Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

polished

  • 1 poliert

    - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > poliert

  • 2 die Schuhe

    - {chaussure; kickers} = die Schuhe wichsen {to black}+ = seine Schuhe anziehen {to put on one's shoes}+ = er putzte seine Schuhe {he polished his shoes}+ = sich die Schuhe putzen lassen {to get a shine}+ = sich die Schuhe besohlen lassen {to have one's shoes resoled}+ = meine Schuhe müssen ausgebessert werden {my shoes want repairing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuhe

  • 3 elegant

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elegant

  • 4 glatt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {downright} thẳng thắn, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flatly} bằng, phẳng, bẹt - {flowing} - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {napless} không có tuyết - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, trơn, một màu, xấu, thô - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {sleek} mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {slick} tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {smooth} nhẫn, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {velvet} bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng - {waveless} không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng = glatt (Haar) {straight}+ = glatt (Wasser) {unruffled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatt

  • 5 höflich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {civil} công dân, thường dân, bên đời, hộ dân sự, lễ độ, lịch sự, thường - {complaisant} dễ tính, hay chiều ý, tính ân cần - {complimentary} ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu - {courteous} nhã nhặn - {courtly} phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {gainly} đẹp, có duyên, thanh nhã - {parliamentary} nghị trường, của nghị viện, nghị viện Anh, do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh - {polished} bóng, láng, tao nhã - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {urbane} tao nh = höflich [gegen] {polite [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höflich

  • 6 blank

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {sheer} chỉ là, đúng là, hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shining} chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc - {shiny} - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = blank [von] {glossy [with]}+ = blank (Draht) {bare}+ = ich bin blank {I'm dead broke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blank

См. также в других словарях:

  • Polished — Pol ished, a. Made smooth and glossy, as by friction; hence, highly finished; refined; polite; as, polished plate; polished manners; polished verse. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • polished — adjective (of rice) having had the outer husk removed during milling. → polish polished adjective improve, refine, or add the finishing touches to. → polish …   English new terms dictionary

  • polished — [päl′isht] adj. 1. a) made smooth and shiny, as by rubbing b) having a naturally smooth and shiny surface 2. elegant; refined 3. without error or flaw; finished [a polished performance] …   English World dictionary

  • Polished — is an award winning short film directed by Ed Gass Donnelly, featuring William B. Davis as a lonely aging businessman who yearns for human contact from shoeshiner Karyn Dwyer. [cite web|url=http://www.tiburonfilmfestival.com/pdf/2003 TIFF Program …   Wikipedia

  • polished — index civil (polite), literate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • polished — (adj.) elegant, early 15c., pp. adjective from POLISH (Cf. polish) (v.) …   Etymology dictionary

  • polished — pol|ished [ palıʃt ] adjective 1. ) clean and shiny because of being rubbed, usually with a chemical substance: His newly polished shoes gleamed. a gravestone in black polished marble highly polished: a highly polished wooden floor 2. ) of very… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • polished — UK [ˈpɒlɪʃt] / US [ˈpɑlɪʃt] adjective 1) clean and shiny because of being rubbed, usually with a chemical substance His newly polished shoes gleamed. a gravestone in black polished marble highly polished: a highly polished wooden floor 2) of very …   English dictionary

  • polished — [[t]pɒ̱lɪʃt[/t]] 1) ADJ GRADED: usu v link ADJ (approval) Someone who is polished shows confidence and knows how to behave socially. He is polished, charming, articulate and an excellent negotiator. 2) ADJ GRADED (approval) If you describe a… …   English dictionary

  • polished — adjective 1. perfected or made shiny and smooth (Freq. 2) his polished prose in a freshly ironed dress and polished shoes freshly polished silver • Ant: ↑unpolished • Similar to: ↑bright, ↑ …   Useful english dictionary

  • polished — /pol isht/, adj. 1. made smooth and glossy: a figurine of polished mahogany. 2. naturally smooth and glossy: polished pebbles on the beach. 3. refined, cultured, or elegant: a polished manner. 4. flawless; skillful; excellent: a polished… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»