Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pub

  • 1 die Bierstube

    - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {public house} quán tr - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bierstube

  • 2 das Lokal

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {restaurant} tiệm ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) = Er blieb in einem Lokal hängen. {He wound up in a pub.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lokal

  • 3 das Wirtshaus

    - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {inn} khách sạn nhỏ, nhà nội trú - {pub} tiệm rượu, quán ăn - {public house} quán tr - {tavern} cửa hàng ăn uống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wirtshaus

  • 4 die Stammlokal

    - {favourite pub}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stammlokal

  • 5 die Kneipe

    - {beerhouse} quán bia - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) - {tavern} cửa hàng ăn uống = die billige Kneipe {speakeasy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kneipe

См. также в других словарях:

  • pub — pub …   Dictionnaire des rimes

  • Pub — Saltar a navegación, búsqueda Un pub en Birmingham Un pub (abreviación de public house, que en español significa casa pública ) es un establecimiento donde se sirven bebidas alcohólicas, no alcohólicas y refrigerios b …   Wikipedia Español

  • PUB — may refer to: * A public house, shortened to pub * PUB (Stockholm), department store in Stockholm * Pub (album), a 1994 album by British band Denzil * Public directories on FTP and HTTP Servers are often named pub * Potentially unwanted program * …   Wikipedia

  • pub — written abbreviation for public * * * pub UK US UK (US pub.) ► WRITTEN ABBREVIATION for public …   Financial and business terms

  • pub — W3S3 [pʌb] n [Date: 1800 1900; Origin: public house] a building in Britain where alcohol can be bought and drunk, and where meals are often served →↑bar ▪ Do you fancy going to the pub? ▪ a pub lunch ▪ the pub landlord …   Dictionary of contemporary English

  • pub — s. n. (în Anglia şi în unele ţări anglo saxone) cabaret, tavernă. (< engl. pub) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN  pub (angl.) [pron. pab] s. n., pl. puburi [pron. páburi] Trimis de gall, 22.05.2008. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • pub — [ pʌb ] noun count * a place where people go to drink alcohol, especially in the U.K. and Ireland: Let s go to the pub for a drink. pub food …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pub — (izg. pȁb) m DEFINICIJA v. pab SINTAGMA Pub Rock (izg. pub Rȍk) glazb. pravac 1970 ih, glazba uglavnom izvođena u pabovima (na tragu tradicionalnog rock and rolla); važan za pojavu punka i new wavea ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • pub — sb., ben, ber, berne; engelsk pub; gå på pub …   Dansk ordbog

  • pub — (plural pubs, preferible a pubes; del inglés; pronunciamos pab o pub ) sustantivo masculino 1. Local donde se puede tomar bebidas y escuchar música, generalmente por la tarde o por la noche: Después del cine fuimos a tomar una copa al nuevo pub… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • pub. — pub. pub. written abbreviation for publication …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»