Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

prisoner

  • 1 prisoner

    /prisoner/ * danh từ - người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt =political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị =to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh =prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử =he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế =a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường - tù binh ((cũng) prisoner of war) !prisoners' bars (base) - trò chơi bắt tù binh (của trẻ con) !to make a woman's hand a prisoner - được một người đàn bà hứa lấy

    English-Vietnamese dictionary > prisoner

  • 2 prisoner

    n. Tus neeg raug kaw

    English-Hmong dictionary > prisoner

  • 3 der Häftling

    - {prisoner} người bị giam giữ, người tù, con vật bị nhốt, tù binh prisoner of war)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Häftling

  • 4 der Untersuchungsgefangene

    - {prisoner at the bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untersuchungsgefangene

  • 5 der Kriegsgefangene

    - {prisoner of war}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kriegsgefangene

  • 6 der Gefangene

    - {captive} tù nhân, người bị bắt giữ - {prisoner} người bị giam giữ, người tù, con vật bị nhốt, tù binh prisoner of war)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefangene

  • 7 jemanden gefangenhalten

    - {to keep someone prisoner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden gefangenhalten

  • 8 gefangen

    - {captive} bị bắt giữ, bị giam cầm = gefangen nehmen {to capture}+ = sich gefangen geben {to yield oneself prisoner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefangen

  • 9 die Kriegsgefangenschaft

    - {captivity} tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc = in Kriegsgefangenschaft geraten {to be taken prisoner of war}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kriegsgefangenschaft

  • 10 der Barlauf

    (Sport) - {prisoner's base}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barlauf

  • 11 die Gefangenschaft

    - {captivity} tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc - {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ = in Gefangenschaft geraten {to be taken prisoner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefangenschaft

  • 12 gefesselt

    - {captive} bị bắt giữ, bị giam cầm = gefesselt sein [an] {to be a prisoner [to]}+ = gefesselt sein [von] {to be enamoured [of]; to be engrossed [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefesselt

  • 13 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

  • 14 grill

    /gril/ * danh từ - (như) grille - vỉ (nướng chả) - món thịt nướng, chả - hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room) * ngoại động từ - nướng, thiêu đốt (mặt trời) - (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi =to grill a prisoner+ tra hỏi người tù * nội động từ - bị nướng; bị thiêu đốt - (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)

    English-Vietnamese dictionary > grill

  • 15 incommunicado

    /'inkə,mju:ni'kɑ:dou/ * tính từ - không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông - bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) =to hold a prisoner incommunicado+ giam riêng một người t

    English-Vietnamese dictionary > incommunicado

  • 16 political

    /pə'litikə/ * tính từ - chính trị =political economy+ kinh tế chính trị =a political organization+ một tổ chức chính trị =a political prisoner+ tù chính trị =a political crisis+ một cuộc khủng hoảng chính trị - (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền =political agent+ cán sự (của chính quyền) * danh từ - cán sự (của chính quyền)

    English-Vietnamese dictionary > political

  • 17 release

    /ri'li:s/ * danh từ - sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...) - sự thả, sự phóng thích =a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh - sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...) - giấy biên lai, giấy biên nhận - (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại - (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng =energy release+ sự giải phóng năng lượng - (kỹ thuật) cái ngắt điện - (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra - (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù) - sự giải ngũ, sự phục viên - (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi) * ngoại động từ - làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...) - tha, thả, phóng thích =to release a prisoner+ tha một người tù - miễn, tha (nợ...), giải thoát =to release a debt+ miễn cho một món nợ =to release someone from his promise+ giải ước cho ai - phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...) =to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới - (pháp lý) nhường, nhượng - (vật lý) cắt dòng - (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch =to release the brake+ nhả phanh - (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù) - (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên - (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

    English-Vietnamese dictionary > release

  • 18 state

    /steit/ * đại từ - trạng thái, tình trạng =a precarious state of health+ tình trạng sức khoẻ mong manh =in a bad state of repair+ ở một tình trạng xấu - địa vị xã hội - (thông tục) sự lo lắng =he was in quite a state about it+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó - quốc gia, bang =Southern States+ những bang ở miền nước Mỹ - nhà nước, chính quyền - sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng =to be welcomed in great state+ được đón tiếp rất trọng thể =in state+ với tất cả nghi tiết trọng thể - tập (trong sách chuyên đề) - (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ !to lie in state - quàn * tính từ - (thuộc) nhà nước =state documents+ những văn kiện của nhà nước =state leaders+ những vị lãnh đạo nhà nước - (thuộc) chính trị =state prisoner+ tù chính trị =state trial+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị - dành riêng cho nghi lễ; chính thức =state carriage+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh =state call+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức * ngoại động từ - phát biểu, nói rõ, tuyên bố =to state one's opinion+ phát biểu ý kiến của mình - định (ngày, giờ) - (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

    English-Vietnamese dictionary > state

  • 19 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

  • 20 undischarged

    /'ʌndis'tʃɑ:dʤd/ * tính từ - (quân sự) chưa tháo đạn (súng) - (quân sự) chưa giải ngủ (lính) - (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán =an undischarged bankrupt+ một người phá sản chưa được phục quyền =an undischarged debt+ một món nợ chưa trả - chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng =an undischarged prisoner+ một người tù chưa được thả - chưa làm trọn, chưa hoàn thành =an undischarged duty+ một nhiệm vụ chưa hoàn thành

    English-Vietnamese dictionary > undischarged

См. также в других словарях:

  • Prisoner — may refer to one of the following: * A person incarcerated in a prison or jail or similar facility * Prisoner of war, a soldier in wartime, held as by an enemy * Political prisoner, someone held in prison for their ideology * A person forcibly… …   Wikipedia

  • Prisoner — Pris on*er, n. [F. prisonnier.] 1. One who is confined in a prison. Piers Plowman. [1913 Webster] 2. A person under arrest, or in custody, whether in prison or not; a person held in involuntary restraint; a captive; as, a prisoner at the bar of a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prisoner — pris·on·er n: a person deprived of liberty and kept under involuntary restraint, confinement, or custody; esp: one under arrest, awaiting trial, on trial, or serving a prison sentence Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996.… …   Law dictionary

  • prisoner — 14c., from Fr. prisonnier (12c.), from prisoun (see PRISON (Cf. prison)). Captives taken in war were called prisoners since mid 14c.; phrase prisoner of war dates from 1670s (see also POW (Cf. POW)). Prisoner s dilemma attested from 1957 …   Etymology dictionary

  • prisoner — prisoner, captive both denote one who is deprived of his liberty. Prisoner is the general term, applicable to anyone so deprived, but it is frequently used in a more specific sense, and applied to one who is confined to a prison or held under… …   New Dictionary of Synonyms

  • prisoner — [priz′nər, priz′ən ər] n. [ME < OFr prisonier] 1. a person confined in prison, as for some crime 2. a person held in custody 3. a person captured or held captive: often in metaphorical usage [a prisoner of love] …   English World dictionary

  • prisoner — [n] person jailed for crime; person kept against his or her will captive, chain gang member, con, convict, culprit, detainee, hostage, internee, jailbird*, lag*, lifer*, loser*, tough*, yardbird*; concept 412 …   New thesaurus

  • prisoner — ► NOUN 1) a person legally committed to prison. 2) a person captured and kept confined. 3) a person trapped by circumstances. ● take no prisoners Cf. ↑take no prisoners …   English terms dictionary

  • prisoner — noun ADJECTIVE ▪ virtual ▪ Without a wheelchair, she is a virtual prisoner in her own home. ▪ political ▪ life (esp. BrE), long term (BrE) ▪ …   Collocations dictionary

  • prisoner — n. 1 a person kept in prison. 2 (in full prisoner at the bar) a person in custody on a criminal charge and on trial. 3 a person or thing confined by illness, another s grasp, etc. 4 (in full prisoner of war) a person who has been captured in war …   Useful english dictionary

  • prisoner */*/*/ — UK [ˈprɪz(ə)nə(r)] / US [ˈprɪz(ə)nər] noun [countable] Word forms prisoner : singular prisoner plural prisoners 1) a) someone who is in prison as punishment for a crime Security staff will escort the prisoners to the scene of the crime. b)… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»