-
1 plow
/plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát -
2 plow
v. Laij av; kuam avn. Lub tshuab khais -
3 snow-plow
/'snou'plau/ Cách viết khác: (snow-plow) /'snou'plau/ -plow) /'snou'plau/ * danh từ - cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa) -
4 snow-plough
/'snou'plau/ Cách viết khác: (snow-plow) /'snou'plau/ -plow) /'snou'plau/ * danh từ - cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa) -
5 plough
/plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
См. также в других словарях:
Plow — Plow, Plough Plough (plou), n. [OE. plouh, plou, AS. pl[=o]h; akin to D. ploeg, G. pflug, OHG. pfluog, pfluoh, Icel. pl[=o]gr, Sw. plog, Dan. ploug, plov, Russ. plug , Lith. plugas.] 1. A well known implement, drawn by horses, mules, oxen, or… … The Collaborative International Dictionary of English
Plow — Plow, Plough Plough, v. t. [imp. & p. p. {Plowed} (ploud) or {Ploughed}; p. pr. & vb. n. {Plowing} or {Ploughing}.] 1. To turn up, break up, or trench, with a plow; to till with, or as with, a plow; as, to plow the ground; to plow a field. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
plow — [plou] n. [ME ploh < Late OE, akin to Ger pflug, ON plógr < Gmc * plog < native Alpine (Rhaetian) base > Langobardic plovum] 1. a farm implement used to cut, turn up, and break up the soil ☆ 2. any implement like this; specif., a)… … English World dictionary
plow — plow·able; plow; plow·er; plow·land; plow·man; plow·right·ia; … English syllables
Plow — Plow, Plough Plough (plou), v. i. To labor with, or as with, a plow; to till or turn up the soil with a plow; to prepare the soil or bed for anything. Shak. [1913 Webster] Doth the plowman plow all day to sow ? Isa. xxviii. 24. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
plow — (Brit. plough) ► NOUN 1) a large farming implement with one or more blades fixed in a frame, drawn over soil to turn it over and cut furrows. 2) (the Plow) a prominent formation of seven stars in the constellation Ursa Major (the Great Bear). ►… … English terms dictionary
plow on — [phrasal verb] : to continue doing something that is slow and difficult I was discouraged, but I plowed on. • • • Main Entry: ↑plow … Useful english dictionary
plow — [plau] n, v the usual American spelling of ↑plough … Dictionary of contemporary English
plow — [v] dig up ground for cultivation break, break ground, bulldoze, cultivate, farm, furrow, harrow, harvest, list, push, rake, reap, ridge, rush, shove, smash, till, trench, turn, turn over; concept 178 Ant. fill … New thesaurus
plow — plowable, adj. plowability, n. plower, n. /plow/, n. 1. an agricultural implement used for cutting, lifting, turning over, and partly pulverizing soil. 2. any of various implements resembling or suggesting this, as a kind of plane for cutting… … Universalium
plow — Synonyms and related words: all crop harvester, backset, baler, bank, bean harvester, beet harvester, binder, break, breaker, canal, canalize, carve, cast plow, chamfer, channel, chisel, combine, corrugate, cotton picker, crab, crack, crimp,… … Moby Thesaurus