Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

port+(wine)

  • 1 port

    /pɔ:t/ * danh từ - cảng =close port+ cảng ở cửa sông - (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn * danh từ - (Ê-cốt) cổng thành - (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...) - (hàng hải), (như) porthole - (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...) - đầu cong của hàm thiếc (ngựa) * danh từ - dáng, bộ dạng, tư thế - (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám) * ngoại động từ - (quân sự) cầm chéo (súng, để khám) =port arms!+ chuẩn bị khám súng! * danh từ - rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine) * danh từ - (hàng hải) mạn trái (tàu) =to put the helm to port+ quay bánh lái sang trái - (định ngữ) trái, bên trái =on the port bow+ ở mạn trái đằng mũi * ngoại động từ - (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái * nội động từ - lái sang phía trái (tàu)

    English-Vietnamese dictionary > port

  • 2 der Port

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = der serielle Port {com port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Port

  • 3 der Anschluß

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = den Anschluß verpassen {to miss one's connection; to miss the bus}+ = er findet keinen Anschluß {he can't make any friends}+ = Ich habe den Anschluß verpaßt. {I missed the connection.}+ = eine Sache zum Anschluß bringen {to drive the nail to the head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschluß

  • 4 der Portwein

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Portwein

  • 5 der Hafen

    - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {port} nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {seaport} hải cảng, thành phố cảng = im Hafen anlegen {to harbour}+ = einen Hafen anlaufen {to put into a port}+ = einen Hafen anlaufen (Marine) {to touch at a port}+ = das Schiff fuhr vorsichtig in den Hafen ein {the boat nosed her way into the harbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafen

  • 6 das Backbord

    (Marine) - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = nach Backbord umlegen (Marine) {to port}+ = sich nach Backbord wenden (Marine) {to port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Backbord

  • 7 die Schnittstelle

    - {interface} bề mặt chung, mặt phân giới, những cái chung - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = die serielle Schnittstelle {serial device}+ = serielle Schnittstelle (Computer) {serial port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittstelle

  • 8 die Luke

    - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, nét chải, đường gạch bóng - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {scuttle} dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã, sự ra đi hối hả, giỗ rộng miệng, xô than, lỗ, lỗ thông - {skylight} cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà = die Luke (Marine) {hatchway}+ = die kleine Luke {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luke

  • 9 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 10 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 11 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 12 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 13 der Schlitz

    - {gash} vết thương dài và sâu, vết cắt dài và sâu, vết cắt, vết khắc, vết rạch - {mortise} lỗ mộng - {nick} nấc, khía - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = der Schlitz (Wolken) {rift}+ = mit einem Schlitz versehen {to slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitz

  • 14 die Buchse

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {lance} giáo, thương, trường thương - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {thimble} cái đê, vòng sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchse

  • 15 die Haltung

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {demeanour} cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ - {gait} - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, bộ dạng, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {pose} kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} vị trí, chỗ, thế, địa vị, chức vụ, lập trường, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {stance} thể đứng - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = die Haltung (Körper) {poise}+ = die schlaffe Haltung {slouch}+ = die gebeugte Haltung {stoop}+ = die unsichere Haltung {wobble}+ = die aufrechte Haltung {erectness; perpendicularity}+ = seine Haltung uns gegenüber {his attitude towards us}+ = eine drohende Haltung einnehmen {to ramp}+ = eine abwartende Haltung einnehmen {to take up a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltung

  • 16 die Öffnung

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {orifice} - {pore} lỗ chân lông - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = die Öffnung (Biologie) {stoma}+ = die enge Öffnung {throat}+ = ohne Öffnung (Anatomie) {imperforate}+ = die schmale Öffnung {slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öffnung

  • 17 der Durchlaß

    - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchlaß

См. также в других словарях:

  • Port wine — This article is about the type of wine. For the birthmark, see Port wine stain. For the Krazy Kat short, see Port Whines. A glass of tawny port …   Wikipedia

  • port wine — noun Port wine is used before these nouns: ↑stain …   Collocations dictionary

  • Port-wine stain — Classification and external resources Mikhail Gorbachev has a prominent port wine stain on his forehead. ICD 10 Q …   Wikipedia

  • Port Wine Guest House — (Calitzdorp,Южно Африканская Республика) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 7 Qu …   Каталог отелей

  • Port Wine Cellars — (Вила Нова ди Гая,Португалия) Категория отеля: Адрес: Rua do Agro, nº 329, 4400 0 …   Каталог отелей

  • port-wine stain — [pôrt′wīn′] n. [descriptive] a red or purplish birthmark consisting of dense webs of dilated blood vessels near the surface of the skin: often called port wine mark …   English World dictionary

  • port-wine stain — port′ wine′ stain n. med pat a large birthmark of purplish color, usu. on the face or neck • Etymology: 1885–90 …   From formal English to slang

  • Port-wine stain — A mark on the skin that resembles port wine (porto) in its rich ruby red color. Due to an abnormal aggregation of capillaries, a port wine stain is a type of hemangioma. it occurs on the face as a sign of Sturge Weber syndrome. * * * port wine… …   Medical dictionary

  • port-wine mark — noun see port wine stain * * * port wine stain or port wine mark noun A deep red, slightly raised (often extensive) birthmark • • • Main Entry: ↑port * * * port wine mark «PRT WYN, POHRT », a deep purple or dark red birthmark composed of… …   Useful english dictionary

  • port-wine stain — noun a flat birthmark varying from pink to purple • Syn: ↑nevus flammeus • Hypernyms: ↑birthmark, ↑nevus * * * noun or port wine mark  ̷ ̷ˈ ̷ ̷ Etymology …   Useful english dictionary

  • port wine stain — n. a kind of large, deep red birthmark, a persistent hemangioma or nevus, typically on the face * * * ˌport ˈwine stain 7 [port wine stain] noun a large, dark red ↑birthmark (= a mark that sb is born with on their skin) …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»