Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

profits

  • 1 profits

    v. Khwv nyiaj ntsu paj
    n. Cov nyiaj ntsu paj

    English-Hmong dictionary > profits

  • 2 incoming

    /'in,kʌmiɳ/ * danh từ - sự vào, sự đến - (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức * tính từ - vào, mới đến =the incoming tide+ nước triều vào =the incoming year+ năm mới - nhập cư - kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức =the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến =the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức - dồn lại =incoming profits+ lãi dồn lại

    English-Vietnamese dictionary > incoming

  • 3 paper

    /'peipə/ * danh từ - giấy =correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang =ruled paper+ giấy kẻ - (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...) =to show one's papers+ trình giấy tờ - báo =daily paper+ báo hằng ngày =weekly paper+ báo hằng tuần =sporting paper+ báo thể dục thể thao - bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu - gói giấy, túi giấy =a paper of needles+ gói kim - (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...) - đề bài thi - bài luận văn, bài thuyết trình !to commit to paper - viết, ghi vào !on paper - trên giấy tờ, trên lý thuyết =on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn !paper profits - lãi trên giấy tờ !to put pen to paper - bắt đầu viết * ngoại động từ - dán giấy lên =to paper a room+ dán giấy một căn buồng - bọc giấy, gói bằng giấy - cung cấp giấy - (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > paper

  • 4 profit

    /profit/ * danh từ - lợi, lợi ích, bổ ích =to do something to one's profit+ làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình - tiền lãi, lợi nhuận =to make a good profit on+ kiếm được nhiều lãi trong (việc gì) =a profit and loss account+ bản tính toán lỗ lãi * ngoại động từ - làm lợi, mang lợi, có lợi =it profited him nothing+ cái đó không có lợi gì cho nó cả * nội động từ - (+ by) kiếm lợi, lợi dụng =to profit by (from) something+ lợi dụng cái gì - có lợi, có ích =it profits little to advise him+ khuyên răn nó cũng chẳng ích gì

    English-Vietnamese dictionary > profit

  • 5 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

  • 6 share

    /ʃeə/ * danh từ - lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày - phần =share in profits+ phần chia lãi - phần đóng góp =everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình - sự chung vốn; cổ phần =to have a share in...+ có vốn chung ở... !to go shares - chia đều; chịu đều !to want more then one's share - tranh, phần hơn * động từ - chia, phân chia, phân phối, phân cho =to share something with somebody+ chia vật gì với ai =to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi - có phần, có dự phần; tham gia =to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh =we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều =to share someone's opinion+ đồng ý với ai !to share out - chia, phân chia, phân phối

    English-Vietnamese dictionary > share

  • 7 slice

    /slais/ * danh từ - miếng mỏng, lát mỏng =a slice of bread+ một lát bánh mì - phần, phần chia =of profits+ phần chia lợi tức - dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice) - (như) slice-bar - (ngành in) thanh phết mực - (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn) * động từ - cắt ra từng miếng mỏng, lạng - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)

    English-Vietnamese dictionary > slice

См. также в других словарях:

  • profits — index earnings, income Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 profits …   Law dictionary

  • profits — Gains. The excess of gross sales over cost of goods plus expenses of operation. McDaniel v State Fair (Tex Civ App) 286 SW 513, 516. The excess of receipts over expenditures. Connolly v Davidson, 15 Minn 519. For some purposes, the equivalent of… …   Ballentine's law dictionary

  • profits warning — ˈprofits ˌwarning noun [countable usually singular] especially BrE FINANCE an occasion when a company announces that its profit for a particular period of time will be less than expected: • The company issued a profits warning in May, telling… …   Financial and business terms

  • profits interest — USA partnership interests (or interests of an entity that is treated as a partnership for tax purposes such as the membership interests of an LLC) can be divided into a capital interest and a profits interest. A profits interest is a right to… …   Law dictionary

  • profits warning — UK US noun [countable] [singular profits warning plural profits warnings] business an announcement by a company of lower than expected profits for a particular period Thesaurus: relating to making profit …   Useful english dictionary

  • profits policy — ➔ insurance policy …   Financial and business terms

  • profits from employment — index earnings Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • profits of commerce — index income Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • profits squeeze — UK US noun [C] COMMERCE, FINANCE ► PROFIT SQUEEZE(Cf. ↑profit squeeze) …   Financial and business terms

  • profits warning — profits .warning n BrE technical an occasion when a company announces that its profit for a particular period of time will be less than expected …   Dictionary of contemporary English

  • Profits Interest — A monetary right awarded to the general partner, investment manager or a service provider of a partnership. The award consists of receiving a percentage of profits from a partnership without having to contribute capital to the partnership.… …   Investment dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»