Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

potent

  • 1 potent

    - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > potent

  • 2 zahlungskräftig

    - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {wealthy} giàu, giàu có, phong phú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zahlungskräftig

  • 3 einflußreich

    - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einflußreich

  • 4 zeugungsfähig

    - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {procreative} sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở procreant) - {progenitive} có thể sinh con cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeugungsfähig

  • 5 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 6 mächtig

    - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, lắm, quá - {massive} đồ sộ, chắc nặng, thô, ồ ạt - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, hùng vĩ, phi thường - {potent} có lực lượng, có quyền thế, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {puissant} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn, nặng nề = sich mächtig irren {to be quite off the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mächtig

  • 7 stark

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {beefy} lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {deeply} - {forte} mạnh f) - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm - cực đoan, hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {intense} có cường độ lớn, nồng nhiệt, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensive} làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {nervy} nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình, có khí lực - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, có hiệu lực, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, hấp dẫn, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {stanch} trung thành, đáng tin cậy, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, quánh, lực lượng - {stout} bền, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {strong} vững, kiên cố, khoẻ, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, trọng yếu, lớn lao, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, to lớn, kỳ lạ = stark (Gift) {rank}+ = stark (Getränk) {hard; short}+ = stark (Erkältung) {bad (worse,worst)+ = zu stark {overpowered}+ = sehr stark {splitting; widely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stark

См. также в других словарях:

  • Potent — Po tent, a. [L. potens, entis, p. pr. of posse to be able, to have power, fr. potis able, capable (akin to Skr. pati master, lord) + esse to be. See {Host} a landlord, {Am}, and cf. {Despot}, {Podesta}, {Possible}, {Power}, {Puissant}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • potent — POTÉNT, Ă, potenţi, te, adj. (livr.) Puternic, tare. – Din lat. potens, ntis. Trimis de oprocopiuc, 04.04.2004. Sursa: DEX 98  Potent ≠ impotent Trimis de siveco, 07.04.2008. Sursa: Antonime  POTÉNT adj. v. puternic, redutabil, robust, solid,… …   Dicționar Român

  • potent — Adj stark, mächtig, zeugungsfähig per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. potēns ( entis), dem PPräs. von l. * potere mächtig sein , zu l. potis vermögend, mächtig . Die Bedeutung zeugungsfähig ist… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Potent — Po tent, n. 1. A prince; a potentate. [Obs.] Shak. [1913 Webster] 2. [See {Potence}.] A staff or crutch. [Obs.] [1913 Webster] 3. (Her.) One of the furs; a surface composed of patches which are supposed to represent crutch heads; they are always… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • potent — Adj. (Mittelstufe) zeugungsfähig (Mann) Beispiel: Ihr Mann ist potent. potent Adj. (Oberstufe) geh.: über großes Kapital verfügend, finanzstark Synonyme: finanzkräftig, vermögend, zahlungskräftig (ugs.) Beispiel: Der Rennfahrer verfügt über einen …   Extremes Deutsch

  • potent — [pōt′ nt] adj. [L potens (gen. potentis), prp. of posse, to be able < potis, able (< IE base * potis, master, husband > Sans pāti, master) + esse, to be: see ESSENCE] 1. having authority or power; mighty; influential [a potent monarch] 2 …   English World dictionary

  • potent — »beischlafs , zeugungsfähig; zahlungskräftig, finanzstark; stark, mächtig, einflussreich«: Das der medizinischen Fachsprache entstammende Adjektiv ist in dieser Bedeutung eine junge Rückbildung des 20. Jh.s aus impotent »zeugungsunfähig«, das… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Potént — (lat.), mächtig, vermögend; Potenāt, Machthaber, regierender Fürst …   Kleines Konversations-Lexikon

  • potent — I adjective able, active, affecting, capable, cogent, commanding, compelling, convincing, dominant, dramatic, dynamic, effective, effectual, efficacious, efficient, energetic, forceful, forcible, formidable, generative, impelling, important,… …   Law dictionary

  • potent — c.1500, from L. potentem (nom. potens) powerful, prp. of *potere be powerful, from potis powerful, able, capable, from PIE root *poti powerful, lord (Cf. Skt. patih master, husband, Gk. posis, Lith. patis husband ). Meaning …   Etymology dictionary

  • potent — *powerful, puissant, forceful, forcible Analogous words: *vigorous, energetic, strenuous, lusty: *effective, efficacious, effectual: *strong, sturdy, tenacious Antonyms: impotent …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»