Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

praises

  • 1 chant

    /tʃɑ:nt/ * danh từ - (tôn giáo) thánh ca - bài hát nhịp điệu đều đều - giọng trầm bổng (như hát) * động từ - hát - cầu kinh; tụng kinh !to chant horses - (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan !to chant slogans - hô khẩu hiệu !to chant someone's praises - luôn luôn ca tụng ai

    English-Vietnamese dictionary > chant

  • 2 clarion

    /'klæriən/ * danh từ - (quân sự) kèn - tiếng vang lanh lảnh - tiếng kêu thúc giục * tính từ - vang lanh lảnh (tiếng) =a clarion voice+ giọng vang lanh lảnh * ngoại động từ - truyền đi, vang đi, truyền vang đi =to clarion [forth] the news+ truyền vang tin đi khắp nơi - ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ =to clarion someone's praises+ ca tụng ai ầm ĩ

    English-Vietnamese dictionary > clarion

  • 3 praise

    /preiz/ * danh từ - sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương =to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng =in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * ngoại động từ - khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương =to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh

    English-Vietnamese dictionary > praise

  • 4 profuse

    /profuse/ * tính từ - có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối - (+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí =to be profuse in one's praises+ không tiếc lời khen ngợi

    English-Vietnamese dictionary > profuse

  • 5 resound

    /ri'zaund/ * động từ - vang dội =resounding victories+ những chiến thắng vang dội - dội lại (tiếng vang); vang lên =the room resounded with should of joy+ căn phòng vang lên những tiếng reo vui - nêu lên rầm rộ =to resound somebody's praises+ ca tụng ai

    English-Vietnamese dictionary > resound

  • 6 sang

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sang

  • 7 sing

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sing

  • 8 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

  • 9 sung

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sung

См. также в других словарях:

  • praises — praise [praise praises praised praising] noun, verb …   Useful english dictionary

  • Praises to the War Machine — is a heavy metal album released on April 25, 2008 by Nevermore vocalist Warrel Dane.Infobox Album Name = Praises to the War Machine Type = studio Artist = Warrel Dane Released = April 25, 2008 Recorded = 2007–2008 Genre = Heavy metal Groove metal …   Wikipedia

  • praises — preɪz n. commendation, glorification, laudation; compliments, expressions of admiration, accolades v. express admiration, commend, extol, compliment, laud …   English contemporary dictionary

  • praises — aspires …   Anagrams dictionary

  • Let the Praises Ring — Infobox Album | Name = Let the Praises Ring Type = Album Artist = Lincoln Brewster Released = 2006, November 7 Recorded = Genre = Modern Worship Length = 77:45 Label = Vertical Music Producer = Lincoln Brewster, Jeff Quimby, Paul Mills, Scott… …   Wikipedia

  • We Offer Praises — es el séptimo álbum de música cristiana de Christian worship music grabado por Ron Kenoly. Fue grabado en vivo desde Fiuggi, Italia. Número identificador Titulo CD Tape We Offer Praises 16162CD 16162 Contenido 1 Canciones 2 Creditos …   Wikipedia Español

  • We Offer Praises — Infobox Album Name = We Offer Praises Type = Live Album Longtype = Artist = Ron Kenoly Released = 1999 Recorded = Fiuggi, Italy Genre = Contemporary Christian Length = Label = Integrity/Hosanna! Music Producer = Tom Brooks, Chris Thomason… …   Wikipedia

  • sing someone's/something's praises — (or sing the praises of someone/something) : to say good things about someone or something His patients all sing his praises. They were singing the praises of their new equipment. • • • Main Entry: ↑sing …   Useful english dictionary

  • Divine Praises — The Divine Praises or Laudes Divinæ is a Roman Catholic prayer and, in some Dioceses, is traditionally recited following the liturgy of Benediction of the Blessed Sacrament. It is also said by pious Catholics after they have heard, seen or… …   Wikipedia

  • sing someone's praises — sing (someone s/something s) praises to praise someone or something very much. You ve obviously made a good impression on Paul he was singing your praises last night. Mat seems happy enough in Brighton he s always singing its praises …   New idioms dictionary

  • sing something's praises — sing (someone s/something s) praises to praise someone or something very much. You ve obviously made a good impression on Paul he was singing your praises last night. Mat seems happy enough in Brighton he s always singing its praises …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»