Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

push-up

  • 41 den Laufpaß geben

    - {to jilt} tình phụ, bỏ rơi người yêu = jemandem den Laufpaß geben {to give someone the push; to give someone the sack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Laufpaß geben

  • 42 das Drücken

    - {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là - máy in orinting press), nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drücken

  • 43 bedrängen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to besiege} vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to throng} xúm đông, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = bedrängen [mit] {to dun [with]; to pester [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrängen

  • 44 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 45 der Notfall

    - {emergency} tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu = im Notfall {at a pinch; at a push; in case of emergency; in case of need}+ = der medizinische Notfall {medical emergency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Notfall

  • 46 hochtreiben

    (trieb hoch,hochgetrieben) - {to push up} = hochtreiben (triebhoch,hochgetrieben) (Preise) {to stag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochtreiben

  • 47 die Energie

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {energy} sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {oomph} sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân - {spirit} tinh thần, thần linh, thần thánh, quỷ thần, nhiệt tình, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh - cồn thuốc - {steam} hơi nước, sức cố gắng - {vigour} sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực - {vim} = mit Energie füllen {to energize}+ = die potentielle Energie {potential energy}+ = es fehlt ihm an Energie {he is wanting in energy}+ = mit Energie geladen sein {to be full of energy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Energie

  • 48 fortstoßen

    - {to jog on} = fortstoßen (stieß fort,fortgestoßen) {to push away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortstoßen

  • 49 der Anstoß

    - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstoß

  • 50 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 51 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 52 das Radieschen

    (Botanik) - {radish} củ cải = sich die Radieschen von unten angucken {to push up the daisies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Radieschen

  • 53 durchführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to effect} đem lại - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, thúc ép, ép buộc, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} làm, cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to transact} giải quyết, kinh doanh với, thương lượng công việc với = durchführen (Maßnahme) {to put through}+ = etwas durchführen {to go through with something; to go with something through}+ = praktisch durchführen {to implement}+ = erfolgreich durchführen {to put across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführen

  • 54 versuchen

    - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to endeavour} nỗ lực, rán sức, gắng sức - {to essay} thử làm, cố làm, thử thách - {to seek (sought,sought) tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, thỉnh cầu, yêu cầu, săn đón, thăm hỏi - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to tempt} xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, toan làm, chực làm, cố = es versuchen [mit] {to have a go [with]}+ = sich versuchen [an] {to take a turn [at]}+ = etwas versuchen {to have a shy at something; to make a push for something; to take a whack at something}+ = versuchen zu kommen {to try and come}+ = versuchen zu finden {to cast about for}+ = jeder wollte es versuchen {each of them wanted to try it}+ = jeder, der will, kann versuchen {anyone who likes can try}+ = ich will versuchen, ein bißchen zu ruhen {I'll try and get a little rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versuchen

См. также в других словарях:

  • Push — is a verb, meaning to apply a force to (an object) such that it moves away from the person or thing applying the force . It may also refer to:In arts and media: * Push (song), by Matchbox Twenty * Push (Enrique Iglesias song), Enrique Iglesias… …   Wikipedia

  • Push It — «Push It» Сингл Static X из альбома Wisconsin Death Trip …   Википедия

  • push — ► VERB 1) exert force on (someone or something) so as to move them away from oneself or from the source of the force. 2) move (one s body or a part of it) forcefully into a specified position. 3) move forward by using force. 4) drive oneself or… …   English terms dictionary

  • Push — 〈[pụʃ] m.; (e)s, es [ ʃız]〉 oV Pusch 1. 〈fig.; umg.〉 (nachdrückliche) Unterstützung eines Produktes od. einer Person durch Werbemaßnahmen, Nutzen von Beziehungen usw. 2. 〈Sp.; Golf〉 Schlag, der den Ball zu weit in die der Schlaghand… …   Universal-Lexikon

  • Push It — Saltar a navegación, búsqueda «Push It» Sencillo de Garbage del álbum Version 2.0 Lado B Lick the Pavement Thirteen Publicación 16 de marzo/28 de marzo, 1998 (Airplay) …   Wikipedia Español

  • push — vb Push, shove, thrust, propel mean to use force upon a thing so as to make it move ahead or aside. Push implies the application of force by a body (as a person) already in contact with the body to be moved onward, aside, or out of the way {push… …   New Dictionary of Synonyms

  • push — (v.) c.1300, from O.Fr. poulser, from L. pulsare to beat, strike, push, frequentative of pellere (pp. pulsus) to push, drive, beat (see PULSE (Cf. pulse) (1)). The noun is first recorded 1570. Meaning approach a certain age is from 1937. Meaning… …   Etymology dictionary

  • push — push; push·er; push·ful; push·ful·ly; push·ful·ness; push·i·ly; push·i·ness; push·ing·ly; push·ing·ness; push·mo·bile; si·yakh·push; …   English syllables

  • Push — Push, n. 1. A thrust with a pointed instrument, or with the end of a thing. [1913 Webster] 2. Any thrust. pressure, impulse, or force, or force applied; a shove; as, to give the ball the first push. [1913 Webster] 3. An assault or attack; an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Push — Push, v. i. 1. To make a thrust; to shove; as, to push with the horns or with a sword. Shak. [1913 Webster] 2. To make an advance, attack, or effort; to be energetic; as, a man must push in order to succeed. [1913 Webster] At the time of the end… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Push — Push, v. t. [imp. & p. p. {Pushed}; p. pr. & vb. n. {Pushing}.] [OE. possen, pussen, F. pousser, fr. L. pulsare, v. intens. fr. pellere, pulsum, to beat, knock, push. See {Pulse} a beating, and cf. {Pursy}.] 1. To press against with force; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»