Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

proper

  • 1 der Eigenname

    - {proper name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eigenname

  • 2 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 3 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

  • 4 geeignet

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {commodious} rộng rãi, thênh thang, tiện lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {suitable} hợp, phù hợp = geeignet [für] {calculated [for]; proper [to]; qualified [for]}+ = geeignet [für,zu] {appropriate [for]}+ = geeignet sein {to be fit}+ = geeignet sein [für] {to lend itself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geeignet

  • 5 auf Zeit

    (Kommerz) - {on term} = viel Zeit {much time}+ = die tote Zeit {out time}+ = Zeit haben {to be at leisure}+ = die kurze Zeit {bit; minute; snatch; spell}+ = die freie Zeit {leisure; leisure time}+ = die lange Zeit {age}+ = die ganze Zeit {all along; all that time; all the time; all through}+ = zu der Zeit {by then}+ = die Zeit regeln {to time}+ = die meiste Zeit {most time}+ = die stille Zeit (Kommerz) {dead season}+ = mit der Zeit {by and by}+ = höchste Zeit {high time}+ = Zeit abwarten {to temporize}+ = zu jeder Zeit {at any time}+ = seit der Zeit {since then}+ = über die Zeit {overtime}+ = Zeit brauchen {to take time}+ = zu aller Zeit {forever}+ = die passende Zeit {season; timeliness}+ = der Zahn der Zeit {the ravages of time}+ = sehr viel Zeit {plenty of time}+ = für kurze Zeit {awhile}+ = Zeit vergeuden {to dally; to waste time}+ = aus alter Zeit {ancient}+ = auf kurze Zeit {for a little}+ = in kurzer Zeit {in a little while; shortly}+ = seit jener Zeit {thenceforward}+ = vor langer Zeit {a long time ago; long ago; long since; yore}+ = viel Zeit haben {to have plenty of time}+ = eine lange Zeit {a long time}+ = von der Zeit an {from this time forward}+ = vor kurzer Zeit {a little while ago}+ = fast keine Zeit {hardly any time}+ = die sehr lange Zeit {eternity}+ = die Zeit festsetzen {to time}+ = die vergangene Zeit {elapsed time}+ = die Zeit verbringen {to spend the time}+ = die Zeit vertrödeln {quiddle; to niggle}+ = die Zeit vertreiben {to kill time}+ = die verfügbare Zeit {timeframe}+ = zu der Zeit, als {at the time when}+ = von Zeit zu Zeit {between times; from time to time; now and then}+ = seit dieser Zeit {since when}+ = Die Zeit drängt! {Time is short!}+ = oh du liebe Zeit {good gracious}+ = Zeit verplempern {to muck about}+ = zur rechten Zeit {in due course; in due time; in good season; in good time; in season}+ = die Zeit totschlagen {to kill the time; to kill time}+ = die Zeit verschlafen {to snore away}+ = die abgelaufene Zeit {elapsed time}+ = zu gegebener Zeit {in due course}+ = zur gleichen Zeit {at the same time; simultaneously}+ = seit einiger Zeit {of late}+ = im Laufe der Zeit {in course of time; in process of time}+ = Zeit verwenden auf {to spend time on}+ = zur unrechten Zeit {at the wrong moment}+ = mit der Zeit gehen {to keep pace with the times}+ = seiner Zeit voraus {ahead of the times}+ = ach du liebe Zeit! {dear me!; good gracious!}+ = in absehbarer Zeit {in the foreseeable future}+ = die Zeit festlegen für {to minute}+ = lange Zeit brauchen {to take a long time}+ = in sehr kurzer Zeit {in no time}+ = eine Zeit bestimmen {to fix a date}+ = seine Zeit abwarten {to bide one's time; to watch one's time}+ = zu ungelegener Zeit {out of season}+ = in der letzten Zeit {latterly}+ = es ist höchste Zeit {it's high time}+ = Zeit herausschinden {to temporize}+ = die Bezahlung nach Zeit {time wages}+ = die Zeit wird es lehren {time will tell}+ = das hat bis morgen Zeit {that can wait till tomorrow}+ = auf unbestimmte Zeit {for an indefinite time}+ = ihm blieb keine Zeit {he had no time}+ = in der heutigen Zeit {in these days}+ = eine aufregende Zeit {a lively time}+ = meine Zeit ist knapp {I am pressed for time; my time is limited}+ = eine sehr lange Zeit {a precious long time}+ = jemandes Zeit rauben {to encroach someone's time}+ = jemandem Zeit lassen {to give someone time}+ = alles zu seiner Zeit {everything in its season}+ = da du keine Zeit hast {since you have no time}+ = seine Zeit verträumen {to dream one's time}+ = Alles zu seiner Zeit. {Everything at the proper time.}+ = seine Zeit vertrödeln {to while away one's time}+ = die Zeit damals und jetzt {the then and the now}+ = der Wettlauf mit der Zeit {race against time}+ = eine gute Zeit erleben {to have a good time}+ = Meine Zeit kommt noch. {My turn will come.}+ = zur festgesetzten Zeit {in the fullness of time}+ = damit hat es noch Zeit {that can wait}+ = nur eine Frage der Zeit {only a question of time}+ = Es hat Zeit bis morgen. {It will do tomorrow.}+ = es ist Zeit aufzustehen {it's time to get up}+ = Zeit zu gewinnen suchen {to play for time; to temporize}+ = gerade zur rechten Zeit {in the nick of time; just in time}+ = der Beginn einer neuen Zeit {dawn of a new era}+ = wenn es die Zeit erlaubt {time permitting}+ = zu gleicher Zeit geboren {connate}+ = zu jeder beliebigen Zeit {at any time}+ = die Zeit angenehm verbringen {to wile away the time}+ = sich die Zeit vertreiben [mit] {to pass one's time [with]}+ = seine Zeit ist abgelaufen {his time is up}+ = ein Wort zur rechten Zeit {a word in season}+ = die Zeit dafür war gut gewählt {it was well timed}+ = Haben Sie eine Minute Zeit? {Can you spare a minute?}+ = zu gleicher Zeit existieren [mit] {to coexist [with]}+ = vor wer weiß wie langer Zeit {ever so long ago}+ = gerade noch zur rechten Zeit {none too soon}+ = die beste Zeit hinter sich haben {to be over the hill}+ = ich brauche meine ganze Zeit [um,zu] {it takes all my time [to]}+ = meine Zeit ist knapp bemessen {my time is limited}+ = viel Zeit auf etwas verwenden {to put a great deal of work on something}+ = es ist nur eine Frage der Zeit {it's merely a matter of time}+ = Er hat die längste Zeit gelebt. {His race is run.}+ = beeile dich, vergeude keine Zeit {don't let the grass grow under your feet}+ = er hat viel Zeit dafür gebraucht {he took a lot of time at that}+ = sich die Zeit mit etwas verkürzen {to do something to kill the time}+ = wieviel Zeit wird dazu nötig sein? {how much time will that require?}+ = sich die Zeit mit etwas vertreiben {to pass one's time with something}+ = mir der Zeit werden sie es kapieren {they will cotton on}+ = Ich war in letzter Zeit sehr beschäftigt. {I've been extremly busy lately.}+ = haben Sie einen Augenblick Zeit für mich? {can you spare me a moment?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf Zeit

  • 6 zuständig

    - {cognizant} biết, hiểu biết, biết rõ, có nhận thức về - {competent} có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực - hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, đáng tin cậy, có uy tín = nicht zuständig [für] {incompetent [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuständig

  • 7 gelegen

    - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {proper} đúng, thích đáng, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {situated} ở, ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh = gut gelegen {well off}+ = gelegen sein {to be located; to lie (lay,lain); to stand (stood,stood)+ = oben gelegen {upstairs}+ = nahe gelegen {near}+ = bequem gelegen {convenient}+ = gelegen kommen {to come in handy}+ = das kommt mir sehr gelegen {it suits me very well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegen

  • 8 eigentümlich

    - {idiosyncratic} đặc tính, tư chất, khí chất, do đặc tính, do tư chất, do khí chất, phong cách riêng, do phong cách riêng, đặc ưng, do đặc ứng - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {specific} dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentümlich

  • 9 anwenden

    (wandte an,angewandt) - {to employ} dùng, thuê - {to exert} sử dụng - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = anwenden (wandte an,angewandt) [auf] {to adapt [to]; to apply [to]}+ = anwenden (wandte an,angewandt) (Medikament) {to administer}+ = falsch anwenden {to misapply}+ = wieder anwenden {to reapply}+ = sich anwenden lassen [auf] {to apply [to]}+ = etwas richtig anwenden {to put something to its proper use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwenden

  • 10 angebracht

    - {advisable} nên, thích hợp, đáng theo, khôn, khôn ngoan - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {expedient} có lợi, thiết thực - {fitting} phù hợp, phải, đúng - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {suitable} hợp - {timely} hợp thời = es wäre angebracht {it would be advisable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angebracht

  • 11 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 12 der Bruch

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruch

  • 13 speziell

    - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {special}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > speziell

  • 14 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 15 ordentlich

    - {decently} đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {orderly} thứ tự, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, có quy tắc, quy củ, đúng giờ giấc, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện - tu đạo - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {shipshape} - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} thẳng, chân thật, ngay ngắn, suốt, thẳng thừng, ngay lập tức - {tidy} sạch sẽ, gọn gàng, khá nhiều, khá khoẻ = ordentlich (Mitglied) {ordinary}+ = etwas ordentlich machen {to make a job of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordentlich

  • 16 stilecht

    - {in proper style}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stilecht

  • 17 korrekt

    - {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối - {precise} tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {proper} thích đáng, thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > korrekt

  • 18 der Hochmut

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {disdain} sự khinh, sự khinh thị, thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm - {haughtiness} tính kiêu kỳ, tính ngạo mạn, thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn - {loftiness} bề cao, độ cao, chiều cao, tính cao thượng, tính cao quý - {lordliness} tính chất quý tộc, tính hách dịch - {pride} sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, lòng tự trọng proper pride), lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất - độ chín muồi, độ phát triển nhất, tính hăng, sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochmut

  • 19 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

  • 20 einstimmen

    - {to join in} = einstimmen [auf] {to tune [to]}+ = sich auf etwas einstimmen {to put oneself in a proper frame of mind for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstimmen

См. также в других словарях:

  • Proper — Prop er, a. [OE. propre, F. propre, fr. L. proprius. Cf. {Appropriate}.] [1913 Webster] 1. Belonging to one; one s own; individual. His proper good [i. e., his own possessions]. Chaucer. My proper son. Shak. [1913 Webster] Now learn the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Proper — may refer to:* Proper (liturgy), the part of a Christian liturgy that is specific to the date within the Liturgical Year * Proper frame, such system of reference in which object is stationary (non moving), sometimes also called a co moving frame… …   Wikipedia

  • proper — [präp′ər] adj. [ME propre < OFr < L proprius, one s own] 1. specially adapted or suitable to a specific purpose or specific conditions; appropriate [the proper tool for a job] 2. naturally belonging or peculiar (to) [weather proper to… …   English World dictionary

  • proper — prop·er adj: marked by fitness or correctness; esp: being in accordance with established procedure, law, jurisdiction, or standards of care, fairness, and justice argued that the shareholder was acting in bad faith and lacked a proper purpose for …   Law dictionary

  • proper — Adj sauber erw. fremd. Erkennbar fremd (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. propre, das auf l. proprius eigen, eigentümlich zurückgeht.    Ebenso nndl. proper, ne. proper, nschw. proper, nnorw. proper. ✎ DF 2 (1942), 690f.; Jones (1976), 543;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • proper — [adj1] suitable able, applicable, appropriate, apt, au fait, becoming, befitting, capable, competent, convenient, decent, desired, felicitous, fit, fitting, good, happy, just, legitimate, meet, qualified, right, suited, true, useful; concept 558… …   New thesaurus

  • proper — early 13c., adapted to some purpose, fit, apt, from O.Fr. propre (11c.), from L. proprius one s own, particular to itself, from pro privo for the individual. Proper name belonging to or relating to the person or thing in question, is from late… …   Etymology dictionary

  • proper — Adj. (Oberstufe) ugs.: im Äußeren ordentlich und sauber Synonyme: adrett, gepflegt Beispiele: Ihre Kleidung ist immer sehr proper. Das Zimmer ist proper aufgeräumt …   Extremes Deutsch

  • proper — ► ADJECTIVE 1) truly what something is said or regarded to be; genuine. 2) (after a noun ) strictly so called: the World Cup proper. 3) suitable or appropriate; correct. 4) respectable, especially excessively so. 5) (proper to) belonging or… …   English terms dictionary

  • proper to — formal : belonging to or suited to (something) Are such violent emotions proper to poetry? • • • Main Entry: ↑proper …   Useful english dictionary

  • Proper — Prop er, adv. Properly; hence, to a great degree; very; as, proper good. [Colloq & Vulgar] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»