Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

prospect

  • 1 prospect

    /prospect/ * danh từ - cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh - viễn tượng =this openef a new prospect to his mind+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó - hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ =to offer no prospect of success+ không có triển vọng thành công =a man of no prospects+ người không có tiền đồ =to have something in prospect+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì - khách hàng tương lai - (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng - (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị * động từ - điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ) =to prospect for gold+ thăm dò tìm vàng =to prospect a region+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...) - (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm - hứa hẹn (mỏ) =to prospect well+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ) =to prospect ill+ hứa hẹn ít quặng (mỏ) =to prospect a fine yield+ hứa hẹn có sản lượng cao

    English-Vietnamese dictionary > prospect

  • 2 open

    /'oupən/ * tính từ - mở, ngỏ =to leave the door open+ bỏ ngõ cửa =an open letter+ bức thư ngỏ =open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ =open mouth+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng) - mở rộng, không hạn chế; không cấm =an open competition+ cuộc thi mở rộng cho mọi người =an open season+ mùa săn (cho phép săn không cấm) - trần, không có mui che; không gói, không bọc =an open carriage+ xe mui trần - trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng =in the open air+ giữa trời, lộ thiên =in the open sea+ ở giữa biển khơi =an open quarry+ mở đá lộ thiên =an open field+ đồng không mông quạnh - thông, không bị tắn nghẽn =an open road+ đường không bị tắc nghẽn - công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết =an open quarrel+ mối bất hoà công khai =open contempt+ sự khinh bỉ ra mặt - cởi mở, thật tình =to be open with somebody+ cởi mở với ai =an open countenance+ nét mặt cởi mở ngay thật - thưa, có lỗ hổng, có khe hở... =open ranks+ hàng thưa =in open order+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa - chưa giải quyết, chưa xong =an open questions+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận - rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến =an open mind+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến) =to have an open hand+ hào phóng, rộng rãi - còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... =the job is still open+ công việc đó chưa có ai làm - không đóng băng =the lake is open in May+ về tháng năm hồ không đóng băng - không có trong sương giá, dịu, ấm áp =an open winter+ một mùa đông không có sương giá =open weather+ tiết trời dịu (ấm áp) - mở ra cho, có thể bị =the only course open to him+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo =to be open to many objections+ có thể bị phản đối nhiều =open to attack+ có thể bị tấn công - (điện học) hở =open circuit+ mạch hở - (hàng hải) quang đãng, không có sương mù - (ngôn ngữ học) mở (âm) - (âm nhạc) buông (dây) !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to lay open - (xem) lay !to welcome with open arms - (xem) arm * danh từ - chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh =in the open+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật - biên khơi - sự công khai - chỗ hở, chỗ mở - (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open) * ngoại động từ - mở, bắt đầu, khai mạc =to open a business+ bắt đầu kinh doanh =to open an account+ mở tài khoản =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =to open a shop+ mở cửa hàng =to open a road+ mở đường giao thông =to open the mind+ mở rộng trí óc =to open a prospect+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng =to open Parliament+ khai mạc nghị viện - thổ lộ =to open one's heart to someone+ thổ lộ tâm tình với ai - (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy * nội động từ - mở cửa =the shop opens at 8 a.m+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng - mở ra, trông ra =the room opens on to a lawn+ buồng trông ra bãi cỏ - bắt đầu, khai mạc =the discussion opens upon the economic question+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế =the meeting opened yesterday+ buổi họp khai mạc hôm qua - huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người) - nở - trông thấy rõ =the habour light opened+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ !to open out - phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra - bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình !to open up - mở ra, trải ra - làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật) !to open bowels - làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng !tom open a debate - phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận !to open the door to - (xem) door !to open one's eyes - mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên !to open someone's eyes - làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra !to open one's shoulders - đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > open

См. также в других словарях:

  • Prospect — may refer to: * Prospect (architecture magazine), a Scottish architecture magazine * Prospect High School, a public high school in the California Union High School District in California * Prospect House, the former President s residence and… …   Wikipedia

  • Prospect — ist die Bezeichnung mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Prospect (Connecticut) Prospect (Kentucky) Prospect (Louisiana) Prospect (Maine) Prospect (New York) Prospect (North Carolina) Prospect (Ohio) Prospect (Oregon) Prospect (Pennsylvania) …   Deutsch Wikipedia

  • prospect — [ prɔspɛ(kt) ] n. m. • 1960; mot angl. « perspective » ♦ Anglic. Public. Client potentiel d une entreprise. ● prospect nom masculin (anglais prospect, perspective) Toute personne ou firme, cliente potentielle d une entreprise. ● prospect… …   Encyclopédie Universelle

  • Prospect — Prospect, NY U.S. village in New York Population (2000): 330 Housing Units (2000): 138 Land area (2000): 0.203553 sq. miles (0.527200 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.203553 sq. miles (0.527200… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Prospect — Pros pect, n. [L. prospectus, fr. prospicere, prospectum, to look forward; pro before, forward + specere, spicere, look, to see: cf. OF. prospect. See {Spy}, v., and cf. {Prospectus}.] 1. That which is embraced by eye in vision; the region which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prospect — prospect, outlook, anticipation, foretaste are comparable when they mean an advance realization of something to come, especially of something foreseen or expected. Prospect and outlook both imply a conjuring up of a picture or mental vision of… …   New Dictionary of Synonyms

  • prospect — PROSPÉCT, prospecte, s.n. Afiş, anunţ, scrisoare, pliant sau broşură în care se prezintă sumar planul unei lucrări în curs de apariţie, calităţile, condiţiile de vânzare şi de folosire ale unui produs, intenţiile unor instituţii sau ale unor… …   Dicționar Român

  • Prospect — Saltar a navegación, búsqueda Prospect es un rapero puertorriqueño del Bronx, New York, y miembro del grupo de hip hop Terror Squad. Ha aparecido en álbumes de Big Pun y Fat Joe, así como en los dos del grupo Terror Squad. Enlaces externos Terror …   Wikipedia Español

  • Prospect, KY — U.S. city in Kentucky Population (2000): 4657 Housing Units (2000): 1847 Land area (2000): 4.020251 sq. miles (10.412402 sq. km) Water area (2000): 0.004028 sq. miles (0.010432 sq. km) Total area (2000): 4.024279 sq. miles (10.422834 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Prospect, NC — U.S. Census Designated Place in North Carolina Population (2000): 690 Housing Units (2000): 248 Land area (2000): 2.697494 sq. miles (6.986476 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.697494 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Prospect, NY — U.S. village in New York Population (2000): 330 Housing Units (2000): 138 Land area (2000): 0.203553 sq. miles (0.527200 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.203553 sq. miles (0.527200 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»