Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

policeman

  • 1 policeman

    n. Tus tub ceev xwm

    English-Hmong dictionary > policeman

  • 2 policeman

    /pə'li:smən/ Cách viết khác: (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/ -officer) /pə'li:s'ɔfisə/ * danh từ - cảnh sát, công an

    English-Vietnamese dictionary > policeman

  • 3 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • policeman — [ pɔlisman ] n. m. • 1834; mot angl. , de police et man « homme » ♦ Agent de police, en Grande Bretagne et dans les pays britanniques. Des policemans ou des policemen [ pɔlismɛn ]. ● policeman, policemen ou policemans nom masculin (ang …   Encyclopédie Universelle

  • policeman — LÍS MEN/ s. m. agent de poliţie. (< engl. policeman) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Policeman — Po*lice man, n.; pl. {Policemen}. A member of a body of police; a constable. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • policeman — index peace officer Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • policeman — (n.) 1829, from POLICE (Cf. police) (n.) + MAN (Cf. man) (n.) …   Etymology dictionary

  • policeman — policeman, policewoman Both terms are tending to be replaced by the gender neutral term police officer. In the UK, an officer holding the rank of constable is a police constable (PC) or woman police constable (WPC) …   Modern English usage

  • policeman — (or policewoman) ► NOUN ▪ a member of a police force …   English terms dictionary

  • policeman — [pə lēs′mən, pō lēsmən; ] often [ plēsmən] n. pl. policemen [pə lēs′mən, pō lēsmən; ] often [ plēsmən] a member of a police force …   English World dictionary

  • policeman — noun ADJECTIVE ▪ senior ▪ ordinary ▪ the duties of the ordinary policeman ▪ local ▪ uniformed ▪ …   Collocations dictionary

  • policeman */*/ — UK [pəˈliːsmən] / US [pəˈlɪsmən] noun [countable] Word forms policeman : singular policeman plural policemen UK [pəˈliːsmən] / US [pəˈlɪsmən] a male police officer • See: sleeping policeman …   English dictionary

  • policeman —   Māka i; kaiko (rare).    ♦ To appoint as a policeman, ho omāka i.    ♦ Traffic policeman, māka i kū huina.    ♦ Policeman s club, newa, lā au māka i …   English-Hawaiian dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»