Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

push+stick

  • 1 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

См. также в других словарях:

  • stick — stick1 [ stık ] (past tense and past participle stuck [ stʌk ] ) verb *** ▸ 1 attach something to something ▸ 2 put quickly & carelessly ▸ 3 push something long into something ▸ 4 become difficult to move ▸ 5 when name is accepted ▸ 6 in card… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • stick — I UK [stɪk] / US verb Word forms stick : present tense I/you/we/they stick he/she/it sticks present participle sticking past tense stuck UK [stʌk] / US past participle stuck *** 1) [transitive] to push something long and thin into or through… …   English dictionary

  • stick — Ⅰ. stick [1] ► NOUN 1) a thin piece of wood that has fallen or been cut off a tree. 2) a piece of trimmed wood used for support in walking or as a weapon. 3) (in hockey, polo, etc.) a long, thin implement used to hit or direct the ball or puck.… …   English terms dictionary

  • stick — [stik] n. [ME stikke < OE sticca, akin to Du stek, ON stik < IE base * steig , a point > STAKE, Frank * stakka, Gr stigma, L instigare, INSTIGATE] 1. a long, usually slender piece of wood; specif., a) a twig or small branch broken off or …   English World dictionary

  • Stick — Stick, v. t. [imp. & p. p. {Stuck}(Obs. {Sticked}); p. pr. & vb. n. {Sticking}.] [OE. stikien, v.t. & i., combined with steken, whence E. stuck), AS. stician, v.t. & i., and (assumed) stecan, v.t.; akin to OFries. steka, OS. stekan, OHG. stehhan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • push-o|ver — push|o|ver or push o|ver «PUSH OH vuhr», noun. Slang. 1. something very easy to do: »It was a push over, he added, with five days off a week (Sunday Times). 2. a person very easy to beat in a contest: »He must have been the proverbial pushover… …   Useful english dictionary

  • push|o|ver — or push o|ver «PUSH OH vuhr», noun. Slang. 1. something very easy to do: »It was a push over, he added, with five days off a week (Sunday Times). 2. a person very easy to beat in a contest: »He must have been the proverbial pushover (Cape Times) …   Useful english dictionary

  • stick vs sticker —   Stick is a verb or a noun.   As a noun it usually describes a thin piece of wood that has fallen or been cut from a tree.   For example: Walk softly and carry a big stick.   As a verb it can mean to push a sharp or pointed object into or… …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • stick vs sticker —   Stick is a verb or a noun.   As a noun it usually describes a thin piece of wood that has fallen or been cut from a tree.   For example: Walk softly and carry a big stick.   As a verb it can mean to push a sharp or pointed object into or… …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • stick something out of something — ˌstick ˈout (of sth) | ˌstick sthˈout (of sth) derived to be further out than sth else or come through a hole; to push sth further out than sth else or through a hole • His ears stick out. • She stuck her tongue out at me. • Don t stick your arm… …   Useful english dictionary

  • stick out of something — ˌstick ˈout (of sth) | ˌstick sthˈout (of sth) derived to be further out than sth else or come through a hole; to push sth further out than sth else or through a hole • His ears stick out. • She stuck her tongue out at me. • Don t stick your arm… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»