Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pounce

  • 1 pounce

    /pauns/ * danh từ - móng (chim ăn thịt) - sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi) =to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp * ngoại động từ - bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi) * nội động từ (+ upon) - thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào - (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy =to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai * danh từ - mực bồ hóng trộn dầu - phấn than * ngoại động từ - phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...) - rập (hình vẽ) bằng phấn than

    English-Vietnamese dictionary > pounce

  • 2 das Losstürzen

    - {pounce} móng, sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Losstürzen

  • 3 die Kralle

    - {claw} vuốt, chân có vuốt, càng, vật hình móc, cam, vấu, cái kẹp, tay - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên - {pounce} sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than - {talon} gốc, bài chia còn dư = bar auf die Kralle {cash on the barrelhead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kralle

  • 4 springen

    (sprang,gesprungen) - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to skip} bỏ, quên - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ - làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = springen (sprang,gesprungen) [auf] {to pounce [at]}+ = springen (sprang,gesprungen) (Bock) {to tup}+ = springen (sprang,gesprungen) [auf,über] {to vault [on to,over]}+ = springen lassen {to dap}+ = graziös springen {to bound}+ = auf und ab springen {to dap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > springen

  • 5 die Klaue

    - {claw} vuốt, chân có vuốt, càng, vật hình móc, cam, vấu, cái kẹp, tay - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {fang} răng nanh, răng nọc, chân răng, cái chuôi - {hoof} móng guốc, chân người - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên - {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng - {talon} gốc, bài chia còn dư = die Klaue (Technik) {dog}+ = die Klaue (Raubvogel) {pounce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klaue

  • 6 stürzen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, phóng, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to topple} + down, over) ngã, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, cách chức, làm mất ghế, coi là vô hiệu, thủ tiêu - {to whip} xông, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = stürzen [auf] {to pounce [at]}+ = stürzen [nach] {to make a bolt [for]}+ = stürzen [über] {to tumble [over]}+ = sich stürzen [in] {to launch [into]; to plunge [into]}+ = sich stürzen [auf] {to buckle [to]; to jump [at]; to sweep down}+ = sich stürzen auf {to leap at; to swoop down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürzen

  • 7 durchpausen

    - {to calk} đóng mấu sắc, đồ lại, can, caulk - {to pounce} bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp, thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào, vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy, phết mực bồ hóng trộn dầu, rập bằng phấn than - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchpausen

  • 8 bimsen

    - {to pounce} bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp, thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào, vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy, phết mực bồ hóng trộn dầu, rập bằng phấn than

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bimsen

См. также в других словарях:

  • pounce — [pauns] v [Date: 1600 1700; Origin: pounce [i] claw (15 19 centuries), probably from puncheon pointed weapon (14 20 centuries), from Old French poinchon] to suddenly move forward and attack someone or something, after waiting to attack them ▪ The …   Dictionary of contemporary English

  • Pounce — Pounce, n. [F. ponce pumice, pounce, fr. L. pumex, icis, pumice. See {Pumice}.] 1. A fine powder, as of sandarac, or cuttlefish bone, formerly used to prevent ink from spreading on manuscript. [1913 Webster] 2. Charcoal dust, or some other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pounce — may refer to: *Pounce (calligraphy), a powder used to prevent ink from spreading and to blot up excess ink. *Pounce (cat treats), a brand of cat treats *Another name for the card game Nertz, a fast paced, multiplayer version of Solitaire *Pounce! …   Wikipedia

  • Pounce — Pounce, v. t. [imp. & p. p. {Pounded}; p. pr. & vb. n. {Pouncing}.] To sprinkle or rub with pounce; as, to pounce paper, or a pattern. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pounce — Pounce, v. t. 1. To strike or seize with the talons; to pierce, as with the talons. [Archaic] [1913 Webster] Stooped from his highest pitch to pounce a wren. Cowper. [1913 Webster] Now pounce him lightly, And as he roars and rages, let s go… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pounce — Pounce, n. [Prob. through French, from an assumed LL. punctiare to prick, L. pungere, punctum. See {Puncheon}, {Punch}, v. t.] 1. The claw or talon of a bird of prey. Spenser. Burke. [1913 Webster] 2. A punch or stamp. [Obs.] A pounce to print… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pounce — pounce1 [pouns] n. [ME pownce, talon, prob. altered < MFr poinçon, sharp instrument, stiletto: see PUNCHEON1] 1. a claw or talon of a bird of prey 2. the act of pouncing; swoop, spring, or leap vi. pounced, pouncing to swoop down, spring, or… …   English World dictionary

  • Pounce — Pounce, v. i. To fall suddenly and seize with the claws; with on or upon; as, a hawk pounces upon a chicken. Also used figuratively. [1913 Webster] Derision is never so agonizing as when it pounces on the wanderings of misguided sensibility.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pounce! — Pounce!, Cat and mouse, Buttons, Catch me if you can and Not now but now are some of the names used for a children s game and drinking game, usually played by at least three players. One player, the cat, has a cup, toilet plunger, or other… …   Wikipedia

  • pounce — [ pauns ] verb intransitive 1. ) to quickly jump on or hold someone or something: They pounced on their suspect. 2. ) to react in a very sudden way, especially by criticizing someone: White House aides pounced on the remark. ╾ pounce noun count …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pounce — (v.) 1680s, originally to seize with the pounces, from pownse (n.) hawk s claws (late 15c.), from O.Fr. poinçon (see punch (v.)), on the notion of the claws that punch holes in things. In falconry, the heel claw is a talon, and others are pounces …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»