Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plot+the+chart

  • 1 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

См. также в других словарях:

  • The Banned (EastEnders) — The Banned were a fictional band in the popular BBC soap opera EastEnders . The storyline aired in 1986 and although it was considered to be a failure on screen, it nevertheless became a successful part of the serial s extensive merchandising… …   Wikipedia

  • The Nolans — Origin Ireland England Genres Pop Years active 1974–2005, 2009 Labels Epic, Teichiku …   Wikipedia

  • The Legend of Zelda: Ocarina of Time 3D — US box art Developer(s) Nintendo EAD …   Wikipedia

  • The Seven Deadly Sins (play) — The Seven Deadly Sins was a two part play written c. 1585, attributed to Richard Tarlton, and most likely premiered by his company, Queen Elizabeth s Men. [Chambers, Vol. 2, p. 125.] The play drew upon the medieval tradition of the morality play; …   Wikipedia

  • The Kingdom (film) — The Kingdom Promotional poster Directed by Peter Berg Produced by …   Wikipedia

  • The Draughtsman's Contract — Cover of the 1999 Fox Lorber DVD release of The Draughtsman s Contract Directed by Peter Greenaway …   Wikipedia

  • The Mother of Tears — La Terza madre Theatrical release poster Directed by Dario Argento …   Wikipedia

  • The Legend of Zelda: Phantom Hourglass — North American box art …   Wikipedia

  • The Cheetah Girls 2 — Official DVD Cover Distributed by Disney Channel …   Wikipedia

  • The Twelve Days of Christmas (song) — The Twelve Days of Christmas Roud #68 Music by Traditional with additions by Frederic Austin Published c. 1780 Language English; may be French in origin Form Cumulative song The Twelve Days of Christmas is an English Christmas carol that… …   Wikipedia

  • The Lost Charts of Columbus — is the sequel of The Golden Helmet . It was created by Don Rosa and originally published in Donald Duck Adventures #44.PlotThe Junior Woodchucks organized a raffle in order to raise funds to further research on the original Junior Woodchucks… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»