Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

propeller

  • 1 der Propeller

    (Luftfahrt) - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Propeller

  • 2 die Luftschraube

    - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftschraube

  • 3 die Schiffsschraube

    - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiffsschraube

  • 4 die Gelenkwelle

    - {propeller shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelenkwelle

  • 5 der Schraubendampfer

    - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schraubendampfer

  • 6 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 7 die Druckschraube

    - {pushtype propeller}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckschraube

  • 8 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 9 das Treibmittel

    - {leavening} sự làm lên men, sự làm cho thấm và thay đổi - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treibmittel

  • 10 der Geizhals

    - {churl} người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức, người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn - {curmudgeon} người keo kiết, người thô lỗ - {miser} người keo kiệt - {niggard} người hà tiện - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bòn rút, tiền lương, gói nhỏ - cai ngục - {skinflint} người vắt cổ chày ra mỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geizhals

  • 11 die Strebe

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strebe

  • 12 die Schraube

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục = eine Schraube locker haben {to have a tile loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schraube

  • 13 die Kardanwelle

    - {cardan shaft} = die Kardanwelle (Auto) {powertrain}+ = die Kardanwelle (Technik) {propeller shaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kardanwelle

См. также в других словарях:

  • Propeller — Propeller …   Deutsch Wörterbuch

  • Propeller — einer Bristol Britannia Ein Propeller (von lat. propellere = vorwärts treiben) ist ein Antrieb durch Flügel, die um eine Welle herum angeordnet sind, und zwar im Normalfall radial (sternförmig). Bei Flugzeugen wird der Propeller gelegentlich als… …   Deutsch Wikipedia

  • Propeller [1] — Propeller, diejenigen Apparate, welche die von der Schiffsmaschine verrichtete Rotationsarbeit aufnehmen und in Schubarbeit zur Fortbewegung des Schiffes umsetzen. Ihre Wirksamkeit besteht in der Hauptsache darin, daß beim Vorwärtsgang des… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Propeller — Sm std. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. propeller, einem Nomen instrumenti zu ne. propel antreiben, vorwärts treiben , aus l. prōpellere, zu l. pellere (pulsum) treiben und l. prō . Zunächst entlehnt als Bezeichnung für eine… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Propeller [3] — Propeller in der Seeschiffahrt. Von den Schiffspropellern ist der Wasserstrahl oder Reaktionspropeller ganz fallen gelassen. Das Schaufelrad hat in dem letzten Jahrzehnt keine weitere Ausbildung erfahren, auch ist der Verwendungsbereich desselben …   Lexikon der gesamten Technik

  • Propeller — Pro*pel ler, n. [1913 Webster] 1. One who, or that which, propels. [1913 Webster] 2. A contrivance for propelling a steam vessel, usually consisting of a screw placed in the stern under water, and made to revolve by an engine; a propeller wheel.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Propeller — (vom lat. propellĕre, fortstoßen), beim Dampfschiff die auf das Wasser wirkende, das Schiff forttreibende Vorrichtung. (S. Radpropeller, Schraubenpropeller, Hydraulischer Propeller.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Propeller — Propeller: Die Bezeichnung für »Triebschraube (insbesondere bei Flugzeugen)« wurde im 19. Jh. – zunächst im Sinne von »Schiffsschraube« – aus gleichbed. engl. propeller übernommen. Dies ist eine Bildung zu engl. to propel »vorwärts treiben,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • propeller — [prə pel′ər, prōpel′ər] n. a person or thing that propels; specif., a device (in full screw propeller) on a ship or aircraft, consisting typically of two or more blades twisted to describe a helical path as they rotate with the hub in which they… …   English World dictionary

  • Propeller — (engl., »Vorwärtstreiber«, v. lat. propellere, forttreiben, fortstoßen), Vorrichtung, welche die Arbeitsleistung der Schiffsmaschinen auf Dampfschiffen auf das Wasser überträgt und dadurch das Schiff »forttreibt«, also das Rad, die Schraube, der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Propeller [2] — Propeller in der Luftschiffahrt. – Das Grundprinzip für die Erzeugung jeglichen Vortriebs in der Luft besteht in der Ausnutzung der Trägheitskraft derselben. [619] Diese Trägheitskräfte können nun auf dreierlei Arten hervorgebracht werden,… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»