Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

proposé

  • 1 propose

    /propose/ * ngoại động từ - đề nghị, đề xuất, đưa ra =to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động =to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị =to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi - lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích) =the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân - đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng =to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...) - tiến cử, đề cử =to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử - cầu (hôn) =to propose mariage to someone+ cầu hôn ai - có ý định, dự định, trù định =to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai * nội động từ - có ý định, dự định, trù định - cầu hôn =to propose to someone+ cầu hôn ai !man proposes, God disposes - (xem) disposes

    English-Vietnamese dictionary > propose

  • 2 der Toast

    - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa - lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng = einen Toast ausbringen auf {to carouse}+ = einen Toast auf jemanden ausbringen {to propose a toast to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Toast

  • 3 vornehmen

    - {to carry out; to put on} = sich vornehmen {to plan to do; to propose; to purpose}+ = sich vornehmen [zu tun] {to start out [to do]}+ = sicht etwas vornehmen {to set out for}+ = sich jemanden vornehmen {to give someone a piece of one's mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehmen

  • 4 der Heiratsantrag

    - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = einen Heiratsantrag machen {to pop the question; to propose}+ = er machte ihr einen Heiratsantrag {he proposed to her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heiratsantrag

  • 5 die Gesundheit

    - {health} sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được = die Gesundheit (Medizin) {tone}+ = Gesundheit! (nach Niesen) {bless you!}+ = der Gesundheit wegen {for the benefit of one's health}+ = die geistige Gesundheit {sanity}+ = Auf Ihre Gesundheit! {Here's to you!}+ = seiner Gesundheit wegen {for the benefit of his health}+ = strotzend vor Gesundheit {buxom}+ = der Gesundheit dienlich sein {to be beneficial to the health}+ = sich guter Gesundheit erfreuen {to enjoy good health}+ = auf jemandes Gesundheit trinken {to drink someone's health}+ = auf jemandes Gesundheit anstoßen {to drink someone's health}+ = einen Toast auf jemandes Gesundheit ausbringen {to propose someone's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundheit

  • 6 der Antrag

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào - {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn - {proposal} sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {request} lời yêu cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = der Antrag [auf] {application [for]}+ = auf Antrag {on application}+ = einen Antrag machen {to make an offer}+ = einen Antrag stellen {to bring forward a motion; to file an request; to make a motion}+ = der Antrag ist abgelehnt {the noes have it}+ = einen Antrag annehmen {to carry a motion}+ = der Antrag wurde abgelehnt {the motion was lost}+ = einen Antrag einreichen {to submit an application}+ = der Antrag wurde abgelehnt. {the motion was defeated.}+ = einen Antrag durchbringen {to carry a motion}+ = einem Mädchen einen Antrag machen {to propose to a girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antrag

  • 7 beantragen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, có ý định, dự định, trù định, cầu hôn = beantragen (Parlament) {to move}+ = etwas beantragen {to apply for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beantragen

  • 8 beabsichtigen

    - {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, trù định, cầu hôn - {to purpose} - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beabsichtigen

  • 9 eine Entschließung einbringen

    - {to propose a resolution}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Entschließung einbringen

  • 10 vorschlagen

    - {to nominate} chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, có ý định, dự định, trù định, cầu hôn - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là = vorschlagen [für] {to present [to]}+ = vorschlagen (schlug vor, vorgeschlagen) {to vote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorschlagen

  • 11 subject

    /'sʌbdʤikt/ * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề lịch sử =on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến =to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác - dân, thần dân =the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân - (ngôn ngữ học) chủ ngữ - (triết học) chủ thể =subject and object+ chủ thể và khách thể - đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) - môn học =mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất - người (có vấn đề, ốm yếu...) =bilious subject+ người hay cáu - dịp =a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng =a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng - (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) * tính từ - lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục =the subject nations+ những nước lệ thuộc - phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị =to be subject to danage+ dễ bị hư hại - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới =the subject plains+ những cánh đồng ở dưới - subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo =subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không * ngoại động từ - chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) - bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...) =must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao =I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý =to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ

    English-Vietnamese dictionary > subject

См. также в других словарях:

  • Propose — Single par Michiyo Heike Face A Propose Face B Papa to Mama Sortie 7 novembre 2001 …   Wikipédia en Français

  • propose — pro‧pose [prəˈpəʊz ǁ ˈpoʊz] verb [transitive] 1. to suggest something such as a plan or course of action: • Lyle proposed large cuts in the training budget. propose that • Hansen has proposed that I become his business partner. proposed adjective …   Financial and business terms

  • Propose — Pro*pose , v. t. [imp. & p. p. {Proposed}; p. pr. & vb. n. {Proposing}.] [F. proposer; pref. pro (L. pro for, forward) + poser to place. See {Pose}, v.] 1. To set forth. [Obs.] [1913 Webster] That being proposed brimfull of wine, one scarce could …   The Collaborative International Dictionary of English

  • propose — 1 purpose, *intend, mean, design Analogous words: *aim, aspire: plan, plot, scheme, project (see under PLAN n) 2 Propose, propound, pose can all mean to set before the mind for consideration. Propose (see also INTEND) fundamentally implies an… …   New Dictionary of Synonyms

  • propose — [v1] suggest, present for action adduce, advance, advise, affirm, ask, assert, broach, come up with*, contend, counsel, hit on*, hold out, introduce, invite, kibitz*, lay before*, lay on the line*, make a motion, make a pitch*, move for, name,… …   New thesaurus

  • propose — I verb advance, advise, advocate, contend, counsel, declare, introduce, lay before, make a motion, make a suggestion, move, nominate, offer, plan, ponere, pose, postulate, present, proffer, propound, put forward, recommend, set forth, submit,… …   Law dictionary

  • proposé — proposé, ée (pro pô zé, zée) part. passé de proposer. Mis sous les yeux. •   Il est proposé comme le modèle d un roi accompli, BOSSUET Hist. II, 4.    S. f. En algèbre, la proposée, l équation qu il s agit de résoudre.    Dans le langage… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • propose — [prə pōz′] vt. proposed, proposing [LME < OFr proposer, altered (infl. by poser: see POSE1) < L proponere (pp. propositus), to set forth, display, propose: see PRO 2 & POSITION] 1. to put forth for consideration or acceptance 2 …   English World dictionary

  • Propose — Pro*pose , v. i. 1. To speak; to converse. [Obs.] [1913 Webster] There shalt thou find my cousin Beatrice, Proposing with the prince and Claudio. Shak. [1913 Webster] 2. To form or declare a purpose or intention; to lay a scheme; to design; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Propose — Pro*pose , n. [F. propos, L. propositum. See {Propound}, {Purpose}, n.] Talk; discourse. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • propose — mid 14c., from O.Fr. proposer (12c.), from pro forth (see PRO (Cf. pro )) + poser put, place (see POSE (Cf. pose) (v.1)). Meaning make an offer of marriage is first recorded 1764 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»