Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

post+exchange+en

  • 1 post exchange

    /'poustiks'tʃeindʤ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội

    English-Vietnamese dictionary > post exchange

  • 2 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 3 der Zettel

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {paper} giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {ticket} vé, bông, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = der Zettel (Weberei) {warp}+ = Zettel anschlagen {to post bills}+ = der angeklebte Zettel {paste-in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zettel

  • 4 das Plakat

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {broadside} phần mạn tàu nổi trên mặt nước, toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu, sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu, cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt, sự chửi rủa một thôi một hồi - sự tố cáo dồn dập, broadsheet - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) = ein Plakat ankleben {to post a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plakat

См. также в других словарях:

  • post exchange — post′ exchange n. mil a retail store on a military post • Etymology: 1890–95 …   From formal English to slang

  • Post Exchange — ☆ Post Exchange service mark forservice mark for a nonprofit general store at an army post or camp, for the sale of services, merchandise, and refreshments …   English World dictionary

  • post exchange — noun a commissary on a United States Army post • Syn: ↑PX • Hypernyms: ↑commissary * * * noun, pl ⋯ changes [count] US : a store at a military post abbr. PX * * * ˌpost exˈchange 7 [post exchange …   Useful english dictionary

  • post exchange — noun Date: 1892 a store at a military installation that sells merchandise and services to military personnel and authorized civilians …   New Collegiate Dictionary

  • post exchange — U.S. Army. a retail store on an army installation that sells goods and services to military personnel and their dependents and to certain authorized civilian personnel. Abbr.: PX [1890 95] * * * …   Universalium

  • post exchange — A mercantile establishment conducted on a military reservation or military camp for patronage by members of the armed forces and their families …   Ballentine's law dictionary

  • Post — 1. n. & v. n. 1 a long stout piece of timber or metal set upright in the ground etc.: a to support something, esp. in building. b to mark a position, boundary, etc. c to carry notices. 2 a pole etc. marking the start or finish of a race. v.tr. 1… …   Useful english dictionary

  • post — 1. n. & v. n. 1 a long stout piece of timber or metal set upright in the ground etc.: a to support something, esp. in building. b to mark a position, boundary, etc. c to carry notices. 2 a pole etc. marking the start or finish of a race. v.tr. 1… …   Useful english dictionary

  • Post scarcity — or post scarcity describes a hypothetical form of economy or society, often explored in science fiction, in which things such as goods, services and information are free, or practically free. This would be due to an abundance of fundamental… …   Wikipedia

  • Exchange Alley, London — Exchange Alley or Change Alley is a narrow alleyway connecting shops and coffeehouses in an old neighborhood of the City of London, England, bounded by Lombard Street, Cornhill and Birchin Lane [ [http://books.google.com/books?id= OwaAAAAMAAJ… …   Wikipedia

  • Post riders — or postriders describes a horse and rider postal delivery system that existed at various times and various places throughout history. The term is usually reserved for instances where a network of regularly scheduled service was provided under… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»