Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

progress

  • 1 der Fortschrittsbalken

    - {progress bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortschrittsbalken

  • 2 der Fortschritt

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {headway} sự tiến triển, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {march} March tháng ba, cuộc hành quân, chặng đường hành quân, bước đi, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, bờ cõi, biên giới biên thuỳ - {progress} sự phát triển, sự tiến hành, cuộc kinh lý - {progression} cấp số - {stride} bước dài, bước, số nhiều) sự tiến bộ - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Fortschritt [gegenüber] {increase [on]}+ = das ist schon ein großer Fortschritt {that's half the battle}+ = der wissenschaftlich-technische Fortschritt {scientific and technological progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortschritt

  • 3 durchgeführt werden

    - {to be in progress} = gleichmäßig durchgeführt {sustained}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchgeführt werden

  • 4 die Ausführung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {effectuation} sự đem lại - {execution} sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {expatiation} sự bàn nhiều, bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {performance} sự làm, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {realization} sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {workmanship} sự khéo léo, tay nghề = zur Ausführung bringen {to bring to fruition}+ = in der Ausführung begriffen sein {to be in progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführung

  • 5 im Gange

    - {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {afoot} đi bộ, đi chân, đang tiến hành, đang làm, trở dậy, hoạt động - {going} đang đi, đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều, có, hiện có, tồn tại - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, vào, về bên trái = im Gange sein {to be in progress}+ = im Gange halten {to keep the pot boiling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Gange

  • 6 das Vorrücken

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {progress} sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorrücken

  • 7 entwickeln

    - {to educe} rút ra &), chiết ra - {to elaborate} thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu, làm công phu, trau chuốt, dựng lên, chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ, trở thành tinh vi - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to evolute} - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, tạo ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá - {to explicate} phát triển, giảng, giải nghĩa, giải thích - {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to train} dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to unfold} mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra = entwickeln [zu,aus] {to develop [into,out of]}+ = entwickeln (Photographie) {to process}+ = neu entwickeln {to redevelop}+ = sich entwickeln {to come (came,come); to evolute; to grow (grew,grown); to hatch; to head; to proceed; to progress; to shape}+ = sich entwickeln [zu] {to develop [into]; to evolve [into]; to ripen [into]; to work (worked,worked) [to,into]}+ = wieder entwickeln {to redevelop}+ = sich entwickeln zu {to blossom out into; to run to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwickeln

  • 8 der Zwischenbericht

    - {interim report; progress report}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwischenbericht

  • 9 fortschreiten

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to march} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to proceed} theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to progress} tiến triển, phát triển, tiến hành = fortschreiten (Zeit) {to pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortschreiten

  • 10 Fortschritte machen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn - {to progress} tiến triển, phát triển, tiến hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Fortschritte machen

  • 11 vorankommen

    - {to progress} tiến tới, tiến bộ, tiến triển, phát triển, tiến hành - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = vorankommen (kam voran,vorangekommen) {to be in smooth water}+ = großartig vorankommen {to do oneself proud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorankommen

  • 12 das Fortschreiten

    - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {progress} sự tiến tới, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến hành, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fortschreiten

См. также в других словарях:

  • Progress — M1 10 Nahaufnahme des aktiven Andockstutzens …   Deutsch Wikipedia

  • Progress — Студийный альбом Take That …   Википедия

  • progress# — progress n 1 advance (see under ADVANCE vb 2) Analogous words: improvement, betterment (see corresponding verbs at IMPROVE): headway, impetus (see SPEED n) 2 Progress, progression are not always clearly distinguished, although they can be more or …   New Dictionary of Synonyms

  • Progress — Prog ress (?; 277), n. [L. progressus, from progredi, p. p. progressus, to go forth or forward; pro forward + gradi to step, go: cf. F. progr[ e]s. See {Grade}.] [1913 Webster] 1. A moving or going forward; a proceeding onward; an advance;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Progress — Pro*gress (?; formerly pronounced like {Progress}, n.), v. i. [imp. & p. p. {Progressed}; p. pr. & vb. n. {Progressing}.] [1913 Webster] 1. To make progress; to move forward in space; to continue onward in course; to proceed; to advance; to go… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Progress — (progreso en ruso) es una familia de naves no tripuladas rusas utilizadas para llevar víveres y combustible a estaciones espaciales. En un principio se utilizaron con las estaciones Salyut 6, Salyut 7 y Mir, permitiendo que las tripulaciones… …   Enciclopedia Universal

  • Progress — Prog ress (?; see {Progress}, v. i.), v. t. To make progress in; to pass through. [Obs.] Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Progress — Progress, PA U.S. Census Designated Place in Pennsylvania Population (2000): 9647 Housing Units (2000): 4569 Land area (2000): 2.757571 sq. miles (7.142077 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000):… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Progress, PA — U.S. Census Designated Place in Pennsylvania Population (2000): 9647 Housing Units (2000): 4569 Land area (2000): 2.757571 sq. miles (7.142077 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.757571 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • progress — In BrE the noun is pronounced with the stress on the first syllable, and the verb (= make progress) with the stress on the second syllable. In the transitive meaning ‘to cause (work etc.) to make progress’, pronunciation with the stress pattern… …   Modern English usage

  • progress — [n] advancement, gain advance, amelioration, anabasis, betterment, boost, break, breakthrough, buildup, course, dash, development, evolution, evolvement, expedition, flowering, growth, headway, hike, impetus, improvement, increase, journey, lunge …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»