Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ponderous

  • 1 schwerfällig

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {bovine} giống bò, như bò, đần độn, ngu độn, nặng nề, chậm chạp - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {cumbersome} ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {flop} thịch!, tõm!, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi - {inert} trơ, trì trệ, ì - {laboured} nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {lumbering} ì ạch kéo lết đi - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ, ngủ lịm - {unwieldy} khó cầm, khó sử dụng = schwerfällig trotten {to lump along}+ = sich schwerfällig bewegen {to flump; to lob along}+ = sich schwerfällig hinsetzen {to lump down}+ = sich schwerfällig fortbewegen {to lumber; to pound along}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerfällig

  • 2 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

  • 3 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

  • 4 gewichtig

    - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u - u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi - nặng nề, chậm chạp - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, đáng chú ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chồng chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewichtig

См. также в других словарях:

  • Ponderous — Pon der*ous, a. [L. ponderosus, from pondus, eris, a weight: cf. F. pond[ e]reux. See {Ponder}.] 1. Very heavy; weighty; as, a ponderous shield; a ponderous load; the ponderous elephant. [1913 Webster] The sepulcher . . . Hath oped his ponderous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ponderous — [adj1] heavy, cumbersome awkward, bulky, burdensome, clumsy, cumbrous, dull, elephantine, graceless, hefty, huge, laborious, lifeless, lumbering, massive, onerous, oppressive, substantial, troublesome, unhandy, unwieldy, weighty; concepts 491,565 …   New thesaurus

  • ponderous — [pän′dər əs] adj. [ME < L ponderosus < pondus, a weight: see POUND1] 1. very heavy 2. unwieldy because of weight 3. that seems heavy; bulky; massive 4. labored and dull [a ponderous joke] SYN. HEAVY …   English World dictionary

  • ponderous — I adjective awkward, big, boring, bulky, burdensome, clumsy, corpulent, cumbersome, cumbrous, dense, drearisome, dreary, droning, dull, elephantine, enormous, forced, gravis, hard to lift, heavy, hulking, labored, large, leaden, lifeless,… …   Law dictionary

  • ponderous — (adj.) c.1400, heavy, weighty, clumsy, from L. ponderosus of great weight, from pondus (gen. ponderis) weight (see POUND (Cf. pound) (n.1)). Meaning tedious is first recorded 1704 …   Etymology dictionary

  • ponderous — cumbrous, cumbersome, *heavy, weighty, hefty Analogous words: *massive, massy, bulky, substantial: clumsy, *awkward, maladroit: *onerous, burdensome, oppressive, exacting …   New Dictionary of Synonyms

  • ponderous — ► ADJECTIVE 1) slow and clumsy because of great weight. 2) dull or laborious. DERIVATIVES ponderously adverb. ORIGIN Latin ponderosus, from pondus weight …   English terms dictionary

  • ponderous — [[t]pɒ̱ndərəs[/t]] 1) ADJ GRADED Ponderous writing or speech is very serious, uses more words than necessary, and is rather dull. He had a dense, ponderous style. Derived words: ponderously ADV GRADED ADV with v ...the rather ponderously titled… …   English dictionary

  • ponderous — pon|der|ous [ˈpɔndərəs US ˈpa:n ] adj [Date: 1300 1400; : French; Origin: pondéreux, from Latin ponderosus, from pondus; PONDER] 1.) slow or awkward because of being very big and heavy ▪ an elephant s ponderous walk 2.) boring, very serious, and… …   Dictionary of contemporary English

  • ponderous — adjective 1 moving slowly or awkwardly because of being very big and heavy: an elephant s ponderous walk 2 boring and too serious: a ponderous and difficult book, intended for experts 3 very big and heavy: Calvin s way was blocked by the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • ponderous — ponderously, adv. ponderousness, ponderosity /pon deuh ros i tee/, n. /pon deuhr euhs/, adj. 1. of great weight; heavy; massive. 2. awkward or unwieldy: He carried a ponderous burden on his back. 3. dull and labored: a ponderous dissertation.… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»