Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

procure

  • 1 procure

    /procure/ * ngoại động từ - kiếm, thu được, mua được (vật gì) =to procure employment+ kiếm việc làm - tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ - (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...) * nội động từ - làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > procure

  • 2 erlangen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to acquire} được, thu được, kiếm được - {to attain} đến tới, đạt tới - {to gain} lấy được, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to procure} kiếm, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = etwas erlangen {to get hold of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlangen

  • 3 beschaffen

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to purvey} cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to supply} tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, dẫn = beschaffen sein {to be constituted}+ = schnell beschaffen {to rustle up}+ = schlecht beschaffen {illconditioned}+ = gut beschaffen sein {to be in good condition}+ = das ist leicht zu beschaffen {that's easy to get}+ = er ist nicht so beschaffen, daß er das tut {it isn't in his nature to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschaffen

  • 4 verschaffen

    - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm = zu verschaffen {procurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschaffen

  • 5 besorgen

    - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên - trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besorgen

  • 6 vermitteln

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, giảng hoà, điều hoà - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển nhượng, sang tên - {to go between} - {to intercede} can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to intervene} xen vào, ở giữa, xảy ra ở giữa - {to mediate} làm trung gian để điều đình, điều đình - {to negotiate} đàm phán, thương lượng, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền, vượt qua được - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm = vermitteln (Wissen) {to impart; to pass on}+ = vermitteln [zwischen] {to arbitrate [between]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermitteln

  • 7 Kuppelei treiben

    - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kuppelei treiben

  • 8 kuppeln

    - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm = kuppeln [an,mit] {to connect [with]}+ = kuppeln (Technik) {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kuppeln

См. также в других словарях:

  • procure — [ prɔkyr ] n. f. • 1743; « procuration » 1265; de procurer ♦ Relig. 1 ♦ Office de procureur dans certaines maisons et communautés religieuses. Adjoint à procure. ♢ Bureaux, logement du procureur d un couvent. 2 ♦ Magasin d objets de piété. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • procure — pro‧cure [prəˈkjʊə ǁ proʊˈkjʊr] verb [transitive] formal to obtain something that is needed for a particular task: • Companies in the industry reported difficulty in procuring raw materials. • Investors showed faith in Pathé s ability to procure… …   Financial and business terms

  • procure — pro·cure /prə kyu̇r/ vt pro·cured, pro·cur·ing: to obtain, induce, or cause to take place pro·cur·able adj pro·cur·er n Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Procure — Pro*cure , v. t. [imp. & p. p. {Procured}; p. pr. & vb. n. {Procuring}.] [F. procurer, L. procurare, procuratum, to take care of; pro for + curare to take care, fr. cura care. See {Cure}, and cf. {Proctor}, {Proxy}.] [1913 Webster] 1. To bring… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • procure — [prō kyoor′, prəkyoor′] vt. procured, procuring [ME procuren < MFr procurer, to procure < L procurare, to take care of, attend to < pro (see PRO 2) + curare, to attend to < cura, care (see CURE)] 1. to get or bring about by some… …   English World dictionary

  • Procure — Pro*cure , v. i. [1913 Webster] 1. To pimp. Shak. [1913 Webster] 2. To manage business for another in court. [Scot.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • procuré — procuré, ée (pro ku ré, rée) part. passé de procurer …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • procure — c.1300, bring about, cause, effect, from O.Fr. procurer (13c.), from L.L. procurare to take for, take care of, in classical Latin, manage, take care of; from pro in behalf of (see PRO (Cf. pro )) + curare care for (see CURE (Cf. cure)). Main… …   Etymology dictionary

  • procure — *get, obtain, secure, acquire, gain, win Analogous words: *negotiate, arrange, concert: *reach, compass, gain, achieve, attain …   New Dictionary of Synonyms

  • procure — [v] acquire, obtain annex, appropriate, bring around, buy, buy out, buy up, come by, compass, cop*, corral, draw, earn, effect, find, gain, get, get hold of, grab, have, induce, land*, latch on to, lay hands on, make a haul*, manage to get*,… …   New thesaurus

  • procuré — Procuré, [procur]ée. part …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»