Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pull+a+good+oar

  • 1 oar

    /ɔ:/ * danh từ - mái chèo - người chèo thuyền, tay chèo - (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá) !to be chained to the oar - bị bắt và làm việc nặng và lâu !to have an oar in every man's boat - hay can thiệp vào chuyện của người khác !to pull a good oar - (xem) pull !to put in one's oar - (xem) put !to rest on one's oars - (xem) rest * động từ - (thơ ca) chèo thuyền, chèo !to oar one's arms - vung tay, khoát tay

    English-Vietnamese dictionary > oar

  • 2 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

См. также в других словарях:

  • pull a good oar — be a skilled rower, be good at rowing …   English contemporary dictionary

  • pull — /pʊl / (say pool) verb (t) 1. to draw or haul towards oneself or itself, in a particular direction, or into a particular position: to pull a sledge up a hill. 2. to draw or tug at with force: to pull a person s hair. 3. to draw, rend, or tear… …  

  • authority — I (New American Roget s College Thesaurus) I n. expert, pundit, know it all (inf.), maven (inf.). See skill, knowledge, authority. II Right to govern Nouns 1. (supremacy) authority, power, right, jurisdiction, title, prerogative; …   English dictionary for students

  • stroke — I. /stroʊk / (say strohk) noun 1. an act of striking, as with the fist, a weapon, a hammer, etc.; a blow. 2. a hitting of or upon anything. 3. a striking of a clapper or hammer, as on a bell, or the sound produced by this. 4. a throb or pulsation …  

  • Glossary of rowing terms — In competitive rowing, the following specialized terms are important in the corresponding aspects of the sport: Boat Classes In competitive rowing events, abbreviations are used for different boat classes.;Weight: *L or Lt:Lightweight rowing *If… …   Wikipedia

  • Glossary of nautical terms — This is a glossary of nautical terms; some remain current, many date from the 17th 19th century. See also Wiktionary s nautical terms, Category:Nautical terms, and Nautical metaphors in English. Contents: A B C D E F G H I J K L M N O P Q R …   Wikipedia

  • Watercraft rowing — Rowing in the Amstel River by a student rowing club. Watercraft rowing is the act of propelling a boat using the motion of oars in the water. The difference between paddling and rowing is that with rowing the oars have a mechanical connection… …   Wikipedia

  • Dragon boat — This article is about Dragon boats and racing. For the festivals and holidays associated with dragon boats, see Duanwu Festival. Dragon boat Traditional Chinese 龍舟 Simplified Chinese 龙舟 …   Wikipedia

  • The Boats of the "Glen Carrig" — Infobox Book | name = The Boats of Glen Carrig title orig = translator = image caption = dust jacket of The Boats of Glen Carrig author = William Hope Hodgson illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = genre …   Wikipedia

  • logistics — /loh jis tiks, leuh /, n. (used with a sing. or pl. v.) 1. the branch of military science and operations dealing with the procurement, supply, and maintenance of equipment, with the movement, evacuation, and hospitalization of personnel, with the …   Universalium

  • List of characters in Titanic (1997 film) — The following is a list of characters from the 1997 film Titanic .1912 characters: Passengers on the RMS TitanicJack DawsonInfobox Person name=Jack Dawson birth date=1892 birth place=Chippewa Falls, Wisconsin death date=death date|1912|4|15|mf=y… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»