Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

poor

  • 1 poor

    /puə/ * tính từ - nghèo, bần cùng - xấu, tồi, kém, yếu =poor soil+ đất xấu =to be poor at mathematics+ kém toán - thô thiển =in my poor opinion+ theo thiển ý của tôi - đáng thương, tội nghiệp - đáng khinh, tầm thường, không đáng kể - hèn nhát, hèn hạ

    English-Vietnamese dictionary > poor

  • 2 poor

    n. Txoj kev pluag
    adj. Pluag; tsis muaj; txom nyem

    English-Hmong dictionary > poor

  • 3 poor-box

    /'puəbɔks/ * danh từ - hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ)

    English-Vietnamese dictionary > poor-box

  • 4 poor-house

    /'puəhaus/ * danh từ - nhà tế bần

    English-Vietnamese dictionary > poor-house

  • 5 poor-law

    /'pluəlɔ:/ * danh từ - luật tế bần

    English-Vietnamese dictionary > poor-law

  • 6 poor-rate

    /'puəreit/ * danh từ - thuế đánh để cứu trợ người nghèo

    English-Vietnamese dictionary > poor-rate

  • 7 poor-spirited

    /'puə'spiritid/ * tính từ - nhút nhát, nhát gan

    English-Vietnamese dictionary > poor-spirited

  • 8 dog-poor

    /'dɔgpuə/ * tính từ - nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi

    English-Vietnamese dictionary > dog-poor

  • 9 land poor

    /'lænd'puə/ * tính từ - có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)

    English-Vietnamese dictionary > land poor

  • 10 die Armenfürsorge

    - {poor relief}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armenfürsorge

  • 11 der arme Wicht

    - {poor devil} = der kleine Wicht {little fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der arme Wicht

  • 12 wortarm

    - {poor in words}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wortarm

  • 13 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 14 figure

    /'figə/ * danh từ - hình dáng =to keep one's figure+ giữ được dáng người thon - (toán học) hình - hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống - nhân vật =a person of figure+ nhân vật nổi tiếng =an important figure+ nhân vật quan trọng - sơ đồ - lá số tử vi =to cast a figure+ lấy số tử vi - con số =double figures+ những số gồm hai con số - (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số =to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính - số tiền =to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ =to get something at a high figure+ mua cái gì đắt - (ngôn ngữ học) hình thái tu từ - (triết học) giả thiết - (âm nhạc) hình nhịp điệu - hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...) !a figure of fan - người lố lăng !to make (cut) a brilliant figure - gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi !to make (cut) a poor figure - gây cảm tưởng xoàng * ngoại động từ - hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng =to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì - tưởng tượng, làm điển hình cho - trang trí hình vẽ - đánh số, ghi giá * nội động từ - tính toán =to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng - có tên tuổi, có vai vế = Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử - làm tính !to figure as - được coi như là; đóng vai trò của !to figure on - trông đợi ở (cái gì) - tính toán !to figure out - tính toán - hiểu, quan niệm - đoán, tìm hiểu, luận ra !to figure up - tổng cộng, tính số lượng (cái gì) !I figure it like this - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này

    English-Vietnamese dictionary > figure

  • 15 spirit

    /'spirit/ * danh từ - tinh thần - linh hồn, tâm hồn - thần linh, thần thánh, quỷ thần - tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế =a man of unbending spirit+ người có tinh thần bất khuất =the poor in spirit+ những người nhu nhược =to show a great spirit+ to ra rất can đảm =he infused spirit into his men+ anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội =people of spirit+ người giàu nghị lực - tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần =the result depends on the spirit in which it is done+ kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc - ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần =the spirit of the age+ xu hướng tinh thần của thời đại - tinh thần, nghĩa đúng =the spirit of the law+ tinh thần của pháp luật =we have followed out the spirit of his instructions+ chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta - linh hồn, trụ cột =to be the animating spirit of the uprising+ là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy - bộ óc (bóng) =one of the most ardent spirits of the time+ một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại - ((thường) số nhiều) rượu mạnh - (số nhiều) (dược học) cồn thuốc !to be in high (great) spirits - vui vẻ phấn khởi, phấn chấn !to be in low (poor) spirits - buồn rầu, chán nản * ngoại động từ - ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi - chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ =to spirit something away+ cuỗm nhẹ vật gì =to spirit someone off+ đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi

    English-Vietnamese dictionary > spirit

  • 16 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 17 der Gelegenheitsarbeiter

    - {casual} người không có việc làm cố định casual labourer), người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế casual poor) - {jobber} người làm thuê việc lặt vặt, người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần, người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe - kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gelegenheitsarbeiter

  • 18 arm

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {indigent} nghèo khổ, bần cùng - {necessitous} nghèo túng, túng bấn, cần thiết, không tránh khỏi, cấp bách, cấp thiết - {needy} = arm [an] {deficient [in]; lacking [in]; poor [in]}+ = arm an {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arm

  • 19 gering

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, tồi, hạ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {little (less,least) be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} khiêm nhượng - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, không đáng kể, hèn nhát - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {small} chật, loãng, không nhiều, nghèo hèn, nghèo khổ, đê tiện - {trifling} vặt, thường - {unimportant} = gering (Aussicht) {slim}+ = gering (Unterschied) {slight}+ = gering (Vorstellung) {remote}+ = sehr gering {nominal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gering

  • 20 unfruchtbar

    - {addle} lẫn, quẫn, rối, thối, hỏng, ung - {arid} khô cằn, khô khan, vô vị - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả - {fruitless} không ra quả, không có kết quả, thất bại, vô ích - {futile} không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {hungry} đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm, khao khát, thèm khát, ham muốn, xấu - {infertile} không màu mỡ - {jejune} tẻ nhạt, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi - {meagre} gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {poor} bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sterile} không sinh sản, không kết quả, vô trùng - {unfruitful} không tốt, không có lợi - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unproductive} không sinh lợi, phi sản xuất = unfruchtbar machen {to sterilize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfruchtbar

См. также в других словарях:

  • poor — W1S1 [po: US pur] adj comparative poorer superlative poorest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(no money)¦ 2¦(not good)¦ 3¦(sympathy)¦ 4¦(not good at something)¦ 5¦(health)¦ 6 poor in something 7 a poor second/third etc …   Dictionary of contemporary English

  • Poor — Poor, a. [Compar. {Poorer} (?; 254); superl. {Poorest}.] [OE. poure or povre, OF. povre, F. pauvre, L. pauper; the first syllable of which is probably akin to paucus few (see {Paucity}, {Few}), and the second to parare to prepare, procure. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • poor — [ pur ] adjective *** ▸ 1 lacking money ▸ 2 of low quality ▸ 3 not good enough ▸ 4 not skillful ▸ 5 lacking something important ▸ 6 less than expected ▸ 7 feeling sorry for someone ▸ + PHRASES 1. ) having little money and few possessions: a poor… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • poor — [poor] adj. [ME pore < OFr povre < L pauper, poor < IE base * pōu , small > FEW, FOAL] 1. a) lacking material possessions; having little or no means to support oneself; needy; impoverished b) indicating or characterized by poverty 2.… …   English World dictionary

  • Poor — is an adjective related to a state of poverty, low quality or pity.People with the surname Poor: * Charles Henry Poor, a US Navy officer * Charles Lane Poor, an astronomer * Edward Erie Poor, a vice president of the National Park Bank * Enoch… …   Wikipedia

  • poor — UK US /pɔːr/ US  /pʊr/ adjective ► having little money and/or few possessions: »It s offering to pay off 10 percent of the poor countries debt. »He came from a poor immigrant family. ► not good or operating well, or of a low quality or standard:… …   Financial and business terms

  • poor — ► ADJECTIVE 1) lacking sufficient money to live at a comfortable or normal standard. 2) of a low or inferior standard or quality. 3) (poor in) lacking in. 4) deserving pity or sympathy. ● the poor man s Cf. ↑the poor man s …   English terms dictionary

  • poor — adj 1 Poor, indigent, needy, destitute, penniless, impecunious, poverty stricken, necessitous are comparable when they mean having less money or fewer possessions than are required to support a full life. Poor describes a person, a people, or an… …   New Dictionary of Synonyms

  • poor — (adj.) c.1200, from O.Fr. poure (Fr. pauvre), from L. pauper poor, perhaps a compound of paucus little and parare to get. Replaced O.E. earm. The poor boy sandwich, made of simple but filling ingredients, was invented and named in New Orleans in… …   Etymology dictionary

  • poor — [adj1] lacking sufficient money bad off*, bankrupt, beggared, beggarly, behind eight ball*, broke*, destitute, dirt poor*, down andout*, empty handed*, flat*, flat broke*, fortuneless, hard up*, impecunious, impoverished, indigent, in need,… …   New thesaurus

  • Poor — ist der Familienname folgender Personen: Enoch Poor (1736–1780), Schiffbauer und Händler aus Exeter, Brigadegeneral der Kontinentalarmee im Amerikanischen Unabhängigkeitskrieg. Salem Poor (* 1758), afroamerikanischer Soldat, der für seine… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»