Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pointer

  • 1 der Zeigestock

    - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeigestock

  • 2 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 3 der Tip

    - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der richtige Tip {the straight tip}+ = jemandem einen Tip geben {to tip someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tip

  • 4 der Lichtzeiger

    - {laser pointer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lichtzeiger

  • 5 der Zeiger

    - {exponent} người trình bày, người dẫn giải, người giải thích, điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn, người tiêu biểu, vật tiêu biểu, số mũ - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {needle} cái kim, chỏm núi nhọn, lá kim, tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, sự bồn chồn - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeiger

  • 6 der Uhrzeiger

    - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Uhrzeiger

  • 7 der Pfeil

    - {arrow} tên, mũi tên, vật hình tên - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {cursor} đai gạt - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfeil

  • 8 der Vorstehhund

    - {griffon} quái vật sư tử đầu chim griffin), giống chó grifông = der Vorstehhund (Zoologie) {pointer; setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorstehhund

См. также в других словарях:

  • Pointer — Saltar a navegación, búsqueda Pointer Pointer Nombres alternativos Pointer Inglés Paí …   Wikipedia Español

  • pointer — 1. (poin té) v. a. 1°   Porter un coup avec la pointe d une épée, d un sabre. Pendant qu il haussait le bras, son ennemi le pointa. 2°   Terme de boucherie. Égorger un boeuf. 3°   Faire des points avec le pinceau, le burin, la plume. Pointer les… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Pointer — steht für: English Pointer, englische Jagdhundrasse Zeiger (Informatik), in der Informatik eine Variable, die auf eine Speicheradresse zeigt VW Pointer, eine für Lateinamerika produzierte Baureihe von Volkswagen Laserpointer, optisches Zeige und… …   Deutsch Wikipedia

  • pointer — point‧er [ˈpɔɪntə ǁ ər] noun [countable] 1. a useful piece of advice or information that helps you do or understand something: • He occasionally gets pointers on public speaking from media consultants. 2. something that shows how a situation is… …   Financial and business terms

  • pointer — Pointer. v. a. Porter des coups de la pointe d une espée. Pendant qu il haussoit le bras, l autre le pointa. On dit, Pointer le canon, pour dire, Le tourner, & le dresser vers l endroit où l on veut qu il porte. Il pointa son canon du costé d une …   Dictionnaire de l'Académie française

  • pointer — see HIP POINTER * * * point·er (pointґər) a contusion at a bony eminence …   Medical dictionary

  • pointer — [n1] indicator arrow, dial, director, gauge, guide, hand, index, mark, needle, register, rod, signal; concepts 464,498 pointer [n2] hint, suggestion advice, caution, clue, information, recommendation, steer, tip, tip off, warning; concepts 75,274 …   New thesaurus

  • Pointer — Point er, n. One who, or that which, points. Specifically: (a) The hand of a timepiece. (b) (Zo[ o]l.) One of a breed of dogs trained to stop at scent of game, and with the nose point it out to sportsmen. (c) pl. (Astron.) The two stars (Merak… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pointer — (engl., spr. peun ), Deuter, Zeiger; auch der glatthaarige englische Vorstehhund, s. Hund, S. 650 …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Pointer — (engl., spr. peun ), s. Hühnerhunde …   Kleines Konversations-Lexikon

  • pointer — index indicant, indication, indicator, suggestion, tip (clue) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»