Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

que+si!

  • 41 lahmen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật = lahmen [infolge] {to limp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahmen

  • 42 der Lorbeer

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {laurel} vinh dự, vinh hiển, quang vinh = mit Lorbeer gekrönt {laureate}+ = mit Lorbeer bekränzt {laurelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lorbeer

  • 43 hinkend

    - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {lame} khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinkend

  • 44 die Bucht

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {bight} chỗ lõm vào, chỗ cong, khúc uốn, vòng, thòng lọng = die kleine Bucht {cove; creek; inlet}+ = die schmale Bucht {creek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bucht

  • 45 unbefriedigend

    - {dissatisfactory} không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lame} què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu - {unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường - {unsatisfying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbefriedigend

  • 46 ländlich

    - {pastoral} người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư - {provincial} tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, thịnh hành ở tỉnh lẻ - {rural} nông thôn, thôn dã - {rustic} mộc mạc, quê mùa, chất phác, thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều = ländlich machen {to ruralize}+ = ländlich werden {to ruralize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ländlich

  • 47 die Heimat

    - {blighty} nước Anh, nước quê hương - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {habitat} môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở - {home} gia đình, tổ ấm, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích = in der Heimat {on native soil}+ = nicht in die Heimat zurückzuschicken {irrepatriable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimat

  • 48 die Bedrängnis

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất = in Bedrängnis {in need}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedrängnis

  • 49 der Erker

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {oriel} cửa sổ lồi oriel window)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erker

  • 50 das Bellen

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bellen

  • 51 mit Nägeln befestigen

    - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to spike} đóng bằng đinh, cắm que nhọn, lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng, làm hỏng, ngăn chặn - chấm dứt, pha rượu mạnh vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Nägeln befestigen

  • 52 verkrüppeln

    - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, làm tê liệt, đi khập khiễng - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách, tuyên bố không đủ tư cách - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkrüppeln

  • 53 die Öffnung

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffnung

  • 54 vernageln

    - {to spike} đóng bằng đinh, cắm que nhọn, lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng, làm hỏng, ngăn chặn - chấm dứt, pha rượu mạnh vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernageln

  • 55 arcadian

    /ɑ:'keidjən/ * tính từ - (thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp) - (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc * danh từ - người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp) - (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc

    English-Vietnamese dictionary > arcadian

  • 56 baton

    /'bætən/ * danh từ - dùi cui (cảnh sát) - gậy chỉ huy =Marshal's baton+ gậy chỉ huy của nguyên soái =conductor's baton+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc - (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức) * ngoại động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

    English-Vietnamese dictionary > baton

  • 57 bay

    /bei/ * tính từ - hồng =a bay horse+ ngựa hồng * danh từ - ngựa hồng * danh từ - (địa lý,địa chất) vịnh * danh từ - gian (nhà); ô (chuồng ngựa) - phần nhà xây lồi ra ngoài - nhịp (cầu) - (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào) * danh từ - (thực vật học) cây nguyệt quế - (số nhiều) vòng nguyệt quế * danh từ - tiếng chó sủa !to be (stand) at bay - cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng !to bring (drive) to bay - dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường !to hold (keep) somebody at bay - giữ không cho ai lại gần !to turn to bay - chống lại một cách tuyệt hảo * động từ - sủa (chó) !to pay the moon - sủa trăng

    English-Vietnamese dictionary > bay

  • 58 beater

    /'bi:tə/ * danh từ - người đánh, người đập - que, gậy, đòn, chày (để đập đánh) =a carpet beater+ gậy đập thảm =an egg beater+ que đánh trứng - (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn) - (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

    English-Vietnamese dictionary > beater

  • 59 cack

    /kæk/ * danh từ - giày không gót (của trẻ con) * danh từ - khuồi(đùa cợt), phân * nội động từ - ruộc sáu uộng['kækl] * danh từ - tiếng gà cục tác - tiếng cười khúc khích - chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cack! - câm cái mồm đi * động từ - cục tác (gà mái) - cười khúc khích - nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > cack

  • 60 cackle

    /'kækl/ * danh từ - tiếng gà cục tác - tiếng cười khúc khích - chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cackle! - câm cái mồm đi * động từ - cục tác (gà mái) - cười khúc khích - nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

    English-Vietnamese dictionary > cackle

См. также в других словарях:

  • Que — (chinesisch 闕 / 阙 què) sind in der Architektur des alten China an beiden Seiten eines Palasttores bzw. einer herrschaftlichen Residenz befindliche, symmetrisch angeordnete Wachttürme bzw. Vortürme. Sie standen auch vor den… …   Deutsch Wikipedia

  • Qué! — Saltar a navegación, búsqueda Qué! Tipo Periódico País  España …   Wikipedia Español

  • Que Vo — Quế Võ Huyện Quế Võ Pays Viêt Nam Statut administratif Comté …   Wikipédia en Français

  • QUE — or que may refer to: *A freestanding gate tower in Chinese architecture *A graphic/web request listing usually found on company intranets *An informal abbreviation for Quebec *An alternate spelling of Quwê, an Assyrian vassal state or province at …   Wikipedia

  • Que — Que, n. [Cf. 3d {Cue}.] A half farthing. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Que Vo — ( vi. Quế Võ), is a district ( huyện ) of Bac Ninh Province in the Red River Delta region of Vietnam …   Wikipedia

  • QUE — Pronom relatif des deux genres et des deux nombres servant de régime au verbe qui le suit. Il s élide devant une voyelle. Celui que vous avez vu. Les gens que vous avez obligés. La personne que vous connaissez. Les espérances que vous lui avez… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • Que — Outil interrogatif En grammaire, un outil interrogatif est une catégorie de mot outil servant à marquer : soit une phrase interrogative, c est à dire, une interrogation directe (suivie d un point d interrogation, donc) : Paul viendra t… …   Wikipédia en Français

  • QUE — Pronom relatif des deux genres et des deux nombres , servant de complément au verbe qui le suit. L’e s’élide devant une voyelle ou une h muette. Celui que vous avez vu. Les gens que vous avez obligés. La personne que vous connaissez. Les… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

  • Quế Võ — 21° 07′ 59″ N 106° 10′ 01″ E / 21.133, 106.167 …   Wikipédia en Français

  • Qué! — Infobox Newspaper name = Qué! caption = type = Daily free newspaper format = Tabloid foundation = 2005 ceased publication = price = Free owners = Vocento publisher = editor = Factoría de Información chiefeditor = Ana I. Pereda assoceditor = Pedro …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»