Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

putting+in

  • 1 putting

    v. Tab tom tso

    English-Hmong dictionary > putting

  • 2 putting-green

    /'pʌtiɳgri:n/ * danh từ - (thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn)

    English-Vietnamese dictionary > putting-green

  • 3 das Einschalten

    - {putting on}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einschalten

  • 4 das Ausschalten

    - {putting out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausschalten

  • 5 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 6 trouble

    /'trʌbl/ * danh từ - điều lo lắng, điều phiền muộn =to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt =family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình =to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng) =to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa) =to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ - sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà =did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không? =I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế =to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai - sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc =to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì - tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn =labour troubles+ những vụ đình công - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh =digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá =children's troubles+ bệnh trẻ em - (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy) * ngoại động từ - làm đục =to trouble the water+ làm cho nước đục lên - làm phiền, quấy rầy =may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu - làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn =don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó - làm cho khổ sở, làm cho đau đớn =the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho * nội động từ - lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm =don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả =oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm

    English-Vietnamese dictionary > trouble

См. также в других словарях:

  • Putting — ist der Ortsname von Putting (Buchhofen), Ortsteil der Gemeinde Buchhofen, Landkreis Deggendorf, Bayern Putting (Wurmannsquick), Ortsteil der Marktgemeinde Wurmannsquick, Landkreis Rottal Inn, Bayern Siehe auch: Pütting …   Deutsch Wikipedia

  • Putting — Put ting, n. The throwing of a heavy stone, shot, etc., with the hand raised or extended from the shoulder; originally, a Scottish game. [1913 Webster] {Putting stone}, a heavy stone used in the game of putting. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pütting —   [niederländisch], kurze eiserne Stange (Beschlag) mit Auge (Loch) an Schanzkleid oder Spant, die zur Befestigung der unteren Wanten an der Außenhaut des Schiffes oder der oberen am Mast dient …   Universal-Lexikon

  • putting — ● putt ou putting nom masculin (anglais putt) Au golf, coup joué sur le green avec le putter. putting [pœtiŋ] n. m. ÉTYM. 1896; mot anglais, p. prés. de to put(t). ❖ ♦ Ang …   Encyclopédie Universelle

  • Pütting — Ein Pütting ist auf Segelschiffen ein Beschlag, an dem Wanten befestigt werden. Der Pütting dient der Einleitung der Zugkraft der Wanten in den Schiffsrumpf und ist daher außen, also im Bereich der Bordwand angebracht. Kategorie: Segelschiffbau …   Deutsch Wikipedia

  • Putting — Put Put, v. t. [imp. & p. p. {Put}; p. pr. & vb. n. {Putting}.] [AS. potian to thrust: cf. Dan. putte to put, to put into, Fries. putje; perh. akin to W. pwtio to butt, poke, thrust; cf. also Gael. put to push, thrust, and E. potter, v. i.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • putting me on — joking, fooling me, kidding me    You won a Nobel Prize? You re putting me on! …   English idioms

  • putting — noun (U) a simple game of golf played on putting greens in Britain …   Longman dictionary of contemporary English

  • putting — noun (U) a simple game of golf played on putting greens in Britain …   Longman dictionary of contemporary English

  • putting — noun hitting a golf ball that is on the green using a putter his putting let him down today; he didn t sink a single putt over three feet • Syn: ↑putt • Derivationally related forms: ↑putt, ↑putt (for: ↑putt) …   Useful english dictionary

  • Putting Holes in Happiness — «Putting Holes in Happiness» Сингл Marilyn Manson из альбома Eat Me, Drink Me Выпущен 19 октября, 2007 Формат CD сингл Записан Голливуд, Калифорния, США …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»