Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

polish+off+es

  • 1 polish

    /'pouliʃ/ * tính từ - Polish (thuộc) Ba lan * danh từ - nước bóng, nước láng - nước đánh bóng, xi =boot polish+ xi đánh giày - (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã * ngoại động từ - đánh bóng, làm cho láng - (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ) * nội động từ - bóng lên !to polish off - làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch) !to polish up - chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

    English-Vietnamese dictionary > polish

  • 2 erledigen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to finish} kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich erledigen {to be settled}+ = schnell erledigen {to despatch; to dispatch; to knock off; to polish off; to run over}+ = noch zu erledigen {pending}+ = schnell erledigen (Auftrag) {to rush through}+ = im voraus erledigen {to foreclose}+ = etwas spielend erledigen {to take something in one's stride}+ = etwas umgehend erledigen {to do something immediately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigen

  • 3 der Schliff

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo = der letzte Schliff {finish}+ = den letzten Schliff geben {to trim}+ = der Arbeit den letzten Schliff geben {Polish off the job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schliff

  • 4 polieren

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, tráng men, làm láng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to gloss} làm bóng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to planish} đập dẹt, cán dẹt - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polieren

См. также в других словарях:

  • polish off — (something) to finish something quickly and easily. He polished off two burgers and a mountain of French fries. He was nearly finished with the report, and said he could polish it off in another hour or two. Usage notes: most often used about… …   New idioms dictionary

  • polish off — [v] finish using consume, devour, dispatch, dispose of, do away with*, down*, eat, eat up, eliminate, get rid of*, liquidate, put away*, swill*, use up, wolf*; concepts 169,225 Ant. hoard, save …   New thesaurus

  • polish off — verb 1. finish a task completely (Freq. 1) I finally got through this homework assignment • Syn: ↑get through, ↑wrap up, ↑finish off, ↑mop up, ↑clear up, ↑finish up …   Useful english dictionary

  • polish off — phrasal verb [transitive] Word forms polish off : present tense I/you/we/they polish off he/she/it polishes off present participle polishing off past tense polished off past participle polished off informal 1) to eat or drink something until it… …   English dictionary

  • polish off — 1) PHRASAL VERB If you polish off food or drink, you eat or drink all of it, or finish it. [INFORMAL] [V n P] No matter what he is offered to eat he polishes it off in an instant... [V P n (not pron)] He polished off his scotch and slammed the… …   English dictionary

  • polish off — informal 1) he polished off an apple pie Syn: eat, finish, consume, devour, guzzle, wolf down, down, bolt; drink up, drain, quaff, gulp (down), binge on, gorge on; informal stuff oneself with, put away, scoff, shovel …   Thesaurus of popular words

  • polish off something — polish off (something) to finish something quickly and easily. He polished off two burgers and a mountain of French fries. He was nearly finished with the report, and said he could polish it off in another hour or two. Usage notes: most often… …   New idioms dictionary

  • polish off — verb a) To finish completely, especially a food (polish the plate with ones tongue) or liquor. They polished off the last of the cake. b) To remove by polishing (rubbing with a fine abrasive). White rice is rice that has had the brownish hull… …   Wiktionary

  • polish off —    If you polish something off, you finish it quickly or easily.     Susan thought there was too much food but the boys polished it off in no time …   English Idioms & idiomatic expressions

  • polish off — Synonyms and related words: KO, accomplish, achieve, attain, blast, blot out, bump off, call off, cancel, compass, complete, consummate, croak, deal with, delete, discharge, dispatch, dispose of, do, do in, do the job, do the trick, drop the… …   Moby Thesaurus

  • polish off — {v.}, {informal} 1. To defeat easily. * /The Dodgers polished off the Yankees in four straight games in the 1963 World Series./ 2. To finish completely; finish doing quickly, often in order to do something else. * /The boys were hungry and… …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»