-
1 putrid
/'pju:trid/ * tính từ - thối, thối rữa - thối tha, độc hại - (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ - (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu =putrid weather+ thời tiết hết sức khó chịu !putrid fever - (y học) bệnh sốt phát ban !putrid sore throat - (y học) bệnh bạch hầu -
2 verfault
- {carrion} thối tha, kinh tởm - {putrid} thối, thối rữa, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, mục nát, xấu, vô giá trị, bất tài, khó chịu, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan -
3 miserabel
- {abysmal} không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được - {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {scurvy} đê tiện, hèn hạ, đáng khinh - {vile} đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu, khó chịu = er spielt miserabel {he plays abominantly}+ -
4 faulig
- {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, mục nát, vô giá trị, bất tài, khó chịu, làm bực mình, mắc bệnh sán gan -
5 verdorben
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+ -
6 korrupt
- {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, xấu, vô giá trị, bất tài, khó chịu, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan -
7 scheußlich
- {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ - {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp - {haggish} mụ phù thuỷ, như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ - {hideous} gớm guốc - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi
См. также в других словарях:
Putrid — Pu trid, a. [L. putridus, fr. putrere to be rotten, fr. puter, or putris, rotten, fr. putere to stink, to be rotten: cf. F. putride. See {Pus}, {Foul}, a.] 1. Tending to decomposition or decay; decomposed; rotten; said of animal or vegetable… … The Collaborative International Dictionary of English
putrid — PUTRÍD, Ă, putrizi, de, adj. (livr.) Putred. – Din fr. putride. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 PUTRÍD adj. v. descompus, putred, putrezit. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime putríd adj … Dicționar Român
putrid — early 15c., from L. putridus, from putrere to rot, from putris rotten, crumbling, related to putere to stink, from PIE root *pu to rot, stink (see PUS (Cf. pus)). First in reference to putrid fever, an old name for typhus. Related: Putrification … Etymology dictionary
Putrīd — (lat.), faulend, faul; putride Fieber, soviel wie Faulfieber; putride Infektion, s. Pyämie … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Putrid — Putrīd (lat.), faulend, faul; putride Infektion, s. Pyämie … Kleines Konversations-Lexikon
putrid — index loathsome, offensive (offending), tainted (contaminated) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
putrid — fetid, noisome, stinking, *malodorous, rank, rancid, fusty, musty Analogous words: decomposed, decayed, rotten, putrefied (see DECAY): corrupted, vitiated (see under DEBASE) … New Dictionary of Synonyms
putrid — [adj] rotten, stinking bad, contaminated, corrupt, decayed, decomposed, fetid, foul, high, malodorous, moldered, nidorous, noisome, off, putrefied, rancid, rank, reeking, rotting, smelly, spoiled, strong, tainted, whiffy*; concepts 485,598 Ant.… … New thesaurus
putrid — ► ADJECTIVE 1) decaying or rotting and emitting a fetid smell. 2) informal very unpleasant. ORIGIN Latin putridus, from putrere to rot … English terms dictionary
putrid — [pyo͞o′trid] adj. [Fr putride < L putridus < putrere: see PUTRESCENT] 1. decomposed; rotten and foul smelling 2. causing, showing, or proceeding from decay 3. morally corrupt; depraved 4. Informal very disagreeable or unpleasant putridity n … English World dictionary
putrid — pu|trid [ˈpju:trıd] adj [Date: 1400 1500; : Latin; Origin: putridus, from putrere to have decayed , from puter, putris decayed ] 1.) dead animals, plants etc that are putrid are decaying and smell very bad ▪ the putrid smells from the… … Dictionary of contemporary English