Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

problematic(

  • 1 problematisch

    - {problematic} còn phải bàn, không chắc, mơ hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > problematisch

  • 2 schwierig

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {intricate} rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, nan giải, khó giải thích - {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {problematic} còn phải bàn, không chắc, mơ hồ - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó nhọc, vất vả, đặc, quánh, lực lượng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khan hiếm, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố - {trickish} xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} xảo quyệt, mưu mẹo, láu cá, mánh lới - {troublesome} quấy rầy, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc = schwierig (Frage) {nice}+ = äußerst schwierig {most difficult}+ = verflixt schwierig {confoundedly difficult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwierig

  • 3 zweifelhaft

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifelhaft

См. также в других словарях:

  • problematic — PROBLEMÁTIC, Ă, problematici, ce, adj., s.f. 1. adj. Îndoielnic, nesigur, ipotetic. ♦ p. ext. Dubios, suspect, necurat. 2. adj. Care constituie o problemă, o enigmă. ♦ (log.; despre judecăţi) Care anunţă un raport posibil între termenii judecăţii …   Dicționar Român

  • problematic — UK [ˌprɒbləˈmætɪk] / US [ˌprɑbləˈmætɪk] or problematical UK [ˌprɒbləˈmætɪk(ə)l] / US [ˌprɑbləˈmætɪk(ə)l] adjective involving or causing problems Planning a trip at that time is going to be problematic …   English dictionary

  • problematic — problematic, problematical Both forms are used in BrE and AmE with no discernible difference in meaning, but problematic is (understandably, being shorter) much more common (eight times more so in the OEC) than problematical …   Modern English usage

  • Problematic — Prob lem*at ic, Problematical Prob lem*at ic*al, a. [L. problematicus, Gr. ?: cf. F. probl[ e]matique.] Having the nature of a problem; not shown in fact; questionable; uncertain; unsettled; doubtful. {Prob lem*at ic*al*ly}, adv. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • problematic — I adjective ambiguous, complex, complicated, contestable, controversial, controvertible, cryptic, cryptical, debatable, difficult, disputable, doubtful, dubious, dubius, enigmatic, enigmatical, equivocal, imperspicuous, incertus, insoluble,… …   Law dictionary

  • problematic — c.1600, shortening of problematical (1560s), from L.L. problematicus, from Gk. problematikos pertaining to a problem, from problematos, gen. of problema (see PROBLEM (Cf. problem)) …   Etymology dictionary

  • problematic — *doubtful, dubious, questionable Analogous words: ambiguous, equivocal, *obscure, vague, cryptic, enigmatic: uncertain, suspicious, mistrustful (see corresponding nouns at UNCERTAINTY) …   New Dictionary of Synonyms

  • problematic — [ˌprɒbləˈmætɪk] or problematical [ˌprɒbləˈmætɪk(ə)l] adj involving or causing problems …   Dictionary for writing and speaking English

  • problematic — [adj] open to doubt ambiguous, arguable, chancy, debatable, disputable, doubtful, dubious, dubitable, enigmatic, iffy*, indecisive, moot, open, precarious, problematical, puzzling, questionable, suspect, tricky, uncertain, unsettled, up for… …   New thesaurus

  • problematic — ► ADJECTIVE ▪ presenting a problem. DERIVATIVES problematical adjective problematically adverb …   English terms dictionary

  • problematic — [präb΄lə mat′ik] adj. [Fr problématique < L problematicus < Gr problematikos < problēma (see PROBLEM) + AL] 1. having the nature of a problem; hard to solve or deal with 2. not settled; yet to be determined; uncertain: Also problematical …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»