Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

post-free

  • 1 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

См. также в других словарях:

  • post-free — ˌpost ˈfree adverb a letter sent post free has no charge for the person who sends it; = post paid AmE * * * post free UK US UK (UK also post free) adjective [only before noun] (US postage free) COMMUNICATIONS ► able to be sent by mail without… …   Financial and business terms

  • post|free — «POST FREE», adjective. 1. free from postage charge. 2. Especially British. with the postage prepaid; postpaid …   Useful english dictionary

  • post-free — [pōst′frē′] adj. 1. that can be mailed free of charge 2. Brit. POSTPAID …   English World dictionary

  • post-free — adverb BrE a letter sent post free has no charge for the person who sends it; postpaid AmE post free adjective …   Longman dictionary of contemporary English

  • post-free — UK / US adverb British letters and parcels that are sent post free do not cost the person who sends them anything because someone else has already paid for them Derived word: post free UK / US adjective …   English dictionary

  • post-free — I adjective postpaid • Similar to: ↑paid • Regions: ↑United Kingdom, ↑UK, ↑U.K., ↑Britain, ↑United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, ↑ …   Useful english dictionary

  • post-free — /pohst free /, adj. 1. that may be sent free of postal charges, as government mail. 2. Brit. postpaid. adv. 3. Brit. postpaid. [1880 85] * * * …   Universalium

  • post-free — /ˈpoʊst fri/ (say pohst free) adjective exempt from postal charges …  

  • post-free — adjective Date: 1723 chiefly British postpaid …   New Collegiate Dictionary

  • post-paid — ˌpost ˈpaid adverb a letter sent post paid has no charge for the person who sends it; = post free Bre * * * post paid UK US (also post paid, postpaid) adjective [before noun] (WRITTEN ABBREVIATION ppd.) COMMUNICATIONS …   Financial and business terms

  • post paid — UK US (also post paid, postpaid) adjective [before noun] (WRITTEN ABBREVIATION ppd.) COMMUNICATIONS ► able to be sent by mail without charge, because payment has already been made: »You can get post paid envelopes from your post office. post paid …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»