Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

polite

  • 1 polite

    adj. Hais lus mos nyoos

    English-Hmong dictionary > polite

  • 2 polite

    /pə'lait/ * tính từ - lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã (văn...)

    English-Vietnamese dictionary > polite

  • 3 gebildet

    - {cultivated} có trồng trọt, có cày cấy, có học thức, có trau dồi, có tu dưỡng - {cultured} có giáo dục, có văn hoá - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {gentlemanlike} lịch sự, hào hoa phong nhã, hào hiệp, quân tử - {knowledgeable} thông thạo, biết nhiều - {literate} có học, hay chữ, biết đọc, biết viết - {polite} lễ phép, có lễ độ, lịch thiệp, tao nhã - {shaped} - {thoroughbred} thuần chủng, dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí - {urbane} tao nh - {well-bred} nòi, tốt giống = fein gebildet {refined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebildet

  • 4 fein

    - {choice} - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {fibred} có sợi, có thớ - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, chính xác, cao thượng - cao quý, hoàn toàn sung sức - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay - {polite} lễ phép, có lễ độ, lịch sự - {refined} đã lọc, đã tinh chế, có học thức - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {spanking} chạy nhanh, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {tenuous} mảnh, ít, loãng, giản dị - {thin} gầy gò, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {urbane} tao nh = fein (Gehör) {quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fein

  • 5 zuvorkommend

    - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào = zuvorkommend [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuvorkommend

  • 6 höflich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {civil} công dân, thường dân, bên đời, hộ dân sự, lễ độ, lịch sự, thường - {complaisant} dễ tính, hay chiều ý, tính ân cần - {complimentary} ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu - {courteous} nhã nhặn - {courtly} phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {gainly} đẹp, có duyên, thanh nhã - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh - {polished} bóng, láng, tao nhã - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {urbane} tao nh = höflich [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höflich

  • 7 bespeak

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespeak

  • 8 bespoke

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoke

  • 9 bespoken

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoken

  • 10 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

См. также в других словарях:

  • Polite — Po*lite , a. [Compar. {Politer}; superl. {Politest}.] [L. politus, p. p. of polire to polish: cf. F. poli. See {Polish}, v.] 1. Smooth; polished. [Obs.] [1913 Webster] Rays of light falling on a polite surface. Sir I. Newton. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • polite — [pə līt′] adj. [L politus, pp. of polire, to POLISH] 1. having or showing culture or good taste; polished; cultured; refined [polite society, polite letters] 2. having or showing good manners; esp., courteous, considerate, tactful, etc. SYN.… …   English World dictionary

  • Polite — Po*lite , v. t. To polish; to refine; to render polite. [Obs.] Ray. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • polite — ► ADJECTIVE (politer, politest) 1) courteous and well mannered. 2) cultured and refined: polite society. DERIVATIVES politely adverb politeness noun. ORIGIN Latin politus polished, made smooth , from polire …   English terms dictionary

  • polite — index diplomatic, discreet, formal, obeisant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • polite — (adj.) mid 13c., from L. politus refined, elegant, lit. polished, pp. of polire to polish, to make smooth. Used literally at first in English; sense of elegant, cultured is first recorded c.1500, that of behaving courteously is 1762 …   Etymology dictionary

  • polite — *civil, courteous, courtly, gallant, chivalrous Analogous words: *suave, urbane, diplomatic, politic: *thoughtful, considerate, attentive Antonyms: impolite …   New Dictionary of Synonyms

  • polite — [adj] mannerly, civilized affable, amenable, amiable, attentive, bland, civil, complaisant, concerned, conciliatory, condescending, considerate, cordial, courteous, courtly, cultured, deferential, diplomatic, elegant, friendly, genteel, gentle,… …   New thesaurus

  • polite — po|lite S3 [pəˈlaıt] adj [Date: 1400 1500; : Latin; Origin: , past participle of polire; POLISH1] 1.) behaving or speaking in a way that is correct for the social situation you are in, and showing that you are careful to consider other people s… …   Dictionary of contemporary English

  • polite — adjective 1 behaving or speaking in a way that is correct for the social situation you are in, and showing that you are careful to consider other people s needs and feelings: a polite refusal | What polite well behaved children! | it is polite to …   Longman dictionary of contemporary English

  • polite */ — UK [pəˈlaɪt] / US adjective Word forms polite : adjective polite comparative politer superlative politest a) someone who is polite behaves towards other people in a pleasant way that follows all the usual rules of society polite to: You must be… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»