Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

q-band

  • 1 band

    /bænd/ * danh từ - dải, băng, đai, nẹp - dải đóng gáy sách - (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...) - (vật lý) dải băng =frequency band+ dải tần số =short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn * ngoại động từ - buộc dải, buộc băng, đóng đai - làm nẹp - kẻ, vạch, gạch * danh từ - đoàn, toán, lũ, bọn, bầy - dàn nhạc, ban nhạc =string band+ dàn nhạc đàn dây !when the band begins to play - khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng * ngoại động từ - tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

    English-Vietnamese dictionary > band

  • 2 band-wagon

    /'bænd,wægən/ * danh từ - xe chở dàn nhạc đi diễu hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) =to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)

    English-Vietnamese dictionary > band-wagon

  • 3 der Band

    - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn = das Band {band; bandage; bar; bind; bond; brace; clasp; cord; hoop; link; riband; ribbon; strap; string; tape; tie}+ = die Band (Musik) {band}+ = das Band (Medizin) {chord}+ = das Band (Anatomie) {ligament}+ = das Band (Architektur) {fillet}+ = Band ab! {cue!}+ = das rote Band (zum Aktenbinden) {red tape}+ = das Blaue Band (Abstinenzlerabzeichen) {blue ribbon}+ = das schmale Band {bobbin}+ = auf Band heften {to tape}+ = das flatternde Band {streamer}+ = mit Band versehen {to tape}+ = das am Buch befestigte Band (Lesezeichen) {tassel}+ = außer Rand und Band sein {to be beside oneself}+ = mit einem Band festmachen {to band}+ = am laufenden Band produzieren {to churn out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Band

  • 4 rubber band

    n. Txoj yas ywj; txoj hlua yas

    English-Hmong dictionary > rubber band

  • 5 belly-band

    /'beli,bænd/ * danh từ - đai buộc bụng (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > belly-band

  • 6 jazz band

    /'dʤæz'bænd/ * danh từ - ban nhạc ja

    English-Vietnamese dictionary > jazz band

  • 7 mourning-band

    /'mɔ:niɳbænd/ * danh từ - băng tang

    English-Vietnamese dictionary > mourning-band

  • 8 single-band

    /'siɳglbænd/ * tính từ - một băng

    English-Vietnamese dictionary > single-band

  • 9 string band

    /'striɳ'bænd/ * danh từ - ban nhạc đàn dây

    English-Vietnamese dictionary > string band

  • 10 sweat-band

    /'swetbænd/ * danh từ - cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

    English-Vietnamese dictionary > sweat-band

  • 11 waist-band

    /'weistbænd/ * danh từ - dây thắt lưng

    English-Vietnamese dictionary > waist-band

  • 12 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 13 der Streifen

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ, loại - {tape} dây, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Streifen {belt}+ = der schmale Streifen {strip}+ = in Streifen teilen {to stripe}+ = mit Streifen versehen {liney; to bar; to belt}+ = ein drei Fuß breiter Streifen {a strip three feet wide}+ = durch Band, Streifen kennzeichnen {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifen

  • 14 die Kapelle

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {chapel} nhà thờ nhỏ, buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo, nhà in, tập thể thợ in, cuộc họp của thợ in = unter den Klängen der Kapelle {to the strains of the band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kapelle

  • 15 das Orchester

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc - {orchestra} khoang nhạc, vòng bán nguyệt trước sân khấu Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát) = Orchester- {orchestral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Orchester

  • 16 die Kolonne

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {gang} tốp, kíp, bộ - {queue} đuôi sam, hàng xếp nối đuôi = die Kolonne (Militär) {column}+ = die fünfte Kolonne {fifth column}+ = aus der Kolonne ausbrechen {to jump the queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kolonne

  • 17 der Trupp

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {gang} tốp, kíp, bộ - {group} nhóm, gốc - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, đội, bên, người tham gia, người tham dự - {squad} tổ, đội thể thao = der Trupp (Militär) {troop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trupp

  • 18 die Musikkapelle

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Musikkapelle

  • 19 die Schnur

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {clip} cái ghim, cái cặp, cái kẹp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {cordon} dãy đồn bốt, hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh sanitary cordon), dây kim tuyến, gờ đầu tường, cây ăn quả xén trụi cành - {lace} buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {string} thớ, xơ, dây đàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau, sự ôm ghi, cái ôm chặt, khúc uốn quanh, khúc cuộn = die dünne Schnur {bobbin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnur

  • 20 die Räuberbande

    - {band of robbers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Räuberbande

См. также в других словарях:

  • Band of Brothers (TV miniseries) — Band of Brothers Genre War Directed by …   Wikipedia

  • Band Aid (band) — Band Aid was a British and Irish charity supergroup, founded in 1984 by Bob Geldof and Midge Ure in order to raise money for famine relief in Ethiopia by releasing the record Do They Know It s Christmas? for the Christmas market. The single… …   Wikipedia

  • Band — (von althochdeutsch band, gebildet zu binden) hat männliches oder sächliches grammatisches Geschlecht. Das Band (Mehrzahl Bänder) steht für eine flach gewobene Textilie, siehe Band (Textil) in der Medizin für einen Bindegewebsstrang, der… …   Deutsch Wikipedia

  • band — band; band·er; band·ke·ram·ik; band·less; band·mas·ter; band·stra·tion; con·tra·band·age; con·tra·band·ist; dis·band; dis·band·ment; fahl·band; hus·band·age; hus·band·er; hus·band·land; hus·band·less; hus·band·like; hus·band·man; hus·band·ry;… …   English syllables

  • Band on the Run — Студийный альбом Пола Маккартни …   Википедия

  • Band Hero — Обложка британского PS2 издания Разработчик Neversoft (Xbox 360/PS3) …   Википедия

  • Band in a Bubble — is a round the clock live broadcast, during which a band spends an extended period of time inside a bubble writing and recording an album. The Band in a Bubble concept was the creation of Paul Curtis, band manager, tour promoter, owner of Valve… …   Wikipedia

  • Band-e-Amir-Seen — Der See Band e Panir – einer der sieben Seen Geographische Lage Afghanistan Daten …   Deutsch Wikipedia

  • Band — may refer to a specific group: * Band (music), a company of musicians * School band, a group of student musicians who rehearse and perform instrumental music together * Band (radio), a range of frequencies or wavelengths used in radio… …   Wikipedia

  • Band-Aid — is the brand name for Johnson Johnson s line of adhesive bandages and related products. However, much of the consuming public in the United States, India, Canada, Brazil and Australia uses the term band aid generically, to refer to any such… …   Wikipedia

  • Band-e Amir — (Persian: بند امیر, meaning Dam of the Amir ) refers to five lakes high in the Hindu Kush Mountains of Central Afghanistan near the famous Buddhas of Bamyan. They were created by the carbon dioxide rich water oozing out of the faults and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»