Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

professional

  • 1 fachlich

    - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp - {technical} kỹ thuật, chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachlich

  • 2 professionell

    - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > professionell

  • 3 der Profi

    - {professional} người chuyên nghiệp, đấu thủ nhà nghề = der Profi (Sport) {pro}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Profi

  • 4 die fachliche Qualifikation

    - {professional qualification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die fachliche Qualifikation

  • 5 die Fachausbildung

    - {professional training}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachausbildung

  • 6 der Betriebsunfall

    - {professional accident; shop accident} = einen Betriebsunfall haben {to have an accident at work}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betriebsunfall

  • 7 der Jägermeister

    - {professional hunter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jägermeister

  • 8 die Fachzeitschrift

    - {professional journal; trade journal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachzeitschrift

  • 9 die Berufsgenossenschaft

    - {employers mutual insurance association; professional association; professional insurance association; workmen's compensation board}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufsgenossenschaft

  • 10 die Dienstreise

    - {business trip; officetour; official journey; professional journey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dienstreise

  • 11 der Fachmann

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {professional} người chuyên nghiệp, đấu thủ nhà nghề - {proficient} người tài giỏi, người thành thạo - {specialist} nhà chuyên khoa = der anerkannte Fachmann {accepted authority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachmann

  • 12 laienhaft

    - {amateurish} tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo - {laic} không theo đạo thế tục, phi giáo hội - {lay} không theo giáo hội, thế tục, không chuyên môn - {non-professional} - {unprofessional} không hợp với lề thói ngành nghề, không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laienhaft

  • 13 die Laufbahn

    - {career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp, đời hoạt động, quá trình phát triển, tốc lực, sự chạy nhanh, sự lao nhanh, đà lao nhanh, nhà nghề, chuyên nghiệp - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước - con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = die berufliche Laufbahn {professional career}+ = eine Laufbahn einschlagen {to enter upon a career}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laufbahn

  • 14 fachmännisch

    - {expert} chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn, về mặt chuyên môn - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp - {specialistic} ngành chuyên môn - {workmanlike} khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo = nicht fachmännisch {lay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachmännisch

  • 15 die Berufskrankheit

    - {occupational disease; professional disease; vocational disease}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufskrankheit

  • 16 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 17 beruflich

    - {occupational} nghề nghiệp - {professional} nghề, chuyên nghiệp - {vocational} = beruflich bedingt {jobrelated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruflich

  • 18 die Qualifizierung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die fachliche Qualifizierung {professional qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualifizierung

  • 19 die Beratung

    - {consultation} sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn - {counsel} lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư - {deliberation} sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn, sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả, tính khoan thai, tính không vội vàng = die Beratung (Medizin) {advice}+ = die fachliche Beratung {professional consultation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beratung

См. также в других словарях:

  • professional — I (stellar) adjective admirable, businesslike, choice, commendable, excellent, exemplary, foremost, highest quality, illustrious, incomparable, laudable, model, paramount, praiseworthy, preeminent, prime, principal, sterling, superb, superior,… …   Law dictionary

  • Professional — Pro*fes sion*al, a. 1. Of or pertaining to a profession, or calling; conforming to the rules or standards of a profession; following a profession; as, professional knowledge; professional conduct. Pride, not personal, but professional. Macaulay.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • professional — or pro [prō fesh′ə nəl, prəfesh′ə nəl] adj. 1. of, engaged in, or worthy of the high standards of a profession ☆ 2. designating or of a school, esp. a graduate school, offering instruction in a profession 3. earning one s living from an activity …   English World dictionary

  • professional — ► ADJECTIVE 1) relating to or belonging to a profession. 2) engaged in an activity as a paid occupation rather than as an amateur. 3) worthy of or appropriate to a professional person; competent. ► NOUN 1) a professional person. 2) a person… …   English terms dictionary

  • Professional — Pro*fes sion*al, n. A person who prosecutes anything professionally, or for a livelihood, and not in the character of an amateur; a professional worker. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • professional — [adj] skilled, trained able, ace, acknowledged, adept, competent, crackerjack*, efficient, experienced, expert, finished, knowing one’s stuff*, known, learned, licensed, on the ball*, polished, practiced, proficient, qualified, sharp, skillful,… …   New thesaurus

  • Professional — (engl.) wird in der Turfsprache ein jeder genannt, der im Rennsport entweder als Trainer, Reiter, Fahrer oder Stallmann eine berufsmäßige und besoldete Stellung bekleidet …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Professional — Professional,der:⇨Berufssportler …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • professional — ▪ I. professional pro‧fes‧sion‧al 1 [prəˈfeʆnəl] adjective [only before a noun] 1. connected with a job requiring advanced education and special training: • professional qualifications • professional trade associations • providers of business… …   Financial and business terms

  • Professional — This article is about people called professionals. For the movie, see The Professional or Leon. For the TV series, see The Professionals.A professional is a person in a profession that requires certain types of skilled work requiring formal… …   Wikipedia

  • professional — pro|fes|sion|al1 W1S2 [prəˈfeʃənəl] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(job)¦ 2¦(well trained)¦ 3¦(paid)¦ 4¦(team/event)¦ 5 professional person/man/woman etc 6 professional liar/complainer etc ▬▬▬▬▬▬▬ 1.) ¦(JOB)¦ [only before noun] …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»