-
1 poke
/pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm -
2 poke-bonnet
/'pouk'bɔnit/ * danh từ - mũ có vành (đàn bà) -
3 slow-poke
/'sloupouk/ * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề -
4 fun
/fʌn/ * danh từ - sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa =to be fond of fun+ thích vui đùa =he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa !like fun - mạnh mẽ; rất nhanh - nhiều lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm !to make fun of - (xem) make !to poke fun at somebody - (xem) poke !to say something for (in) fun - nói đùa !what fun! - thật là vui thú! * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt -
5 bought
/bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời -
6 buy
/bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời -
7 immortal hand
/i'mɔ:tl'hænd/ * danh từ - (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke) -
8 pig
/pig/ * danh từ - lợn heo - thịt lợn; thịt lợn sữa =roast pig+ thịt lợn quay - (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ - thoi kim loại (chủ yếu là gang) - khoanh cam - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm !to buy a pig in a poke - mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng !to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market - làm ăn thất bại !to make a pig of oneself - ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn !pigs might fly - biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra !please the pigs -(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! * ngoại động từ - đẻ (lợn) * nội động từ - đẻ con (lợn) - ở bẩn lúc nhúc như lợn !to pig it - ở bẩn lúc nhúc như lợn -
9 poker
/'poukə/ * danh từ - (đánh bài) Pôke, bài xì * danh từ - que cời - giùi khắc nung !as stiff as a poker - cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn !by the holy poker! - có quỷ thần chứng giám! * ngoại động từ - khắc nung (dấu vào gỗ) -
10 poker-face
/'poukə'feis/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy) -
11 poker-faced
/'poukə'feist/ * tính từ - có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy) -
12 rib
/rib/ * danh từ - xương sườn =floating ribs+ xương sườn cụt =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai - gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây) - vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu) -(đùa cợt) vợ, đàn bà - lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn) * ngoại động từ - thêm đường kẻ vào =rib bed velvet+ nhung kẻ - cây thành luống - chống đỡ (vật gì) - (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai) -
13 show-down
/'ʃoudaun/ * danh từ - sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke) - (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng
См. также в других словарях:
Poke — *An action of tapping and/or softly jabbing another person using a finger to gain their attention.Poke, Poké or POKE may refer to:*POKE, a BASIC programming language command *Poke (game), a card game *Poke (gesture), different definition for… … Wikipedia
poke — ► VERB 1) jab or prod with a finger or a sharp object. 2) make (a hole) by jabbing or prodding. 3) (poke about/around) look or search around a place. 3) (often poke out) thrust out or protrude in a particular direction. ► NOUN ▪ … English terms dictionary
Poke — Poke, v. t. [imp. & p. p. {Poked}; p. pr. & vb. n. {Poking}.] [Cf. LG. poken to prick, pierce, thrust, pok a dagger, knife, D. pook, G. pocken to beat, also Ir. poc a blow, Gael. puc to push.] 1. To thrust or push against or into with anything… … The Collaborative International Dictionary of English
POKE — (engl. poke = stecken, stoßen) ist ein Software Kommando der Programmiersprache BASIC, das dazu dient, direkt in Speicherzellen oder Hardware Register des Rechners zu schreiben. Sein Gegenpart ist der PEEK Befehl, um Speicherzellen direkt zu… … Deutsch Wikipedia
POKE — es una instrucción en el lenguaje de programación BASIC usada en algunas de las primeras versiones de este lenguaje. Dicha instrucción se encargaba de grabar un valor en una determinada dirección de memoria, ambos datos dados como argumento.[1]… … Wikipedia Español
poke# — poke vb Poke, prod, nudge, jog are comparable when they mean, as verbs, to thrust something into so as to stir up, urge on, or attract attention and, as nouns, the act or an instance of such thrusting. Poke implies primarily the use of a body… … New Dictionary of Synonyms
Poke — Poke, n. [AS. poca, poha, pohha; akin to Icel. poki, OD. poke, and perh. to E. pock; cf. also Gael. poca, and OF. poque. Cf. {Pock}, {Pocket}, {Pouch}.] 1. A bag; a sack; a pocket. He drew a dial from his poke. Shak. [1913 Webster] They wallowed… … The Collaborative International Dictionary of English
poke — poke; poke·lo·gan; shike·poke; shite·poke; slow·poke; more·poke; poke·lo·ken; … English syllables
poke — poke1 [pōk] vt. poked, poking [ME poken < MDu or LowG] 1. a) to push or jab with a stick, finger, etc.; prod b) Slang to hit with the fist 2. to make by poking [to poke a hole in a bag] … English World dictionary
Poke — Poke, n. 1. The act of poking; a thrust; a jog; as, a poke in the ribs. Ld. Lytton. [1913 Webster] 2. A lazy person; a dawdler; also, a stupid or uninteresting person. [Slang, U.S.] Bartlett. [1913 Webster] 3. A contrivance to prevent an animal… … The Collaborative International Dictionary of English
Poke — steht für: POKE, ein Software Kommando der Programmiersprache BASIC Poke (Sprache), eine Bantusprache in der Demokratischen Republik Kongo Poke (Gericht), einen hawaiischer Fischsalat Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur … Deutsch Wikipedia