Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pout

  • 1 pout

    /paut/ * danh từ - (động vật học) cá nheo - cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...) !to be in the pouts - hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu * ngoại động từ - bĩu môi * nội động từ - bĩu môi, trề môi - bĩu ra, trề ra (môi)

    English-Vietnamese dictionary > pout

  • 2 das Schmollen

    - {pout} cá nheo, cái bĩu môi - {sulk} số nhiều) sự hờn dỗi, người hay hờn dỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmollen

  • 3 poach

    /poutʃ/ * ngoại động từ - bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) * ngoại động từ - (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) - giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) - săn trộm, câu trộm =to poach hares+ săn trộm thỏ rừng - xâm phạm (tài sản người khác) - (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) * nội động từ - bị giẫm lầy (đất) - săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) - xâm phạm =to poach on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh - (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) - dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

    English-Vietnamese dictionary > poach

  • 4 poachard

    /'poutʃəd/ * danh từ - (động vật học) vịt đầu nâu

    English-Vietnamese dictionary > poachard

  • 5 poached egg

    /'poutʃt,eg/ * danh từ - trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi

    English-Vietnamese dictionary > poached egg

  • 6 poacher

    /'poutʃə/ * danh từ - xoong chần trứng * danh từ - người săn trộm, người câu trộm - người xâm phạm (quyền lợi của người khác)

    English-Vietnamese dictionary > poacher

  • 7 potability

    /,poutə'biliti/ * danh từ - tính uống được

    English-Vietnamese dictionary > potability

  • 8 potable

    /'poutəbl/ * tính từ - uống được

    English-Vietnamese dictionary > potable

  • 9 potables

    /'poutəblz/ * danh từ số nhiều - ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được

    English-Vietnamese dictionary > potables

  • 10 potatory

    /'poutətəri/ * tính từ - uống được, để uống - thích uống rượu, nghiện rượu

    English-Vietnamese dictionary > potatory

  • 11 potency

    /'poutənsi/ * danh từ - lực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh - hiệu lực; sự hiệu nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > potency

  • 12 potent

    /'poutənt/ * tính từ - có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh - có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...) - có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)

    English-Vietnamese dictionary > potent

  • 13 potentate

    /'poutənteit/ * danh từ - kẻ thống trị

    English-Vietnamese dictionary > potentate

  • 14 prepotence

    /pri'poutəns/ Cách viết khác: (prepotency) /pri'poutənsi/ * danh từ - sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn - (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

    English-Vietnamese dictionary > prepotence

  • 15 prepotency

    /pri'poutəns/ Cách viết khác: (prepotency) /pri'poutənsi/ * danh từ - sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn - (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

    English-Vietnamese dictionary > prepotency

  • 16 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 17 schmollend sagen

    - {to pout} bĩu môi, trề môi, bĩu ra, trề ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmollend sagen

  • 18 schmollen

    - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to pout} bĩu môi, trề môi, bĩu ra, trề ra - {to sulk} hờn, hờn dỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmollen

  • 19 capote

    /kə'pout/ * danh từ - áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt - mui xe

    English-Vietnamese dictionary > capote

  • 20 po

    /pou/ * danh từ, số nhiều pos /pouz/ - muấy áu át[poutʃ] * ngoại động từ - bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) * ngoại động từ - (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) - giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) - săn trộm, câu trộm =to po hares+ săn trộm thỏ rừng - xâm phạm (tài sản người khác) - (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) * nội động từ - bị giẫm lầy (đất) - săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) - xâm phạm =to po on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh - (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) - dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

    English-Vietnamese dictionary > po

См. также в других словарях:

  • Pout — Pout, n. [Cf. {Eelpout}.] (Zo[ o]l.) The European whiting pout or bib. [1913 Webster] {Eel pout}. (Zo[ o]l.) See {Eelpout}. {Horn pout}, or {Horned pout}. (Zo[ o]l.) See {Bullhead} (b) . [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pout — (pout), v. i. [imp. & p. p. {Pouted}; p. pr. & vb. n. {Pouting}.] [OE. pouten, of uncertain origin; cf. Prov. pot lip, Prov. F. potte, faire la potte to pout, W. pwdu to pout, be sullen, poten, potten, a paunch, belly.] 1. To thrust out the lips …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pout — pout1 [pout] vi. [ME pouten, ult. < IE base * bu , to swell] 1. to thrust out the lips as in sullenness or displeasure 2. to sulk 3. to protrude: said of the lips vt. to thrust out (the lips) n. 1. the act of pouting …   English World dictionary

  • pout|y — «POW tee», adjective, pout|i|er, pout|i|est. Informal. inclined to pout; sulky …   Useful english dictionary

  • pout — [ paut ] verb intransitive to show that you are angry or annoyed by pushing out your lips, especially your lower lip: Petra usually just pouts until she gets what she wants. a. to push out your lips to look more sexually attractive ╾ pout noun… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Pout — (p[=oo]t), n. [F. poulet. See {Poult}.] The young of some birds, as grouse; a young fowl. Carew. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pout — (p[=oo]t), v. i. To shoot pouts. [Scot.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pout — Pout, n. A sullen protrusion of the lips; a fit of sullenness. Jack s in the pouts. J. & H. Smith. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pout — [paut] v [I and T] [Date: 1300 1400; Origin: Perhaps from a Scandinavian language] to push out your lower lip because you are annoyed or unhappy, or in order to look sexually attractive ▪ He sounded like a pouting child. ▪ Her full lips pouted… …   Dictionary of contemporary English

  • pout — [n] sad face frown, glower, long face, moue, sullen look; concept 716 Ant. grin, smile pout [v] make a sad face; be sad be cross, be in bad mood*, be moody, be petulant, be sullen, frown, grouch, grump*, make a long face*, make a moue, mope,… …   New thesaurus

  • Pout — may refer to several things. * A facial expression * a commune in Thiès Region, western Senegal * Trisopterus luscus or Pouting, a fish in the Gadidae family …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»