Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

purchase

  • 1 der Einkauf

    - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {shopping} sự đi mua hàng = der Zentrale Einkauf {central purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einkauf

  • 2 der Einkaufspreis

    - {purchase price} giá mua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einkaufspreis

  • 3 der Kaufwert

    - {purchase value}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kaufwert

  • 4 die Auftragsbearbeitung

    - {purchase order processing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auftragsbearbeitung

  • 5 der Anschaffungspreis

    - {purchase price} giá mua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschaffungspreis

  • 6 der Kauf

    - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {buy} sự mua, vật mua - {purchase} sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng = Kauf ist Kauf {a bargain is a bargain}+ = der günstige Kauf {good bargain}+ = ein guter Kauf {a good pennyworth}+ = zum Kauf anreizen {to sell (sold,sold)+ = etwas in Kauf nehmen {to put up with something}+ = einen Kauf abschließen {to conclude a purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauf

  • 7 erwerben

    (erwarb,erworben) - {to acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to earn} - {to gain} lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra - đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to purchase} tậu, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = erwerben (erwarb,erworben) (Vermögen) {to realize}+ = käuflich erwerben {to acquire by purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerben

  • 8 der Kaufvertrag

    - {contract of purchase; purchase contract; sales contract}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kaufvertrag

  • 9 die Anschaffung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anschaffung

  • 10 der Aufkauf

    - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufkauf

  • 11 der Bezug

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = der Bezug [auf] {bearing [on]; regard [to]}+ = der Bezug (Kauf) {buying; purchase}+ = der Bezug (Zeitung) {subscription}+ = Bezug haben [auf] {to be pertinent [to]}+ = im Bezug auf {relating to}+ = in Bezug auf {in reference to; in regard to}+ = Bezug nehmen [auf] {to refer [to]}+ = mit Bezug auf {with regard to; with respect to}+ = Bezug haben auf {to bear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezug

  • 12 die Grunderwerbssteuer

    - {land purchase tax; land transfer tax}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grunderwerbssteuer

  • 13 der Preis

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {fee} tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {premium} phần thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {rate} tỷ lệ, tốc độ, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {trophy} vật kỷ niệm chiến công, chiến tích &), đồ trần thiết ở tường, giải thưởng, cúp - {value} giá trị, giá cả, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn = der Preis (Ware) {price}+ = der Preis (Sport) {pot}+ = der Preis (Gewinn) {prize}+ = der hohe Preis {dearness}+ = der erste Preis {blue ribbon; first prize}+ = um jeden Preis {at all costs; at any expense; at any price}+ = im Preis fallen {to be on the decline}+ = um keinen Preis {not at any price; not for anything}+ = der ermäßigte Preis (Buchhandel) {scrip}+ = im Preis steigen {to bull; to kite}+ = zum halben Preis {at half the price}+ = der niedrigste Preis {floor; marginal price; rockbottom price}+ = der angemessene Preis {reasonable price}+ = der zu niedrige Preis {undercharge}+ = vom Preis abziehen {to knock off}+ = unter Preis kaufen {to underbuy}+ = einen Preis nennen {to quote a price}+ = den Preis bekommen {to carry off the prize}+ = Der Preis ist heiß {the price is right}+ = der vorteilhafte Preis {bargain purchase option}+ = einen Preis setzen [auf] {to set a price on [on]}+ = um gar keinen Preis {for nothing in the world; not for all in the world}+ = im Preis herabsetzen {to depreciate; to mark down}+ = den Preis festsetzen {to cost (cost,cost)+ = den Preis zuerkennen {to give the palm}+ = einen Preis bestimmen {to fix a price}+ = im Preis heraufsetzen {to mark up}+ = den Preis davontragen {to bear away the bell; to bring home the bacon; to carry off the bell}+ = ohne Fleiß kein Preis {no pains, no gains}+ = den Preis ansetzen für {to price}+ = im Preis konkurrenzfähig {price-competitive}+ = hast du nach dem Preis gefragt? {did you ask the price?}+ = jemanden mit einem Preis auszeichnen {to award a prize to someone}+ = jemandem einen übermäßigen Preis berechnen {to rush someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preis

  • 14 die Kaufbedingungen

    - {terms of purchase}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kaufbedingungen

  • 15 das Takel

    (Marine) - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Takel

  • 16 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 17 erringen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh = erringen (errang,errungen) {to purchase; to win (won,won)+ = erringen (errang,errungen) (Sieg) {to carry off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erringen

  • 18 anschaffen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to purvey} cung cấp, cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschaffen

  • 19 der Großeinkauf

    - {bulk purchase}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großeinkauf

  • 20 die Hebelwirkung

    - {leverage} tác dụng của đòn bẩy, lực của đòn bẩy = die Hebelwirkung (Technik) {purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hebelwirkung

См. также в других словарях:

  • Purchase — Pur chase (?; 48), n. [OE. purchds, F. pourchas eager pursuit. See {Purchase}, v. t.] 1. The act of seeking, getting, or obtaining anything. [Obs.] [1913 Webster] I ll . . . get meat to have thee, Or lose my life in the purchase. Beau. & Fl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purchase — pur·chase 1 vb pur·chased, pur·chas·ing vt 1: to acquire (real property) by means other than descent or inheritance 2: to obtain by paying money or giving other valuable consideration; specif: to take (property) by a voluntary transaction (as a… …   Law dictionary

  • Purchase — Pur chase (?; 48), v. t. [imp. & p. p. {Purchased}; p. pr. & vb. n. {Purchasing}.] [OE. purchasen, porchacen, OF. porchacier, purchacier, to pursue, to seek eagerly, F. pourchasser; OF. pour, por, pur, for (L. pro) + chacier to pursue, to chase.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purchase — ist der Familienname von Zac Purchase (* 1986), britischer Ruderer Purchase heißt der Ort Purchase (New York) im Westchester County im US Bundesstaat New York Purchase (in der Bedeutung Landkauf ) steht für u.a.: Gadsden Purchase, Vereinigte… …   Deutsch Wikipedia

  • Purchase — (New York) Purchase Pays  États Unis État New York Comté Westchester S …   Wikipédia en Français

  • purchase — [n] possession obtained with money acquirement, acquisition, asset, bargain, booty*, buy, gain, investment, property, steal; concepts 446,710 Ant. sale, sell purchase [v] buy, obtain achieve, acquire, attain, come by, cop*, deal in, earn, gain,… …   New thesaurus

  • Purchase — Pur chase, v. i. 1. To put forth effort to obtain anything; to strive; to exert one s self. [Obs.] [1913 Webster] Duke John of Brabant purchased greatly that the Earl of Flanders should have his daughter in marriage. Ld. Berners. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purchase — (v.) late 13c., obtain, contrive, bring about, from Anglo Fr. purchaser go after, from pur forth (possibly used here as an intensive prefix; see PURBLIND (Cf. purblind)) + O.Fr. chacier run after (see CHASE (Cf. chase)). Sense of buy first… …   Etymology dictionary

  • purchase — vb *buy Analogous words: gain, win, *get, obtain, procure, secure …   New Dictionary of Synonyms

  • purchase — both as a noun and as a verb, is a formal word not normally used in general contexts (especially conversation). By contrast buy as a noun is somewhat informal (a good buy), and so English lacks a word of neutral register for the meaning ‘the act… …   Modern English usage

  • purchase — ► VERB ▪ obtain by payment; buy. ► NOUN 1) the action of buying. 2) a thing bought. 3) firm contact or grip. 4) a pulley or similar device for moving heavy objects. DERIVATIVES purchasable …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»