Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prolongation

  • 1 prolongation

    /prolongation/ * danh từ - sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm =the prolongation of a straight line+ sự kéo dài một đường thẳng =the prolongation of a wall+ sự nối dài thêm một bức tường - sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)

    English-Vietnamese dictionary > prolongation

  • 2 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 3 die Verlängerung

    - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối - lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {protraction} sự kéo ra trước, sự duỗi, sự vẽ theo tỷ lệ - {renewal} sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại = die Verlängerung (Sport) {extra time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlängerung

  • 4 die Frist

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lease} hợp đồng cho thuê - {period} kỷ, giai đoạn, thời gian, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Frist läuft. {the period runs.}+ = die früheste Frist {superior limit}+ = eine Frist gewähren {to respite}+ = die Frist ist abgelaufen {the time is up}+ = innerhalb kürzester Frist {in no time}+ = mit vierwöchiger Frist gekündigt werden {to be given a months notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frist

См. также в других словарях:

  • prolongation — [ prɔlɔ̃gasjɔ̃ ] n. f. • 1265; de prolonger 1 ♦ Action de prolonger dans le temps; résultat de cette action. ⇒ allongement, augmentation. Prolongation d une trêve, d un congé, d un contrat. Prolongation de peine. « je crains que la prolongation… …   Encyclopédie Universelle

  • prolongation — Prolongation. substantif feminin. Le temps qu on adjouste de plus à la durée de quelque chose. Aprés la prolongation de la treve. il a obtenu une prolongation de six mois. prolongation de terme …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Prolongation — Pro lon*ga tion, n. [F. prolongation.] [1913 Webster] 1. The act of lengthening in space or in time; extension; protraction. Bacon. [1913 Webster] 2. That which forms an additional length. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prolongation — late 15c., from Fr. prolongation (14c.), from noun of action from L. prolongare (see PROLONG (Cf. prolong)) …   Etymology dictionary

  • Prolongation — (lat.), Stundung, Verlängerung einer Lieferungs oder Zahlungsfrist. P. eines Wechsels, die dem Wechselschuldner von einem Wechselgläubiger bewilligte Fristverlängerung. Sie kann durch Ausstellung eines neuen Wechsels, oder durch Vermerk auf dem… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Prolongation — Prolongatiōn (lat.), Verlängerung der Dauer eines Rechtsverhältnisses oder Zahlungsfrist; Prolongationswechsel ist nicht ein prolongierter Wechsel, sondern ein neuer Wechsel an Stelle eines alten; prolongieren, verlängern, Gestundung bewilligen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • prolongation — index adjournment, advance (increase), boom (increase), continuance, deferment, delay, extension …   Law dictionary

  • Prolongation — Prolongation,die:⇨Verlängerung(2) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • prolongation — Prolongation, ou Prolongement, Prolongatio, Prolatio, Productio, Protractio, Propagatio, Pertractio, Prorogatio …   Thresor de la langue françoyse

  • Prolongation — In music theory, prolongation refers to the process in tonal music through which a pitch, interval, or consonant triad is able to govern spans of music when not physically sounding. It is a central principle in the music analytic methodology of… …   Wikipedia

  • prolongation — (pro lon ga sion ; en vers, de cinq syllabes) s. f. Action de prolonger, d accorder un surcroît de temps, de durée ; le résultat de cette action. •   Tout le royaume faisait des voeux pour la prolongation de ses jours, BOSSUET le Tellier..… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»