Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

plug

  • 21 anpreisen

    (pries an,angepriesen) - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to ballyhoo} - {to extol} tán dương, ca tụng - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to praise} khen ngợi, ca ngợi, tán tụng - {to recommend} giới thiệu, tiến cử, làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về, khuyên, dặn bảo, gửi gắm, phó thác - {to sell (sold,sold) bán, chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to tout} chào khách, chào hàng, rình, dò = laut anpreisen {to preach up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpreisen

  • 22 der Spund

    - {bung} sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spund

  • 23 der Dübel

    - {dowel} chốt - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dübel

  • 24 die Plombe

    - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt = die Plombe (Medizin) {plug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plombe

  • 25 stöpseln

    - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày")

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stöpseln

См. также в других словарях:

  • Plug TV — Plug RTL Création 13 février 2004 Slogan « Plug tv...Et puis quoi encore ! » (septembre 2007) « Plug RTL, une rentrée Lifestyle » Langue Français Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • plug — PLUG, pluguri, s.n. 1. Unealtă agricolă cu tracţiune animală sau mecanică, folosită la arat, la dezmiriştit etc. ♢ expr. De la coarnele plugului = de la ţară. ♦ Arat, plugărit. ♦ Îndeletnicirea, ocupaţia plugarului; plugărie1. ♢ expr. Acesta (sau …   Dicționar Român

  • Plug — may refer to: * Plug (comic) * Plug (fishing), a family of fishing lures * Plug (horticulture), a planting technique * An electrical connector ** DC plug, or DC connector ** Power plug ** Power connector ** Jack (connector) * Plug (jewellery), a… …   Wikipedia

  • Plug — Plug, n. [Akin to D. plug, G. pflock, Dan. pl[ o]k, plug, Sw. plugg; cf. W. ploc.] 1. Any piece of wood, metal, or other substance used to stop or fill a hole; a stopple. [1913 Webster] 2. A flat oblong cake of pressed tobacco. [U. S.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plug — [plug] n. [MDu plugge, a bung, plug, block, akin to Ger pflock] 1. an object used to stop up a hole, gap, outlet, etc. 2. a natural concretion or formation that stops up a passage, duct, etc. 3. a small wedge or segment cut from something, as… …   English World dictionary

  • plug-in — ˈplug in noun [countable] COMPUTING a piece of software that can be used in addition to existing software in order to make particular programs work properly * * * Ⅰ. plug in UK US (also plugin) /ˈplʌgɪn/ noun [C] ► IT a small computer program… …   Financial and business terms

  • plug — plug; plug·ga·ble; plug·ger; plug·ger·man; plug·ging·ly; plug·less; plug·man; un·plug; plug·ola; …   English syllables

  • plug-in — plug ins 1) ADJ: ADJ n A plug in machine is a piece of electrical equipment that is operated by being connected to an electricity supply or to another piece of electrical equipment by means of a plug. ...a plug in radio. 2) N COUNT: oft N n A… …   English dictionary

  • Plug TV — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • plug-in — /plug in /, adj. 1. capable of or designed for being connected to an electrical power source by plugging in or inserting: a plug in hair dryer; a plug in transistor. n. 2. plug (def. 3). 3. jack1 (def. 3). 4. a plug in appliance. [1920 25; adj.,… …   Universalium

  • Plug Me In — is a DVD released on October 16, 2007 by AC/DC. It includes rare performances of the band.A Limited Edition Set includes a third disc. The extra disc features rare performances covering both eras. It also includes about half the concert from The… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»