Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pull-up

  • 81 die Bremse

    - {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay, que chèn, gậy chèn = die Bremse (Zoologie) {gadfly; horsefly}+ = die Bremse ziehen {to put on the brake}+ = die Bremse anziehen {to pull the brake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bremse

  • 82 das Ziehen

    - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {draw} sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {drawing} sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {pull} sự lôi, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn - thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {rifling} sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziehen

  • 83 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

  • 84 losreißen

    (riß los,losgerissen) - {to pull off; to tear away} = sich losreißen {to break adrift}+ = sich losreißen [von] {to break away [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losreißen

  • 85 hineinziehen

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ = hineinziehen [in] {to implicate [in]}+ = hineinziehen (zog hinein,hineingezogen) {to embroil; to pull in}+ = hineinziehen in {to involve; to rope in}+ = sich hineinziehen {to straggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hineinziehen

  • 86 zurückziehen

    - {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurückziehen (Angebot) {to retract}+ = zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}+ = zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}+ = sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}+ = sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}+ = sich zurückziehen [von] {to secede [from]}+ = sich zurückziehen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückziehen

  • 87 das Licht

    - {candle} cây nến, nến candle power) - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ - những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {luminary} thể sáng, danh nhân, ngôi sao sáng, người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn = das helle Licht {flare}+ = das grelle Licht {glare}+ = das diffuse Licht {diffuse light}+ = das Licht von vorne {front lighting}+ = das Licht ausmachen {to douse the glim; to dowse the glim}+ = das gegossene Licht {mouldcandle}+ = ans Licht kommen {to come to light}+ = ans Licht bringen {to bring to light; to disinter; to elicit; to turn up}+ = bei Licht besehen {on closer consideration}+ = hinters Licht führen {to dope; to mysitfy}+ = Schalt das Licht ein! {Turn on the light!}+ = mir geht ein Licht auf {I begin to see clearly}+ = Ihm ging ein Licht auf. {He saw daylight.}+ = ein grelles Licht werfen [auf] {to cast a lurid light [on]}+ = in das rechte Licht rücken {to debunk}+ = jemandem grünes Licht geben {to give someone green light}+ = jemandem geht ein Licht auf {it dawns on someone}+ = jetzt geht mir ein Licht auf {it dawns on me}+ = für Licht empfänglich machen {to excite}+ = etwas gegen das Licht halten {to hold something up to the light}+ = Jetzt geht mir ein Licht auf. {Now I begin to see.}+ = etwas ins rechte Licht rücken {to throw the limelight on something}+ = jemanden hinters Licht führen {to pull the wool over someone's eyes}+ = sich in ein gutes Licht setzen {to put oneself in a good light}+ = das Löschen mit ultraviolettem Licht (EPROM) {ultraviolet light erasing}+ = ein schlechtes Licht auf etwas werfen {to reflect on something}+ = flache, kontrastarme Beleuchtungsart mit viel Licht {high key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Licht

  • 88 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

  • 89 herabziehen

    (zog herab,herabgezogen) - {to pull down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabziehen

  • 90 raufen

    (Heu) - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra = raufen (Flachs) {to pull}+ = raufen [mit,um] {to tussle [with,for]}+ = sich raufen {to fight (fought,fought); to rag; to scuffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > raufen

  • 91 zusammenreißen

    (riß zusammen,zusammengerissen) - {to nerve oneself} = sich zusammenreißen {to buck up; to pull oneself together; to spurt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenreißen

  • 92 wegziehen

    - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động = wegziehen (zog weg,weggezogen) {to pull off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegziehen

  • 93 eine Schnute ziehen

    - {to pull a face}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Schnute ziehen

  • 94 ausziehen

    - {to doff} bỏ, cởi, vứt bỏ - {to excerpt} trích, trích dẫn - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peel} bóc vỏ, gọt vỏ, lột, cướp bóc, tróc vỏ, tróc từng mảng, cởi quần áo ngoài - {to undress} cởi quần áo, bỏ băng, tháo băng = ausziehen (Linie) {to trace}+ = ausziehen (Umzug) {to move out}+ = ausziehen (Kleidung) {to strip off}+ = ausziehen (Pharmazie) {to extract}+ = ausziehen (mit Tusche) {to ink}+ = ausziehen (zog aus,ausgezogen) {to pull off}+ = ausziehen (zog aus,ausgezogen) (Kleider) {to take off}+ = sich ausziehen {to peel; to take off one's clothes; to undress}+ = hastig ausziehen (Kleider) {to whip off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausziehen

  • 95 jemandem ein X für ein U vormachen

    - {to pull the wool over someone's eyes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem ein X für ein U vormachen

См. также в других словарях:

  • pull — pull …   Dictionnaire des rimes

  • pull — [ pyl ] n. m. • 1930; abrév. de pull over ♦ Pull over. Un pull jacquard. Pull chaussette, moulant, à côtes très serrées. Pull à col roulé, à col en V. Des pulls ras du cou. Pull de coton à manches courtes. ⇒aussi sous pull. Pull et gilet. ⇒ twin… …   Encyclopédie Universelle

  • pull — ► VERB 1) exert force on (something) so as to move it towards oneself or the origin of the force. 2) remove by pulling. 3) informal bring out (a weapon) for use. 4) move steadily: the bus pulled away. 5) move oneself with effort or against… …   English terms dictionary

  • Pull — over « Pull » redirige ici. Pour les autres significations, voir Pull (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • pull — [pool] vt. [ME pullen < OE pullian, to pluck, snatch with the fingers: ? akin to MLowG pull, a husk, shell] 1. to exert force or influence on so as to cause to move toward or after the source of the force; drag, tug, draw, attract, etc. 2. a)… …   English World dictionary

  • Pull — Pull, v. t. [imp. & p. p. {Pulled}; p. pr. & vb. n. {Pulling}.] [AS. pullian; cf. LG. pulen, and Gael. peall, piol, spiol.] 1. To draw, or attempt to draw, toward one; to draw forcibly. [1913 Webster] Ne er pull your hat upon your brows. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pull — Pull, n. 1. The act of pulling or drawing with force; an effort to move something by drawing toward one. [1913 Webster] I awakened with a violent pull upon the ring which was fastened at the top of my box. Swift. [1913 Webster] 2. A contest; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pull on — ˌpull ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they pull on he/she/it pulls on present participle pulling on past tense …   Useful english dictionary

  • Pull up — can mean:* Pull up (exercise), an upper body compound pull exercise * Pull up resistor, a technique in digital electronics * Pull up transistor, a transistor used in analog electronics * Pull Up refactoring, a technique used in object oriented… …   Wikipedia

  • Pull-up — Saltar a navegación, búsqueda En electrónica se denomina pull up bien a la acción de elevar la tensión de salida de un circuito lógico, bien a la tensión que, por lo general mediante un divisor de tensión, se pone a la entrada de un amplificador… …   Wikipedia Español

  • pull — vb Pull, draw, drag, haul, hale, tug, tow mean to cause to move in the direction determined by the person or thing that exerts force. Pull, the general term, is often accompanied by an adverb or adverbial phrase to indicate the direction {two… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»