Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

purge+xx

  • 1 purge

    /pə:dʤ/ * danh từ - sự làm sạch, sự thanh lọc - (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...) - (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ * ngoại động từ - làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be purged of (from) sin+ rửa sạch tội lỗi - (chính trị) thanh trừng - (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy - chuộc, đền (tội) - (giải phẫu) (tội, nghi ngờ) =to purge someone of a charge+ giải tội cho ai =to purge onself of suspicion+ giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình

    English-Vietnamese dictionary > purge

  • 2 die Säuberung

    - {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, sự thanh trừng, thuốc tẩy, thuốc xổ, sự tẩy, sự xổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Säuberung

  • 3 das Abführmittel

    - {aperient} thuốc nhuận tràng - {laxative} - {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, sự thanh trừng, thuốc tẩy, thuốc xổ, sự tẩy, sự xổ = das Abführmittel (Medizin) {abstergent; purgative}+ = das Abführmittel (Pharmazie) {aperitive; black draught}+ = jemandem ein Abführmittel geben {to purge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abführmittel

  • 4 abführend

    - {abstergent} tẩy, làm sạch - {aperient} nhuận tràng - {aperitive} - {laxative} - {purgative} để tẩy, làm tẩy, làm xổ = abführend (Medizin) {expulsive}+ = abführend wirken (Medizin) {to purge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abführend

  • 5 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 6 säubern

    - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to sanitize} cải thiện điều kiện vệ sinh, làm vệ sinh - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, chèo bằng chèo dài - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = säubern [von] {to prune [of]; to purge [of,from]}+ = säubern (Militär) {to mop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > säubern

  • 7 die Reinigung

    - {expurgation} sự sàng lọc, sự cắt bỏ - {purgation} sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, sự tẩy, sự rửa tội - {purge} sự thanh lọc, sự thanh trừng, thuốc tẩy, thuốc xổ, sự xổ - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi = die Reinigung [von] {purification [from]}+ = die Reinigung (Religion) {lustration}+ = die Reinigung (Medizin,Chemie) {depuration}+ = die chemische Reinigung {dry cleaning}+ = etwas in die Reinigung geben {to send something to the cleaner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinigung

  • 8 abführen

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ = abführen (Geld) {to pay off}+ = abführen (Medizin) {to purge}+ = jemanden abführen {to walk someone off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abführen

  • 9 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

  • 10 order

    /'ɔ:də/ * danh từ - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp =the higher order+ giai cấp trên =all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp =close order+ (quân sự) hàng xếp mau =open order+ (quân sự) hàng xếp thưa - (toán học) bậc =equation of the first order+ phương trình bậc một - thứ tự =in alphabetical order+ theo thứ tự abc =to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện - trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...) =to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự =to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy !order! order! - sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi! - sự ngăn nắp, sự gọn gàng - chế độ =the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi - mệnh lệnh =order of the day+ nhật lệnh - huân chương !the Labour Order, first class - huân chương lao động hạng nhất !Order of Lenin - huân chương Lê-nin - sự đặt hàng; đơn đặt hàng =to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng - phiếu =postal order; money order+ phiếu chuyển tiền - (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) - (tôn giáo) phẩm chức =to take orders; to be in orders+ thụ giới - (tôn giáo) dòng tu - (kiến trúc) kiểu - (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi - (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp !to be in bad order - xấu, hỏng (máy) !to be in good order - trật tự, ngăn nắp - tốt, chạy tốt - đúng nội quy, đúng thủ tục !to be out of order - xấu, hỏng (máy) - không đúng nội quy, không đúng thủ tục !in order that - cốt để, mục đích để !in order to - để mà, cốt để mà !in short order - (xem) short !order a large order - (thông tục) một việc khó !made to order - làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng) =clothes made to order+ quần áo may đo !marching order - (quân sự) trang phục hành quân !order of the day - chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình =industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay !review order - (quân sự) trang phục duyệt binh !to rise to [a point of] order - ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục * ngoại động từ - ra lệnh =to order an enquiry+ ra lệnh điều tra =to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận =to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài - chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...) =the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ - gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...) =to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia - định đoạt (số mệnh...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt !order arms - (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi! !to order someone about - sai ai chạy như cờ lông công

    English-Vietnamese dictionary > order

См. также в других словарях:

  • purge — [ pyrʒ ] n. f. • 1538; « justification » XIVe; de purger 1 ♦ Action de purger; remède purgatif. ⇒ purgation. Prendre une purge. 2 ♦ (1752) Vx Désinfection. ♢ (1860) Mod. Techn. Nettoyage des fils textiles (qu on débarrasse de …   Encyclopédie Universelle

  • purge — [pɜːdʒ ǁ pɜːrdʒ] verb [transitive] to get rid of information that is no longer needed, especially when combining lists of information * * * Ⅰ. purge UK US /pɜːdʒ/ verb [T] ► to remove people from an organization because you do not want them:… …   Financial and business terms

  • Purge — Purge, v. t. [imp. & p. p. {Purged}; p. pr. & vb. n. {Purging}.] [F. purger, L. purgare; purus pure + agere to make, to do. See {Pure}, and {Agent}.] 1. To cleanse, clear, or purify by separating and carrying off whatever is impure, heterogeneous …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purge — / pərj/ vt purged, purg·ing 1: to clear (as oneself or another) of guilt purged himself of contempt 2: to become no longer guilty of purge the contempt Merriam Webster’s Dictionary of Law. Mer …   Law dictionary

  • Purge — Purge, n. [Cf. F. purge. See {Purge}, v. t.] 1. The act of purging. [1913 Webster] The preparative for the purge of paganism of the kingdom of Northumberland. Fuller. [1913 Webster] 2. That which purges; especially, a medicine that evacuates the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purgé — purgé, ée (pur jé, jée) part. passé de purger. 1°   Débarrassé de ce qui est grossier. Des métaux purgés par le feu.    Fig. •   Purgée, par ses désastres, des restes de l idolâtrie, elle [Rome] ne subsiste plus que par le christianisme qu elle… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Purge — Purge, v. i. 1. To become pure, as by clarification. [1913 Webster] 2. To have or produce frequent evacuations from the intestines, as by means of a cathartic. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purge — [n] elimination, removal abolition, abstersion, catharsis, clarification, cleaning, cleanup, coup, crushing, disposal, disposition, ejection, eradication, evacuation, excretion,expulsion, expurgation, extermination, extirpation, liquidation,… …   New thesaurus

  • purge —   [engl.], löschen …   Universal-Lexikon

  • purge — épurge …   Dictionnaire des rimes

  • purge — (v.) late 13c., from O.Fr. purgier (12c.), from L. purgare cleanse, purify, from Old L. purigare, from purus pure (see PURE (Cf. pure)) + root of agere to drive, make (see ACT (Cf. act)). The noun is recorded from 1560s …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»