh từ (May) - tháng năm - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân =in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ - (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít) - (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm - (may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May - hoa khôi ngày hội tháng năm

    English-Vietnamese dictionary > may

  • 13 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

  • 14 proctor

    /proctor/ * danh từ - giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor - uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

    English-Vietnamese dictionary > proctor

  • 15 queer

    /kwiə/ * tính từ - lạ lùng, kỳ quặc - khả nghi, đáng ngờ =there's something queer about him+ hắn ta có vẻ khả nghi - khó ở, khó chịu, chóng mặt =to feel queer+ cảm thấy khó chịu =to be queer+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm - (từ lóng) say rượu - giả (tiền) =queer money+ tiền giả - tình dục đồng giới !to be in Queen street - (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà * danh từ - người tình dục đồng giới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả * ngoại động từ - (từ lóng) làm hại, làm hỏng =to queer someone's plan+ làm hỏng kế hoạch của ai =to queer the pitch for somebody+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai - làm cho cảm thấy khó chịu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    English-Vietnamese dictionary > queer

  • 16 regent

    /'ri:dʤənt/ * danh từ - quan nhiếp chính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học * tính từ - nhiếp chính !Queen Regent - hoàng hậu nhiếp chính !Prince Regent - ông hoàng nhiếp chính

    English-Vietnamese dictionary > regent

  • 17 shilling

    /'ʃiliɳ/ * danh từ - đồng silinh !to cut off one's heir with a shilling - bỏ lại của cải cho người khác !to take King's (Queen's shilling) - tòng quân

    English-Vietnamese dictionary > shilling

См. также в других словарях:

  • Queen II — Studio album by Queen Released 8 March 1974 Rec …   Wikipedia

  • Queen — Saltar a navegación, búsqueda Queen en concierto en 1984 …   Wikipedia Español

  • Queen II — Studioalbum von Queen Veröffentlichung 8. März 1974 Label EMI/Parlophone; Elektra, Hollywoo …   Deutsch Wikipedia

  • Queen — Queen, n. [OE. quen, quene, queen, quean, AS. cw[=e]n wife, queen, woman; akin to OS. qu[=a]n wife, woman, Icel. kv[=a]n wife, queen, Goth. q[=e]ns. [root]221. See {Quean}.] 1. The wife of a king. [1913 Webster] 2. A woman who is the sovereign of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Queen II — Album par Queen Sortie 8 mars 1974 (UK) 9 avril 1974 (US) Enregistrement Août 1973 aux Studios Trident, Londres Durée 40:50 G …   Wikipédia en Français

  • Queen II — Álbum de Queen Publicación 8 de marzo, 1974 (Reino Unido) 9 de abril, 1974 (EE.UU.) Grabación Trident Studios Agosto, 1973 Género(s) Ópera rock …   Wikipedia Español

  • Queen — (engl. für ‚Königin‘) bezeichnet: queen consort, eine Ehegattin eines regierenden Monarchen queen regnant, eine aus eigenem Recht als Souverän regierende Monarchin meist als Synonym die amtierende britische Königin, siehe Elisabeth II. Queen… …   Deutsch Wikipedia

  • queen — (kwēn) n. 1. a) The wife or widow of a king. b) A woman sovereign. 2. a) A woman considered preeminent in a particular field: »the reigning queen of hip hop. b) A woman chosen as the winner o …   Word Histories

  • queen — (n.) O.E. cwen queen, female ruler of a state, woman, wife, from P.Gmc. *kwoeniz, ablaut variant of *kwenon (source of QUEAN (Cf. quean)), from PIE *gwen woman, wife supposedly originally honored woman (Cf. Greek gyné a woman, a wife; Gaelic bean …   Etymology dictionary

  • queen — [kwēn] n. [ME quen < OE cwen: see QUEAN] 1. the wife of a king 2. a woman who rules over a monarchy in her own right; female sovereign 3. a woman foremost or judged to be foremost among others in certain attributes or accomplishments, as… …   English World dictionary

  • queen|ly — «KWEEN lee», adjective, li|er, li|est, adverb. –adj. 1. of a queen; fit for a queen: »queenly rank or majesty. 2. like a queen; like a queen s: »a queenly bearing or presence, queenly dignity. You are a queenly creature, not to be treated as any… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»