Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

plunder

  • 81 Beute machen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Beute machen

  • 82 brandschatzen

    1. to pillage
    2. to pillage and threaten to burn
    3. to plunder
    4. to sack

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > brandschatzen

  • 83 plündern

    1. to despoil
    2. to foray
    3. to harry
    4. to loot
    5. to maraud
    6. to pillage
    7. to plunder
    8. to reave
    9. to sack

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > plündern

  • 84 brandschatzen

    - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brandschatzen

  • 85 die Beute

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {killing} sự giết chóc, sự tàn sát, món lãi vớ bở, sự thành công bất thình lình - {loot} trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, sự cướp bóc, tiền, xin - {plunder} sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc, của ăn cắp, lời, của kiếm chác được - {prey} mồi, nạn nhân - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = die Beute (Raubzug) {swag}+ = Beute machen {to get a booty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beute

  • 86 berauben

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to strip} trờn răng, phóng ra = berauben [einer Sache] {to bereave (bereaved,bereaved) [of something]; to bereave (bereft,bereft) [of something]; to denude [of a thing]; to deprive [of something]; to despoil [of something]; to dispossess [of something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauben

  • 87 ausrauben

    - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrauben

  • 88 der Raub

    - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {loot} trung uý, cướp của được, bỗng lộc phi pháp, sự cướp bóc, tiền, xin - {plunder} sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc, của ăn cắp, lời, của kiếm chác được - {prey} mồi, nạn nhân - {rapine} sự cướp đoạt - {robbery} sự ăn cướp, vụ ăn cướp, sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt cổ = auf Raub ausgehen {to prey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raub

  • 89 ausplündern

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to fleece} phủ, lừa đảo, cắt - {to forage} cho ăn cỏ, lấy cỏ ở, lục lọi ra, tìm tòi ra, tàn phá, cướp phá, đánh phá, đi cắt cỏ, lục lọi, tìm tòi &) - {to pillage} cướp bóc - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, lấy, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausplündern

  • 90 plündern

    - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to despoil} cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt, bóc lột - {to foray} cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to loot} - {to maraud} - {to pillage} - {to pirate} ăn cướp, tự ý tái bản không được phép của tác giả, ăn cướp biển, dở trò ăn cướp - {to plunder} cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp - {to ransack} lục soát, lục lọi - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp giật - {to spoil (spoilt,spoilt) làm hư, làm hỏng, làm hại, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plündern

  • 91 rauben

    - {to kidnap} bắt cóc - {to mug} học gạo - {to pillage} cướp bóc, cướp phá - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, hãm hiếp, cưỡng hiếp, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to rob} lấy trộm = rauben (Kuß) {to snatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauben

См. также в других словарях:

  • Plunder — (s. ⇨ Plünne). 1. Ich muss ja nicht allen Plunder haben. 2. Plunder, Plander, geit eine Red die ander. (Deisslingen.) – Birlinger, 1150. *3. Allen Plunder wissen wollen. – Eiselein, 513. *4. Dat es van Plunnen1 in t Plätt2. (Lippe.) 1) Plunder,… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • plunder — (v.) 1630s, from M.H.G. plunderen to plunder, originally to take away household furniture, from plunder household goods, clothes (Cf. M.H.G. plunder lumber, baggage, 14c.; M.Du. plunder household goods; Fris., Du. plunje clothes ). A word… …   Etymology dictionary

  • Plunder — Plun der, v. t. [imp. & p. p. {Plundered}; p. pr. & vb. n. {Plundering}.] [G. pl[ u]ndern to plunder, plunder frippery, baggage.] 1. To take the goods of by force, or without right; to pillage; to spoil; to sack; to strip; to rob; as, to plunder… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plunder — Sm std. stil. (14. Jh.), mndd. plunderware m./f. kleines Hausgerät, Kleider , mndd. plunder, mndl. plunder, plonder f. gebrauchter Hausrat, Bettzeug, Kleider Stammwort. Auch ohne r in mndd. plunne, plunde Kram , mndl. plundware f./(m. ?) kleiner… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Plunder — Plunder: Die Herkunft des Wortes (mhd. blunder, mnd. plunder; entsprechend mniederl. plunder) ist unklar. Das heute im verächtlichen Sinne von »alter Kram, wertloses Zeug« verwendete Wort bedeutete früher »Hausgerät; Kleider; Wäsche, Bettzeug«.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Plunder — Plun der, n. 1. The act of plundering or pillaging; robbery. See Syn. of {Pillage}. [1913 Webster] Inroads and plunders of the Saracens. Sir T. North. [1913 Webster] 2. That which is taken by open force from an enemy; pillage; spoil; booty; also …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plunder# — plunder vb *rob, rifle, loot, burglarize Analogous words: despoil, spoliate, sack, pillage, *ravage: *strip, denude, bare plunder n *spoil, booty, prize, loot, swag Analogous words: robbery, larceny, *theft …   New Dictionary of Synonyms

  • plunder — [n] something stolen booty, goods*, graft, hot goods*, loot, make*, pickings*, pillage, plunderage, prey, prize, quarry, rapine, raven, spoil, stuff*, take*, trappings*, winnings*; concept 710 Ant. gift plunder [v] ravage, steal appropriate, burn …   New thesaurus

  • plunder — ► VERB ▪ enter forcibly and steal goods from, especially during war or civil disorder. ► NOUN 1) the action of plundering. 2) goods obtained by plundering. DERIVATIVES plunderer noun. ORIGIN German plündern, rob of household goods , from High Ger …   English terms dictionary

  • plunder — [plun′dər] vt. [Ger plündern < plunder, trash, baggage] 1. to rob or despoil (a person or place) by force, esp. in warfare 2. to take (property) by force or fraud vi. to engage in plundering n. 1. the act of plundering; pillage; robbery 2.… …   English World dictionary

  • Plunder — Plunder, allerhand werthlose Sachen …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»