Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

public+convenience

  • 1 die Bedürfnisanstalt

    - {public convenience; public lavatory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedürfnisanstalt

  • 2 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

См. также в других словарях:

  • public convenience — public conveniences N COUNT A public convenience is a toilet in a public place for everyone to use. [BRIT, FORMAL] …   English dictionary

  • public convenience — noun a toilet that is available to the public • Syn: ↑public toilet, ↑comfort station, ↑convenience, ↑public lavatory, ↑restroom, ↑toilet facility, ↑wash room • Hypernyms …   Useful english dictionary

  • public convenience — UK / US noun [countable] Word forms public convenience : singular public convenience plural public conveniences British old fashioned a building with toilets that anyone can use …   English dictionary

  • public convenience — public con venience n formal BrE a toilet in a public place …   Dictionary of contemporary English

  • public convenience and necessity — The common criterion used in public utility matters when a board or agency is faced with a petition for action at the request of the utility. In a statute requiring the issuance of a certificate of public convenience and necessity by the Public… …   Black's law dictionary

  • public convenience — That which is fitted or suited to the public need. Milwaukee Co. of Jehovah s Witnesses v Mullen, 214 Or 281, 330 P2d 5, 74 ALR2d 347, app dismd and cert den 359 US 436, 3 L Ed 2d 932, 79 S Ct 940 (zoning ordinance.) See public necessity and… …   Ballentine's law dictionary

  • public convenience —    see convenience …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • public convenience — n. public restroom, public bathroom …   English contemporary dictionary

  • public convenience — Chiefly Brit. a rest room, esp. at a large public place, as at a railroad station. * * * …   Universalium

  • public convenience — /pʌblɪk kənˈviniəns/ (say publik kuhn veeneeuhns) noun a room, building, etc., having toilets, washbasins, etc., for public use …  

  • public convenience — noun (C) BrE a small building with toilets in it, provided for anyone to use …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»