Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

porter

  • 1 der Dienstmann

    - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienstmann

  • 2 das Knäuel

    - {clew} cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, dây treo võng, góc buồm phía trước - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {hank} nùi, con, vòng sắt, vòng dây - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc = das Knäuel (Wolle) {ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knäuel

  • 3 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 4 die Schleife

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleife

  • 5 die Verwicklung

    - {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwicklung

  • 6 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

  • 7 die Seemeile

    (1853m) - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seemeile

  • 8 der Schaffner

    - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaffner

  • 9 der Portier

    - {doorman} người gác cửa, người gác cổng - {janitor} người coi nhà - {porter} công nhân khuân vác, rượu bia đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Portier

  • 10 der Knorren

    - {gnarl} mấu, đầu mấu - {knag} mắt - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knorren

  • 11 der Pförtner

    - {janitor} người gác cổng, người coi nhà - {porter} công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Pförtner (Anatomie) {pyloric}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pförtner

  • 12 der Knoten

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knot} nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {node} mấu, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ = der Knoten (1853m) {nautical mile}+ = der Knoten (Marine) {bend; hitch}+ = der Knoten (Anatomie) {tubercle}+ = der gordische Knoten {Gordian knot}+ = einen Knoten machen {to knot}+ = der Knoten ist locker geworden {the knot has come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knoten

См. также в других словарях:

  • porter — 1. (por té) v. a. 1°   Soutenir comme on soutient une charge, un faix. 2°   Porter, en termes de manége. 3°   Avoir dans son sein, en parlant des femmes et des femelles ; produire ; porter intérêt. 4°   Transporter d un lieu en un autre.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • porter — PORTER. v. a. Avoir un fardeau sur soy, estre chargé de quelque chose de lourd, de pesant. Porter un sac de bled. porter un balot de livres. porter du bois. porter de l eau. porter deux cens pesant. porter sur la teste. porter sur le dos. porter… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • porter — Porter, Portare, Ferre, Gerere, Supportare, Deferre, Gestare, Ingerere, et en fait de deviser armoiries, Il signifie avoir le blason ainsi ou ainsi composé, comme, Il porte de gueules à un lion passant d argent, c est à dire, Il a son blason, ou… …   Thresor de la langue françoyse

  • Porter — Saltar a navegación, búsqueda Porter puede hacer referencia a: Porter, cráter del planeta Marte. Porter, cerveza Alemana Porter, banda mexicana de rock experimental originario de Guadalajara. Michael Porter, profesor en la Escuela de Negocios de… …   Wikipedia Español

  • Porter — steht für: Porter (Bier), ein dunkles Bier (1636) Porter, Asteroid des Hauptgürtels Michael E. Porter, bedeutender Managementtheoretiker, Begründer des Fünf Kräfte Modells Porter (Mondkrater), Mondkrater Porter (Familienname) Im weiteren Sinn für …   Deutsch Wikipedia

  • porter — PÓRTER s.n. Bere (englezească) de culoare neagră, tare şi amară. – Din engl., fr. porter. Trimis de oprocopiuc, 03.04.2004. Sursa: DEX 98  pórter (bere) s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  PÓRTER n. Varietate de… …   Dicționar Român

  • Porter — Porter, OK U.S. town in Oklahoma Population (2000): 574 Housing Units (2000): 253 Land area (2000): 0.713642 sq. miles (1.848324 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.713642 sq. miles (1.848324 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Porter — Por ter, n. [F. porteur, fr. porter to carry, L. portare. See {Port} to carry.] 1. A carrier; one who carries or conveys burdens, luggage, etc.; for hire. [1913 Webster] 2. (Forging) A bar of iron or steel at the end of which a forging is made;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • porter — por‧ter [ˈpɔːtə ǁ ˈpɔːrtər] noun [countable] JOBS TRAVEL 1. someone whose job is to carry people s bags, for example at railway stations, airports etc 2. someone whose job is to help guests arriving at a hotel * * * porter UK US /ˈpɔːtər/ noun… …   Financial and business terms

  • Porter, IN — U.S. town in Indiana Population (2000): 4972 Housing Units (2000): 1966 Land area (2000): 6.303586 sq. miles (16.326212 sq. km) Water area (2000): 0.304992 sq. miles (0.789925 sq. km) Total area (2000): 6.608578 sq. miles (17.116137 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Porter, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 190 Housing Units (2000): 98 Land area (2000): 2.228835 sq. miles (5.772657 sq. km) Water area (2000): 0.007818 sq. miles (0.020249 sq. km) Total area (2000): 2.236653 sq. miles (5.792906 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»