Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

puddle

  • 1 verunreinigen

    - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to vitiate} làm hư, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực = verunreinigen (Technik) {to pollute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunreinigen

  • 2 trüben

    - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to dim} làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đục, âm ỉ, đỡ nhức nhối - đỡ đau, thành u ám, thành ảm đạm - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to muddy} làm lầy, làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to trouble} làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm = sich trüben {to become cloudy; to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trüben

  • 3 die Lache

    - {laughter} sự cười, tiếng cười - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lache

  • 4 die Pfütze

    - {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp, tiếng rơi tõm, cái nhảy tõm, cái rơi tõm, vết vấy - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfütze

  • 5 der Lehm

    - {clay} đất sét, sét, cơ thể người - {loam} đất nhiều mùm, đất sét trộn - {pug} pug-dog, pug-nose, của pugilist, vết chân = mit Lehm verfüllen {to puddle}+ = mit Lehm bestreichen {to loam}+ = mit Lehm ausschmieren {to pug}+ = mit Lehm verschmieren {to clay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehm

  • 6 der Tümpel

    - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tümpel

  • 7 der Pfuhl

    - {cesspit} đống phân, hố phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu - {cesspool} hầm chứa phân - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfuhl

См. также в других словарях:

  • puddle — ► NOUN 1) a small pool of liquid, especially of rainwater on the ground. 2) clay and sand mixed with water and used as a watertight covering or lining for embankments or canals. ► VERB 1) cover with or form puddles. 2) (puddle about/around)… …   English terms dictionary

  • Puddle — Pud dle, v. t. [imp. & p. p. {Puddled}; p. pr. & vb. n. {Puddling}.] 1. To make foul or muddy; to pollute with dirt; to mix dirt with (water). [1913 Webster] Some unhatched practice . . . Hath puddled his clear spirit. Shak. [1913 Webster] 2. (a) …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Puddle — Puddle, Tonschlag, Lettenschlag, Tonhinterfüllung, auch Mischerde bezeichnend, ein schichtenweise aufgetragener und gestampfter Tonkörper zur Bildung eines wasserdichten Abschlusses auf Bodenflächen, in Bodenschlitzen, in Erddämmen oder hinter… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Puddle — Pud dle, n. [OE. podel; cf. LG. pudel, Ir. & Gael. plod pool.] 1. A small quantity of dirty standing water; a muddy plash; a small pool. Spenser. [1913 Webster] 2. Clay, or a mixture of clay and sand, kneaded or worked, when wet, to render it… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Puddle — Pud dle, v. i. To make a dirty stir. [Obs.] R. Junius. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • puddle — (n.) early 14c., small pool of dirty water, frequentative or diminutive of O.E. pudd ditch, related to Ger. pudeln to splash in water (Cf. POODLE (Cf. poodle)). Originally used of pools and ponds as well. The verb to dabble in water, poke in mud… …   Etymology dictionary

  • puddle — [pud′ l] n. [ME podel, dim. < OE pudd, ditch, akin to LowG pudel] 1. a small pool of water, esp. stagnant, spilled, or muddy water 2. a thick mixture of clay, and sometimes sand, with water, that is impervious to water vt. puddled, puddling 1 …   English World dictionary

  • Puddle — This article is about the liquid phenomenon. For other uses, see Puddle (disambiguation). A seep puddle in a forest clearing A puddle is a small accumulation of liquid, usually water, on a surface. It can form either by pooling in a depression on …   Wikipedia

  • puddle — puddler, n. puddly, adj. /pud l/, n., v., puddled, puddling. n. 1. a small pool of water, as of rainwater on the ground. 2. a small pool of any liquid. 3. clay or the like mixed with water and tempered, used as a waterproof lining for the walls… …   Universalium

  • puddle — 1. noun /ˈpʌdəl/ a) A small pool of water, usually on a path or road. searching their habitations for water, we could fill but three barricoes, and that such puddle, that never till then we ever knew the want of good water. b) Stagnant or… …   Wiktionary

  • puddle — pud|dle [ˈpʌdl] n [Date: 1300 1400; Origin: Probably from Old English pudd ditch ] a small pool of liquid, especially rain water ▪ Children splashed through the puddles. puddle of ▪ He had fallen asleep, his head resting in a puddle of beer.… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»