Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

port+(4)

  • 1 port

    /pɔ:t/ * danh từ - cảng =close port+ cảng ở cửa sông - (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn * danh từ - (Ê-cốt) cổng thành - (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...) - (hàng hải), (như) porthole - (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...) - đầu cong của hàm thiếc (ngựa) * danh từ - dáng, bộ dạng, tư thế - (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám) * ngoại động từ - (quân sự) cầm chéo (súng, để khám) =port arms!+ chuẩn bị khám súng! * danh từ - rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine) * danh từ - (hàng hải) mạn trái (tàu) =to put the helm to port+ quay bánh lái sang trái - (định ngữ) trái, bên trái =on the port bow+ ở mạn trái đằng mũi * ngoại động từ - (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái * nội động từ - lái sang phía trái (tàu)

    English-Vietnamese dictionary > port

  • 2 port

    v. Lem sab laug
    n. Ib yam cawv liab; lub chaw nres nkoj; lub pob txuas tham lus

    English-Hmong dictionary > port

  • 3 der Port

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = der serielle Port {com port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Port

  • 4 air-port

    /'eəpɔ:t/ * danh từ - sân bay (thường là dân dụng)

    English-Vietnamese dictionary > air-port

  • 5 free port

    /'fri:'pɔ:t/ * danh từ - cảng tự do (không có thuế quan)

    English-Vietnamese dictionary > free port

  • 6 sally-port

    /'sælipɔ:t/ * danh từ - lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây)

    English-Vietnamese dictionary > sally-port

  • 7 steam-port

    /'sti:mpɔ:t/ * danh từ - ống dẫn hơi

    English-Vietnamese dictionary > steam-port

  • 8 treaty port

    /'tri:pi'pɔ:t/ * danh từ - hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài

    English-Vietnamese dictionary > treaty port

  • 9 backbord

    - {port}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > backbord

  • 10 der Anschluß

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = den Anschluß verpassen {to miss one's connection; to miss the bus}+ = er findet keinen Anschluß {he can't make any friends}+ = Ich habe den Anschluß verpaßt. {I missed the connection.}+ = eine Sache zum Anschluß bringen {to drive the nail to the head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschluß

  • 11 die Hafengebühren

    - {port charges; port duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hafengebühren

  • 12 der Portwein

    - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Portwein

  • 13 der Hafen

    - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {port} nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {seaport} hải cảng, thành phố cảng = im Hafen anlegen {to harbour}+ = einen Hafen anlaufen {to put into a port}+ = einen Hafen anlaufen (Marine) {to touch at a port}+ = das Schiff fuhr vorsichtig in den Hafen ein {the boat nosed her way into the harbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafen

  • 14 das Backbord

    (Marine) - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = nach Backbord umlegen (Marine) {to port}+ = sich nach Backbord wenden (Marine) {to port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Backbord

  • 15 die Schnittstelle

    - {interface} bề mặt chung, mặt phân giới, những cái chung - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái = die serielle Schnittstelle {serial device}+ = serielle Schnittstelle (Computer) {serial port}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittstelle

  • 16 die Luke

    - {hatch} cửa sập, cửa hầm, cửa hầm chứa hàng, cửa cống, cửa đập nước, sự chết, sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở, sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, nét chải, đường gạch bóng - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {scuttle} dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã, sự ra đi hối hả, giỗ rộng miệng, xô than, lỗ, lỗ thông - {skylight} cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà = die Luke (Marine) {hatchway}+ = die kleine Luke {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luke

  • 17 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 18 der Heimathafen

    - {home port; port of registry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heimathafen

  • 19 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 20 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

См. также в других словарях:

  • port — port …   Dictionnaire des rimes

  • port — 1. (por ; le t ne se prononce pas et ne se lie pas ; au pluriel, l s ne se lie pas ; cependant quelques uns la lient : des por z avantageux) s. m. 1°   Lieu sur une côte où la mer s enfonce dans les terres et offre un abri aux bâtiments. •   Vous …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Port FM — is a local radio station based in Timaru, New Zealand broadcasting throughout South Canterbury and the MacKenzie Country. It also operates stations in Ashburton and Oamaru (see below) know as Port FM Local .Port FM is one of a few independent… …   Wikipedia

  • Port — (von lat.: porta, „Tür“ , „Zugang“) steht für: in der Computertechnik: Port (Schnittstelle), eine Hardware Schnittstelle Port (Protokoll), eine Adress Komponente in Netzwerkprotokollen Port (Paketverwaltung), das Paketmanagement durch… …   Deutsch Wikipedia

  • PORT.hu — is part of a Central European cultural project as a Hungarian cultural programme provider portal. It regularly collects, edits and translates television, cinema, theatre, festival, exhibition, sport and concert programme information as well as… …   Wikipedia

  • Port — Port, n. [AS. port, L. portus: cf. F. port. See {Farm}, v., {Ford}, and 1st, 3d, & 4h {Port}.] 1. A place where ships may ride secure from storms; a sheltered inlet, bay, or cove; a harbor; a haven. Used also figuratively. [1913 Webster] Peering… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • port — Ⅰ. port [1] ► NOUN 1) a town or city with a harbour. 2) a harbour. ● any port in a storm Cf. ↑any port in a storm ● port of call Cf. ↑p …   English terms dictionary

  • Port (BE) — Port (Berne) Pour les articles homonymes, voir Port. Port Une vue d ensemble de la commune serait la bienvenue Administration Pays Suisse …   Wikipédia en Français

  • Port PS/2 — Pour les articles homonymes, voir PS2. Deux ports PS/2 sur une carte mère ATX. Le port PS/2 (sigle de …   Wikipédia en Français

  • Port — Port, n. [F. porte, L. porta, akin to portus; cf. AS. porte, fr. L. porta. See {Port} a harbor, and cf. {Porte}.] 1. A passageway; an opening or entrance to an inclosed place; a gate; a door; a portal. [Archaic] [1913 Webster] Him I accuse The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • port — [ pɔrt ] noun *** 1. ) count or uncount an area of water where ships stop, including the buildings around it. A harbor is the same thing but smaller and is intended for smaller boats: in port: We ll have to spend 10 days in port for repairs. At… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»