Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

proclivity

  • 1 proclivity

    /proclivity/ * danh từ - (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về

    English-Vietnamese dictionary > proclivity

  • 2 der Trieb

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trieb

  • 3 der Hang

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {declivity} chiều dốc - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {hillside} sườn đồi - {slope} đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = der Hang [zu] {addiction [to]; fondness [for]; inclination [to]; liability [to]; proclivity [to,towards]; proneness [to]; propensity [to]; squint [towards]; tendency [to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hang

  • 4 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

См. также в других словарях:

  • Proclivity — Pro*cliv i*ty, n. [L. proclivitas: cf. F. proclivit[ e].] [1913 Webster] 1. Inclination; propensity; proneness; tendency. A proclivity to steal. Abp. Bramhall. [1913 Webster] 2. Readiness; facility; aptitude. [1913 Webster] He had such a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • proclivity — I noun ability, appetence, appetency aptitude, aptness, bent, bias, disposition, facility, gift, gravitation, inclination, inherent ability, innate disposition, innate sense, instinct, leaning, liking, natural sense, partiality, penchant,… …   Law dictionary

  • proclivity — (n.) 1590s, from L. proclivitatem (nom. proclivitas) a tendency, propensity, from proclivis prone to, lit. sloping, from pro forward (see PRO (Cf. pro )) + clivus a slope, from PIE *klei wo , suffixed form of *klei …   Etymology dictionary

  • proclivity — propensity, *leaning, penchant, flair Analogous words: knack, aptitude, *gift, bent, turn: inclination, disposition, predisposition (see corresponding verbs at INCLINE): *predilection, prepossession, prejudice, bias …   New Dictionary of Synonyms

  • proclivity — [n] inclination, tendency bent*, bias, cup of tea*, disposition, druthers, facility, flash*, groove*, inclining, leaning, liableness, penchant, predilection, predisposition, proneness, propensity, thing for*, type, weakness; concepts 20,32,411… …   New thesaurus

  • proclivity — ► NOUN (pl. proclivities) ▪ a tendency to do or choose something regularly; an inclination or predisposition. ORIGIN Latin proclivitas, from proclivis inclined …   English terms dictionary

  • proclivity — [prō kliv′ə tē] n. pl. proclivities [L proclivitas < proclivus, downward < pro , before (see PRO 2) + clivus, a slope (see DECLIVITY)] a natural or habitual tendency or inclination, esp. toward something discreditable SYN. INCLINATION …   English World dictionary

  • proclivity — n. (formal) a proclivity for; to, towards * * * [prə klɪvɪtɪ] to towards (formal) a proclivity for …   Combinatory dictionary

  • proclivity — pro|cliv|i|ty [prəˈklıvıti US prou ] n plural proclivities [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: proclivitas, from proclivis sloping , from clivis hill ] formal a tendency to behave in a particular way, or to like a particular thing used especially… …   Dictionary of contemporary English

  • proclivity — [[t]prəklɪ̱vɪti, AM proʊ [/t]] proclivities N COUNT A proclivity is a tendency to behave in a particular way or to like a particular thing, often a bad way or thing. [FORMAL] He was indulging his own sexual proclivities. ...a proclivity to… …   English dictionary

  • proclivity — UK [prəʊˈklɪvətɪ] / US [proʊˈklɪvətɪ] noun [countable] Word forms proclivity : singular proclivity plural proclivities formal a tendency to want to do a particular thing, especially something bad …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»