Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

présumé

  • 1 presume

    /pri'zju:m/ * ngoại động từ - cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng =I presume that he will do it+ tôi cho là nó sẽ làm việc đó =I presume this decision to be final+ quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng * nội động từ - dám, đánh bạo, mạo muội; may =I presume to give you a piece of advice?+ tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng? - (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng =to presume upon someone's acquaitance+ lợi dụng sự quen biết với ai =to presume on someoen's good naturer+ lợi dụng lòng tốt của ai - tự phụ, quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > presume

  • 2 sich anmaßen

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to pretend} giả vờ, giả đò, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư = sich etwas anmaßen {to entrench upon something; to usurp something}+ = sich anmaßen, etwas zu tun {to presume to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich anmaßen

  • 3 ausnutzen

    - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng = ausnutzen (Vorteil) {to follow up}+ = ausnutzen [jemanden] {to prey [on someone]}+ = ausnutzen (Bodenschätze) {to exploit}+ = etwas weidlich ausnutzen {to take full advantage of something}+ = ich lasse mich nicht ausnutzen {I don't allow myself to be put upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausnutzen

  • 4 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 5 wagen

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = es wagen {to dare (dared,dared)+ = sich wagen {to make so bold as; to venture}+ = sich wagen [an] {to adventure [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wagen

  • 6 herausnehmen

    - {to take out} = sich etwas herausnehmen {to presume; to take the liberty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausnehmen

  • 7 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 8 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 9 sich erdreisten

    - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to venture} liều, mạo hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich erdreisten

  • 10 voraussetzen

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, đoán, phỏng đoán - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to presuppose} giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước, bao hàm - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, nghĩ rằng, đề nghị = etwas als bekannt voraussetzen {to take something for granted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voraussetzen

  • 11 sich einbilden

    - {to conceit} - {to fancy} tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to imagine} hình dung, tưởng rằng, đoán được = sich etwas einbilden {to pretend}+ = sich etwas einbilden [auf] {to pique oneself [on]; to presume [upon]; to value oneself [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich einbilden

См. также в других словарях:

  • présumé — présumé, ée [ prezyme ] adj. • 1835; de présumer ♦ Que l on croit tel par hypothèse. ⇒ supposé. Son fils présumé. ⇒ putatif. Ses intentions présumées. Présumé innocent. Innocent ou présumé tel. présumé, ée adj. Cru par supposition, censé, réputé …   Encyclopédie Universelle

  • presume — pre·sume /pri züm/ vt pre·sumed, pre·sum·ing: to suppose to be true without proof or before inquiry: accept as a presumption must presume the defendant is innocent Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • presume — [prē zo͞om′, prēzyo͞om′, prizo͞om′, prizyo͞om′] vt. presumed, presuming [ME presumen < OFr presumer < L praesumere < prae , before (see PRE ) + sumere, to take: see CONSUME] 1. to take upon oneself without permission or authority; dare… …   English World dictionary

  • Presume — Pre*sume , v. i. 1. To suppose or assume something to be, or to be true, on grounds deemed valid, though not amounting to proof; to believe by anticipation; to infer; as, we may presume too far. [1913 Webster] 2. To venture, go, or act, by an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • présumé — présumé, mée (pré zu mé, mée) part. passé de présumer. 1°   Jugé vraisemblable. •   Une grâce, ainsi que tout autre don, n est légitime qu avec le consentement, du moins présumé, de celui qui la reçoit, J. J. ROUSS. 1er dial.. 2°   Censé, réputé …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Presume — Pre*sume , v. t. [imp. & p. p. {Presumed}; p. pr. & vb. n. {Presuming}.] [F. pr[ e]sumer, L. praesumere, praesumptum; prae before + sumere to take. See {Assume}, {Redeem}.] 1. To assume or take beforehand; esp., to do or undertake without leave… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • presume — [v1] make assumption; believe assume, bank on*, be afraid, conclude, conjecture, consider, count on, depend, figure, gather, guess, infer, jump the gun*, posit, postulate, predicate, premise, presuppose, pretend, rely, speculate, suppose, surmise …   New thesaurus

  • presume — ► VERB 1) suppose that something is probably the case. 2) take for granted. 2) be arrogant enough to do something. 4) (presume on/upon) unjustifiably regard (something) as entitling one to privileges. DERIVATIVES presumable adjective …   English terms dictionary

  • presume on — index accroach Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • presume — (v.) late 14c., to take upon oneself, to take liberty, also to take for granted, presuppose, especially overconfidently, from O.Fr. presumer (12c.), from L. praesumere (see PRESUMPTION (Cf. presumption)) …   Etymology dictionary

  • presume — *presuppose, postulate, premise, posit, assume Analogous words: surmise, Conjecture: deduce, *infer, judge, gather, conclude …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»