Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plug+in

  • 1 plug

    /plʌg/ * danh từ - nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...) - (kỹ thuật) chốt - (điện học) cái phít =three-pin plug+ phít ba đầu, phít ba chạc =two-pin+ phít hai đầu, phít hai chạc - đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước) - Buji - (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa) - bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá) - (từ lóng) cú đấm, cú thoi - (từ lóng) sách không bán được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu * ngoại động từ - ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại =to plug a hole+ bít lỗ bằng nút - (từ lóng) thoi, thụi, đấm - (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng - (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...) =to plug a song+ hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát * nội động từ - (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)) !to plug in - (điện học) cắm phít

    English-Vietnamese dictionary > plug

  • 2 plug

    v. Ntsaws; ntsia
    n. Lub pob txiv hluav taws xob

    English-Hmong dictionary > plug

  • 3 plug-chain

    /'plʌgtʃein/ * danh từ - dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)

    English-Vietnamese dictionary > plug-chain

  • 4 plug-ugly

    /'plʌg,ʌgli/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh

    English-Vietnamese dictionary > plug-ugly

  • 5 spark-plug

    /'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác: (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/ -plug) /'spɑ:kplʌg/ * danh từ - Buji (xe ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > spark-plug

  • 6 sparking-plug

    /'spɑ:kiɳplʌg/ Cách viết khác: (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/ -plug) /'spɑ:kplʌg/ * danh từ - Buji (xe ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > sparking-plug

  • 7 fire-plug

    /'faiəplʌg/ * danh từ - (viết tắt) F.P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố)

    English-Vietnamese dictionary > fire-plug

  • 8 switch-plug

    /'switʃplʌg/ * danh từ - (điện học) cái phít

    English-Vietnamese dictionary > switch-plug

  • 9 der Schukostecker

    - {three-pin plug; three-prong power plug}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schukostecker

  • 10 der Steckkontakt

    (Technik) - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu = der Steckkontakt (Elektronik) {twopin plug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steckkontakt

  • 11 die Zündkerze

    - {spark plug; sparking plug; sparkplug}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zündkerze

  • 12 aufdrängen

    - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt - chiếm - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to intrude} ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, làm xâm nhập, vào bừa, không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") = sich aufdrängen [jemandem] {to obtrude [upon someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdrängen

  • 13 schuften

    - {to plod} + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to slog} = schuften [mit] {to toil [at,on]}+ = ich muß schwer schuften {I am kept with my nose to the grindstone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schuften

  • 14 der Stöpsel

    - {bung} sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng - {cork} li e, bần, nút bần, phao bần - {humpty-dumpty} cậu "quả trứng", người béo lùn, người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được, việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được, người ùng từ bất chấp nghĩa chung - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {spud} cái thuồng giãy cỏ, khoai tây - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {stopper} người làm ngừng, người chặn lại, vật làm ngừng, vật chặn lại, nút chai, dây buộc, móc sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stöpsel

  • 15 ochsen

    - {to fag} làm việc vất vả, làm quần quật, làm đầu sai, làm mệt rã rời, dùng làm đầu sai - {to mug} học gạo - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, "cày") - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ochsen

  • 16 der Stecker

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) = der Stecker (Technik) {plug}+ = Stecker- {male}+ = den Stecker herausziehen {to unplug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stecker

  • 17 die Kerze

    - {candle} cây nến, nến candle power) = die Kerze (Auto) {sparking plug}+ = die Kerze (Sport) {shoulder stand}+ = die gezogene Kerze {dip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerze

  • 18 der Pflock

    - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {cotter} cottar, khoá, nhốt, then - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {picket} cọc, đội quân cảnh picquet, piquet), số nhiều) những người đứng gác, người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflock

  • 19 der Klepper

    - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {jade} ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa già ốm, con mụ, con bé - {nag} con ngựa nhỏ = der alte Klepper {plug; rip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klepper

  • 20 der Doppelstecker

    - {two way adapter} = der Doppelstecker (Elektronik) {two-way plug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doppelstecker

См. также в других словарях:

  • Plug TV — Plug RTL Création 13 février 2004 Slogan « Plug tv...Et puis quoi encore ! » (septembre 2007) « Plug RTL, une rentrée Lifestyle » Langue Français Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • plug — PLUG, pluguri, s.n. 1. Unealtă agricolă cu tracţiune animală sau mecanică, folosită la arat, la dezmiriştit etc. ♢ expr. De la coarnele plugului = de la ţară. ♦ Arat, plugărit. ♦ Îndeletnicirea, ocupaţia plugarului; plugărie1. ♢ expr. Acesta (sau …   Dicționar Român

  • Plug — may refer to: * Plug (comic) * Plug (fishing), a family of fishing lures * Plug (horticulture), a planting technique * An electrical connector ** DC plug, or DC connector ** Power plug ** Power connector ** Jack (connector) * Plug (jewellery), a… …   Wikipedia

  • Plug — Plug, n. [Akin to D. plug, G. pflock, Dan. pl[ o]k, plug, Sw. plugg; cf. W. ploc.] 1. Any piece of wood, metal, or other substance used to stop or fill a hole; a stopple. [1913 Webster] 2. A flat oblong cake of pressed tobacco. [U. S.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plug — [plug] n. [MDu plugge, a bung, plug, block, akin to Ger pflock] 1. an object used to stop up a hole, gap, outlet, etc. 2. a natural concretion or formation that stops up a passage, duct, etc. 3. a small wedge or segment cut from something, as… …   English World dictionary

  • plug-in — ˈplug in noun [countable] COMPUTING a piece of software that can be used in addition to existing software in order to make particular programs work properly * * * Ⅰ. plug in UK US (also plugin) /ˈplʌgɪn/ noun [C] ► IT a small computer program… …   Financial and business terms

  • plug — plug; plug·ga·ble; plug·ger; plug·ger·man; plug·ging·ly; plug·less; plug·man; un·plug; plug·ola; …   English syllables

  • plug-in — plug ins 1) ADJ: ADJ n A plug in machine is a piece of electrical equipment that is operated by being connected to an electricity supply or to another piece of electrical equipment by means of a plug. ...a plug in radio. 2) N COUNT: oft N n A… …   English dictionary

  • Plug TV — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel DVB T …   Deutsch Wikipedia

  • plug-in — /plug in /, adj. 1. capable of or designed for being connected to an electrical power source by plugging in or inserting: a plug in hair dryer; a plug in transistor. n. 2. plug (def. 3). 3. jack1 (def. 3). 4. a plug in appliance. [1920 25; adj.,… …   Universalium

  • Plug Me In — is a DVD released on October 16, 2007 by AC/DC. It includes rare performances of the band.A Limited Edition Set includes a third disc. The extra disc features rare performances covering both eras. It also includes about half the concert from The… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»