Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

power

  • 81 die Regierungspartei

    - {party in power} = der Geschäftsführer der Regierungspartei (Parlament) {government whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierungspartei

  • 82 die Wasserkraft

    - {water power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wasserkraft

  • 83 das Blockheizkraftwerk

    - {block-type thermal power station; cogeneration plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blockheizkraftwerk

  • 84 die Herrschsucht

    - {greed for power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrschsucht

  • 85 der Regierungsantritt

    - {accession to power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regierungsantritt

  • 86 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

  • 87 die Stromversorgung

    - {battery} khẩu đội, bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stromversorgung

  • 88 das Wasserkraftwerk

    - {hydroelectric power station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wasserkraftwerk

  • 89 der Rücktritt

    - {recession} sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào, chỗ thụt vào, chỗ lõm vào, sự rút đi, tình trạng buôn bán ế ẩm, tình trạng sản xuất giảm sút, cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ - {resignation} sự từ chức, đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường, sự cam chịu, sự nhẫn nhục - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Rücktritt (Politik) {abandonment of power}+ = seinen Rücktritt einreichen {to hand in one's resignation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücktritt

  • 90 der Stimmaufwand

    - {vocal power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stimmaufwand

  • 91 die Naturgewalt

    - {force of nature; power of nature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturgewalt

  • 92 das Schaltnetzteil

    - {switched mode power supply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schaltnetzteil

  • 93 die Urkraft

    - {elementary power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkraft

  • 94 die Bremskraft

    - {brake power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bremskraft

  • 95 die Treibkraft

    - {propelling power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Treibkraft

  • 96 das Vermögen

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, khả năng - {power} tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Vermögen (Können) {ability; capacity}+ = das Vermögen (Reichtum) {wealth}+ = das Vermögen (auch Fähigkeit) {fortune}+ = ein Vermögen erben {to come into a fortune}+ = ein Vermögen machen {to make a fortune}+ = ein Vermögen kosten {to cost a fortune}+ = es kostet ein Vermögen {it costs a bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermögen

  • 97 die Energie

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {energy} sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {oomph} sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân - {spirit} tinh thần, thần linh, thần thánh, quỷ thần, nhiệt tình, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh - cồn thuốc - {steam} hơi nước, sức cố gắng - {vigour} sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực - {vim} = mit Energie füllen {to energize}+ = die potentielle Energie {potential energy}+ = es fehlt ihm an Energie {he is wanting in energy}+ = mit Energie geladen sein {to be full of energy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Energie

  • 98 die Seemacht

    - {maritime power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seemacht

  • 99 die Zehnerpotenz

    - {decimal power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zehnerpotenz

  • 100 die Exekutivgewalt

    - {executive power}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Exekutivgewalt

См. также в других словарях:

  • power — pow·er n 1: capability of acting or of producing an effect parties of unequal bargaining power 2 a: authority or capacity to act that is delegated by law or constitution often used in pl. commerce power often cap C&P: the power delegated to… …   Law dictionary

  • Power — may refer to*any ability to effect change;political or social * Power (philosophy) ** Political power, power held by a person or group in a country s political system ** Reserve power, a power exercised by a head of state in certain exceptional… …   Wikipedia

  • power — is the concept which is at the heart of the subject of social stratification . It is therefore not surprising that we have seen so many disputes concerning its meaning (including disputes about what particular sociologists meant when they used… …   Dictionary of sociology

  • power — n 1 Power, force, energy, strength, might, puissance mean the ability to exert effort for a purpose. Power is the most general of these terms and denotes an ability to act or be acted upon, to effect something, or to affect or be affected by… …   New Dictionary of Synonyms

  • Power — Pow er, n. [OE. pouer, poer, OF. poeir, pooir, F. pouvoir, n. & v., fr. LL. potere, for L. posse, potesse, to be able, to have power. See {Possible}, {Potent}, and cf. {Posse comitatus}.] 1. Ability to act, regarded as latent or inherent; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • POWER — (сокр. от англ. Performance Optimization With Enhanced RISC)  микропроцессорная архитектура с ограниченным набором команд (RISC), разработанная и развиваемая компанией IBM. Название позже было расшифровано как Performance Optimization… …   Википедия

  • power — [pou′ər] n. [ME pouer < OFr poeir, earlier poter, orig. inf. < VL * potere, to be able, for L posse, to be able: see POTENT] 1. ability to do, act, or produce 2. a specific ability or faculty [the power of hearing] 3. great ability to do,… …   English World dictionary

  • Power — (englisch für Kraft, Macht, Energie) oder Teststärke beschreibt in der Statistik die Aussagekraft eines statistischen Tests. Die Teststärke gibt an, mit welcher Wahrscheinlichkeit ein Signifikanztest zugunsten einer spezifischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Power — Saltar a navegación, búsqueda Power (en castellano: poder) puede referirse a: Contenido 1 Cine 2 Apellido 3 Informática 4 Véase también …   Wikipedia Español

  • Power FM — Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch Webradio Sendegebiet Bulgarien (UKW) …   Deutsch Wikipedia

  • power — ► NOUN 1) the ability to do something or act in a particular way. 2) the capacity to influence other people or the course of events. 3) a right or authority given or delegated to a person or body. 4) political authority or control. 5) physical… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»